DÀN XỈU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
17-04
17-04Đà Nẵng: 131,043,485,169,737,152,993,766,618,697
Khánh Hòa: 281,390,328,676,955,734,493,615,826,711
Trượt
16-04Đắc Lắc: 704,954,136,053,663,986,833,425,117,772
Quảng Nam: 941,266,278,086,640,203,132,335,759,643
Trúng 704 Đắc Lắc
Trúng 278 Quảng Nam
15-04Thừa Thiên Huế: 087,235,316,301,388,455,634,806,717,068
Phú Yên: 003,198,546,294,036,213,123,881,410,415
Trúng 036 Phú Yên
14-04Thừa Thiên Huế: 109,761,771,255,067,284,143,852,188,934
Kon Tum: 407,544,624,245,860,282,076,179,178,489
Khánh Hòa: 972,637,353,365,185,847,391,213,521,548
Trúng 255 Thừa Thiên Huế
13-04Đà Nẵng: 610,494,926,447,175,891,527,563,591,164
Quảng Ngãi: 809,965,541,149,455,926,665,012,525,089
Đắc Nông: 777,500,955,809,049,029,139,169,868,011
Trúng 891 Đà Nẵng
Trúng 029 Đắc Nông
12-04Gia Lai: 281,256,098,310,949,787,081,336,132,433
Ninh Thuận: 398,341,815,686,712,663,176,875,367,048
Trượt
11-04Bình Định: 124,080,263,884,773,087,287,315,654,475
Quảng Trị: 523,630,647,408,103,560,128,280,135,718
Quảng Bình: 778,770,268,618,087,242,264,616,861,949
Trượt
10-04Đà Nẵng: 606,441,323,720,572,528,764,621,258,733
Khánh Hòa: 714,698,777,951,979,762,545,564,784,523
Trúng 606 Đà Nẵng
Trúng 714 Khánh Hòa
09-04Đắc Lắc: 220,324,474,627,214,782,976,288,283,117
Quảng Nam: 360,089,559,261,581,394,298,184,446,034
Trượt
08-04Thừa Thiên Huế: 710,975,947,736,784,554,139,968,772,815
Phú Yên: 747,452,654,526,980,072,056,210,212,992
Trúng 772 Thừa Thiên Huế
07-04Thừa Thiên Huế: 597,746,330,115,853,843,783,799,555,751
Kon Tum: 841,074,637,876,926,769,098,593,993,564
Khánh Hòa: 281,902,160,953,058,848,117,528,415,483
Trúng 853 Thừa Thiên Huế
Trúng 281 Khánh Hòa
06-04Đà Nẵng: 235,921,951,316,166,307,474,658,470,900
Quảng Ngãi: 569,962,170,092,923,387,891,251,411,801
Đắc Nông: 771,438,394,642,251,610,461,094,857,850
Trúng 316 Đà Nẵng
Trúng 411 Quảng Ngãi
05-04Gia Lai: 967,612,094,456,224,776,516,159,995,087
Ninh Thuận: 392,533,600,570,877,105,147,914,247,174
Trúng 776 Gia Lai
04-04Bình Định: 426,530,354,906,053,168,909,254,338,545
Quảng Trị: 635,050,206,992,175,233,371,629,625,794
Quảng Bình: 505,299,453,063,560,905,642,817,170,272
Trúng 426 Bình Định
Trúng 560 Quảng Bình
03-04Đà Nẵng: 199,540,633,017,324,090,043,737,248,519
Khánh Hòa: 850,104,433,408,708,492,545,598,141,885
Trượt
02-04Đắc Lắc: 055,885,459,135,607,542,255,394,927,279
Quảng Nam: 555,235,632,342,627,896,147,847,131,631
Trúng 147 Quảng Nam
01-04Thừa Thiên Huế: 847,490,372,723,142,854,038,671,448,132
Phú Yên: 979,561,674,807,070,250,500,141,166,790
Trượt
31-03Thừa Thiên Huế: 610,271,200,509,472,846,382,351,770,120
Kon Tum: 506,133,035,397,809,210,885,909,505,944
Khánh Hòa: 898,406,014,482,315,988,590,500,425,136
Trúng 200 Thừa Thiên Huế
30-03Đà Nẵng: 436,563,950,406,533,703,001,266,793,901
Quảng Ngãi: 010,374,423,009,036,024,399,576,262,222
Đắc Nông: 784,711,566,195,214,963,589,984,561,116
Trượt
29-03Gia Lai: 454,319,027,837,834,555,706,709,849,115
Ninh Thuận: 545,176,230,770,891,408,735,079,381,173
Trúng 381 Ninh Thuận
28-03Bình Định: 188,253,351,808,137,903,936,829,669,485
Quảng Trị: 493,762,387,259,901,019,090,918,929,069
Quảng Bình: 813,941,628,462,341,355,047,912,791,631
Trượt
27-03Đà Nẵng: 030,475,152,871,269,918,840,732,168,784
Khánh Hòa: 996,540,437,046,897,969,307,264,051,672
Trượt
26-03Đắc Lắc: 621,892,508,199,065,245,417,895,056,010
Quảng Nam: 646,182,656,362,911,997,615,913,413,371
Trượt
25-03Thừa Thiên Huế: 873,892,450,458,036,625,735,456,762,415
Phú Yên: 446,308,785,259,138,019,838,334,341,169
Trượt
24-03Thừa Thiên Huế: 898,451,253,517,407,674,962,041,505,865
Kon Tum: 449,703,153,264,804,776,523,256,303,754
Khánh Hòa: 007,684,464,405,213,042,966,813,382,489
Trượt
23-03Đà Nẵng: 819,967,503,895,054,645,403,573,078,468
Quảng Ngãi: 307,493,411,298,080,260,769,478,048,628
Đắc Nông: 547,209,610,164,244,592,959,731,361,489
Trượt
22-03Gia Lai: 253,892,464,048,538,373,110,327,434,597
Ninh Thuận: 063,581,734,846,522,191,718,733,692,225
Trượt
21-03Bình Định: 605,944,099,032,385,295,496,120,635,846
Quảng Trị: 843,623,075,812,637,464,388,589,027,207
Quảng Bình: 864,675,967,838,441,099,064,882,080,455
Trượt
20-03Đà Nẵng: 791,816,778,135,170,256,827,208,989,937
Khánh Hòa: 443,149,296,459,470,042,468,449,181,174
Trúng 827 Đà Nẵng
19-03Đắc Lắc: 350,646,136,061,239,403,106,157,282,295
Quảng Nam: 825,390,583,531,101,516,776,556,116,886
Trượt
18-03Thừa Thiên Huế: 123,778,703,053,359,552,926,637,662,852
Phú Yên: 304,850,945,506,882,396,369,044,439,813
Trúng 850 Phú Yên
17-03Thừa Thiên Huế: 858,645,754,861,870,182,553,321,274,332
Kon Tum: 323,045,852,640,396,711,772,625,163,527
Khánh Hòa: 113,684,996,513,698,153,481,542,869,662
Trượt
16-03Đà Nẵng: 104,093,675,125,175,250,601,138,764,337
Quảng Ngãi: 054,244,904,445,689,429,813,049,524,259
Đắc Nông: 218,747,055,722,078,117,188,142,807,814
Trượt
15-03Gia Lai: 577,009,034,949,106,496,125,408,677,454
Ninh Thuận: 714,957,162,115,555,251,218,884,094,164
Trượt
14-03Bình Định: 222,517,315,941,213,335,097,273,732,872
Quảng Trị: 322,462,550,446,651,335,058,576,044,048
Quảng Bình: 962,645,468,996,998,420,864,451,958,813
Trượt
13-03Đà Nẵng: 356,945,888,120,884,622,917,516,962,021
Khánh Hòa: 398,535,666,520,498,950,745,631,487,997
Trượt
12-03Đắc Lắc: 843,256,871,278,494,511,421,882,033,171
Quảng Nam: 568,392,636,884,345,485,153,362,215,487
Trúng 871 Đắc Lắc
11-03Thừa Thiên Huế: 782,152,093,697,489,017,190,472,476,931
Phú Yên: 395,947,484,851,500,952,307,990,585,711
Trượt
10-03Thừa Thiên Huế: 023,772,114,797,987,621,320,727,143,585
Kon Tum: 098,556,151,051,358,494,239,140,817,156
Khánh Hòa: 282,006,461,886,109,690,157,963,984,738
Trượt
09-03Đà Nẵng: 001,105,026,380,142,170,009,767,342,590
Quảng Ngãi: 166,634,725,614,647,811,044,116,413,238
Đắc Nông: 509,014,226,820,967,399,224,029,437,851
Trúng 105 Đà Nẵng
Trúng 725 Quảng Ngãi
08-03Gia Lai: 211,247,478,687,633,204,389,824,818,256
Ninh Thuận: 555,588,385,434,952,048,513,568,683,762
Trượt
07-03Bình Định: 571,612,152,417,645,055,018,597,741,282
Quảng Trị: 630,793,614,564,749,485,852,202,210,686
Quảng Bình: 147,871,221,620,858,802,864,068,786,457
Trúng 417 Bình Định
06-03Đà Nẵng: 393,331,674,029,541,765,557,850,587,470
Khánh Hòa: 500,166,904,274,627,808,071,834,408,204
Trúng 850 Đà Nẵng
05-03Đắc Lắc: 766,054,649,479,349,270,841,802,515,902
Quảng Nam: 724,111,728,067,592,000,315,945,557,636
Trượt