BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
18-04 | ||
18-04 | Quảng Bình: 593,510,800,535,127,417,204,739 Quảng Trị: 003,546,346,776,434,611,839,117 Bình Định: 890,853,015,496,188,780,459,999 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Quảng Trị |
17-04 | Khánh Hòa: 438,443,768,109,185,639,800,390 Đà Nẵng: 173,706,566,276,804,221,065,676 | Trượt |
16-04 | Quảng Nam: 660,465,075,937,380,454,933,872 Đắc Lắc: 384,729,347,994,182,525,168,444 | Ăn 2/8 Quảng Nam Ăn 3/8 Đắc Lắc |
15-04 | Phú Yên: 923,420,868,242,521,640,781,573 Thừa Thiên Huế: 293,434,795,862,693,213,576,847 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
14-04 | Khánh Hòa: 737,095,270,079,650,595,719,513 Kon Tum: 122,529,964,713,851,131,768,328 Thừa Thiên Huế: 784,411,018,120,241,355,329,623 | Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
13-04 | Đắc Nông: 227,651,582,858,543,690,859,983 Đà Nẵng: 784,822,836,605,483,695,788,462 Quảng Ngãi: 075,692,283,385,461,366,513,039 | Ăn 1/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
12-04 | Ninh Thuận: 333,325,272,169,594,263,445,081 Gia Lai: 881,226,423,328,055,967,310,677 | Trượt |
11-04 | Quảng Bình: 418,071,843,297,684,601,293,790 Quảng Trị: 782,002,920,206,314,571,959,023 Bình Định: 663,857,593,722,399,042,461,438 | Ăn 1/8 Bình Định |
10-04 | Khánh Hòa: 396,209,865,479,280,348,863,126 Đà Nẵng: 803,833,377,228,215,430,475,367 | Trượt |
09-04 | Quảng Nam: 777,692,064,000,797,905,088,566 Đắc Lắc: 969,511,897,380,733,900,589,963 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
08-04 | Phú Yên: 003,209,759,851,299,378,994,040 Thừa Thiên Huế: 772,176,429,859,476,569,348,391 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Khánh Hòa: 027,297,988,882,173,085,427,888 Kon Tum: 470,787,032,225,372,706,281,498 Thừa Thiên Huế: 470,354,890,518,451,207,575,023 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Kon Tum |
06-04 | Đắc Nông: 969,724,654,927,016,738,661,585 Quảng Ngãi: 044,360,460,225,766,970,086,346 Đà Nẵng: 664,478,450,289,331,719,027,019 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
05-04 | Ninh Thuận: 822,124,154,168,646,788,762,923 Gia Lai: 189,068,132,700,911,569,030,691 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Quảng Bình: 920,722,776,259,302,204,628,344 Quảng Trị: 494,252,705,002,204,767,201,101 Bình Định: 180,398,292,871,620,470,089,460 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 4/8 Bình Định |
03-04 | Khánh Hòa: 946,894,461,911,771,087,333,285 Đà Nẵng: 478,146,775,124,575,783,201,698 | Ăn 4/8 Đà Nẵng |
02-04 | Quảng Nam: 510,226,620,280,943,102,260,514 Đắc Lắc: 125,009,204,339,031,260,588,744 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
01-04 | Phú Yên: 886,519,026,492,857,335,778,061 Thừa Thiên Huế: 695,002,465,557,273,661,260,668 | Trượt |
31-03 | Khánh Hòa: 134,827,583,236,534,055,210,681 Kon Tum: 202,713,955,882,688,582,776,320 Thừa Thiên Huế: 852,759,861,569,905,559,495,636 | Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
30-03 | Đắc Nông: 722,692,954,140,364,610,742,916 Quảng Ngãi: 883,485,888,857,384,121,524,875 Đà Nẵng: 857,277,082,122,512,274,929,479 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
29-03 | Ninh Thuận: 831,894,077,624,095,425,989,227 Gia Lai: 191,364,226,407,838,664,986,808 | Ăn 1/8 Ninh Thuận Ăn 3/8 Gia Lai |
28-03 | Quảng Bình: 448,387,790,068,869,123,754,873 Quảng Trị: 512,680,235,020,391,439,654,809 Bình Định: 583,578,723,071,679,038,047,595 | Ăn 5/8 Bình Định |
27-03 | Khánh Hòa: 536,728,691,335,849,322,096,149 Đà Nẵng: 972,493,669,299,911,525,993,014 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
26-03 | Quảng Nam: 831,359,148,151,213,311,698,648 Đắc Lắc: 939,249,921,083,643,163,307,000 | Ăn 3/8 Quảng Nam Ăn 1/8 Đắc Lắc |
25-03 | Phú Yên: 986,701,663,337,171,834,784,419 Thừa Thiên Huế: 591,096,808,889,692,499,961,359 | Ăn 1/8 Phú Yên Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
24-03 | Kon Tum: 417,133,065,246,205,545,244,036 Thừa Thiên Huế: 694,086,534,831,829,642,247,742 Khánh Hòa: 502,596,702,153,017,206,030,234 | Trượt |
23-03 | Đắc Nông: 823,361,363,926,613,227,202,982 Quảng Ngãi: 726,963,430,334,899,685,033,390 Đà Nẵng: 804,225,859,799,628,826,527,067 | Ăn 5/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
22-03 | Ninh Thuận: 012,465,701,319,485,076,723,889 Gia Lai: 163,149,579,696,907,601,896,742 | Trượt |
21-03 | Quảng Bình: 243,262,176,177,471,623,579,394 Quảng Trị: 760,583,775,535,782,238,194,514 Bình Định: 934,936,855,843,152,295,605,414 | Ăn 3/8 Quảng Trị |
20-03 | Khánh Hòa: 267,829,900,155,337,200,725,379 Đà Nẵng: 590,906,747,623,694,287,230,891 | Ăn 3/8 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 617,053,141,465,020,165,272,652 Quảng Nam: 533,781,049,261,845,596,457,686 | Ăn 4/8 Đắc Lắc Ăn 5/8 Quảng Nam |
18-03 | Phú Yên: 580,130,208,427,756,644,520,435 Thừa Thiên Huế: 910,293,372,767,012,021,580,124 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
17-03 | Khánh Hòa: 575,827,037,503,689,489,521,922 Kon Tum: 363,643,696,167,364,103,481,706 Thừa Thiên Huế: 636,600,795,340,003,058,902,758 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Kon Tum |
16-03 | Đắc Nông: 277,413,735,888,534,119,752,962 Quảng Ngãi: 152,927,233,941,895,038,802,007 Đà Nẵng: 716,401,190,649,494,091,438,904 | Ăn 2/8 Đắc Nông Ăn 5/8 Quảng Ngãi |
15-03 | Ninh Thuận: 964,988,868,781,804,585,569,465 Gia Lai: 858,459,401,001,156,810,075,091 | Trượt |
14-03 | Quảng Bình: 420,093,299,433,927,407,545,989 Bình Định: 936,558,363,971,840,628,883,230 Quảng Trị: 011,730,195,043,595,649,193,612 | Ăn 1/8 Bình Định Ăn 5/8 Quảng Trị |
13-03 | Khánh Hòa: 186,776,943,437,365,291,214,296 Đà Nẵng: 635,341,102,723,675,750,896,437 | Ăn 4/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Đà Nẵng |
12-03 | Quảng Nam: 836,263,077,313,464,986,031,142 Đắc Lắc: 026,888,271,501,370,896,645,610 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
11-03 | Phú Yên: 157,310,123,463,179,855,538,411 Thừa Thiên Huế: 406,023,094,176,290,737,738,066 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
10-03 | Khánh Hòa: 936,825,540,044,670,837,668,937 Kon Tum: 259,869,452,663,324,608,081,033 Thừa Thiên Huế: 711,318,492,485,326,378,294,681 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
09-03 | Quảng Ngãi: 685,000,633,848,216,289,621,636 Đắc Nông: 760,730,645,119,408,280,167,578 Đà Nẵng: 880,437,704,691,085,980,105,342 | Ăn 3/8 Quảng Ngãi Ăn 4/8 Đắc Nông Ăn 3/8 Đà Nẵng |