DÀN XỈU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
21-01
21-01Đắc Lắc: 229,001,301,506,124,866,991,468,631,190
Quảng Nam: 880,383,744,296,952,221,403,323,676,410
Trượt
20-01Thừa Thiên Huế: 107,833,521,621,033,950,961,816,039,193
Phú Yên: 172,250,907,444,140,052,642,364,623,267
Trúng 172 Phú Yên
19-01Thừa Thiên Huế: 467,089,639,160,405,341,844,442,861,762
Kon Tum: 302,585,060,969,235,787,507,947,918,601
Khánh Hòa: 616,938,319,238,296,139,970,036,809,507
Trúng 601 Kon Tum
18-01Đà Nẵng: 120,189,583,881,740,994,028,205,965,919
Quảng Ngãi: 702,744,054,677,630,575,409,534,658,281
Đắc Nông: 789,154,393,745,045,082,625,095,694,272
Trúng 583 Đà Nẵng
Trúng 154 Đắc Nông
17-01Gia Lai: 064,817,987,362,394,373,315,505,693,779
Ninh Thuận: 707,510,918,896,766,673,778,741,575,350
Trúng 064 Gia Lai
Trúng 896 Ninh Thuận
16-01Bình Định: 024,180,123,376,032,753,617,119,059,838
Quảng Trị: 811,369,576,368,614,232,431,049,424,263
Quảng Bình: 396,025,169,880,605,274,404,109,554,650
Trúng 753 Bình Định
15-01Đà Nẵng: 116,023,334,565,326,336,428,636,650,177
Khánh Hòa: 573,557,827,472,280,243,102,489,627,631
Trúng 023 Đà Nẵng
14-01Đắc Lắc: 583,979,845,301,709,490,898,628,771,659
Quảng Nam: 654,411,667,825,746,164,568,446,644,400
Trúng 746 Quảng Nam
13-01Thừa Thiên Huế: 679,932,331,285,044,882,073,092,317,191
Phú Yên: 582,368,703,408,534,341,901,445,454,386
Trúng 534 Phú Yên
12-01Thừa Thiên Huế: 940,438,372,267,284,202,029,171,656,215
Kon Tum: 097,727,418,374,719,772,075,509,819,480
Khánh Hòa: 278,771,938,256,623,158,879,796,083,936
Trúng 284 Thừa Thiên Huế
11-01Đà Nẵng: 086,466,731,897,417,311,775,515,111,921
Quảng Ngãi: 109,089,412,446,519,436,637,432,304,301
Đắc Nông: 653,208,096,337,038,960,455,477,383,966
Trúng 089 Quảng Ngãi
10-01Gia Lai: 787,383,928,078,157,272,010,222,761,198
Ninh Thuận: 832,713,698,757,427,506,584,026,945,402
Trượt
09-01Bình Định: 378,744,812,966,673,537,685,572,389,560
Quảng Trị: 837,896,053,276,329,321,504,099,262,490
Quảng Bình: 516,240,486,055,938,538,861,409,908,697
Trúng 329 Quảng Trị
08-01Đà Nẵng: 749,218,605,130,574,322,532,360,434,597
Khánh Hòa: 370,586,721,019,545,072,592,173,263,449
Trượt
07-01Đắc Lắc: 075,681,421,176,859,732,506,313,559,935
Quảng Nam: 422,560,305,216,857,287,900,998,001,914
Trúng 859 Đắc Lắc
06-01Thừa Thiên Huế: 637,970,311,529,018,785,013,115,742,848
Phú Yên: 306,034,529,958,658,484,916,920,059,570
Trúng 637 Thừa Thiên Huế
05-01Thừa Thiên Huế: 771,000,549,958,280,913,954,482,201,277
Kon Tum: 011,269,471,008,044,292,626,812,846,277
Khánh Hòa: 539,693,313,405,550,129,101,663,332,910
Trượt
04-01Đà Nẵng: 532,404,299,108,857,955,381,942,455,544
Quảng Ngãi: 409,610,976,865,984,675,014,978,442,528
Đắc Nông: 704,071,945,989,198,962,949,444,965,334
Trúng 299 Đà Nẵng
03-01Gia Lai: 375,410,713,023,370,124,684,990,694,402
Ninh Thuận: 680,284,467,963,926,139,053,074,103,089
Trúng 370 Gia Lai
02-01Bình Định: 906,978,174,144,434,179,798,137,864,010
Quảng Trị: 232,224,834,576,702,784,335,244,001,046
Quảng Bình: 102,665,339,392,515,177,155,904,721,755
Trúng 010 Bình Định
01-01Đà Nẵng: 897,710,889,916,661,543,102,033,579,244
Khánh Hòa: 335,712,427,293,196,276,020,458,542,613
Trúng 543 Đà Nẵng
31-12Đắc Lắc: 298,536,799,175,112,911,803,162,558,165
Quảng Nam: 457,905,622,642,395,737,616,843,419,943
Trượt
30-12Thừa Thiên Huế: 871,424,415,729,965,781,080,654,254,346
Phú Yên: 173,923,235,667,980,028,355,447,386,447
Trúng 415 Thừa Thiên Huế
Trúng 447 Phú Yên
29-12Thừa Thiên Huế: 334,025,129,616,861,344,277,730,341,728
Kon Tum: 976,951,082,309,778,647,578,642,846,342
Khánh Hòa: 318,216,358,915,802,247,829,628,137,307
Trúng 216 Khánh Hòa
28-12Đà Nẵng: 376,877,313,043,892,352,998,490,049,161
Quảng Ngãi: 258,137,317,709,413,031,712,051,162,395
Đắc Nông: 500,165,901,008,503,133,888,456,622,000
Trượt
27-12Gia Lai: 784,213,101,902,753,206,922,222,527,350
Ninh Thuận: 251,089,147,074,624,093,548,272,801,230
Trúng 222 Gia Lai
26-12Bình Định: 280,216,318,757,151,396,086,711,912,929
Quảng Trị: 723,820,828,131,435,387,849,978,101,047
Quảng Bình: 267,602,005,477,286,848,029,239,163,374
Trượt
25-12Đà Nẵng: 901,152,644,352,747,400,430,364,278,085
Khánh Hòa: 165,161,490,216,236,110,103,804,222,057
Trúng 057 Khánh Hòa
24-12Đắc Lắc: 344,208,730,989,971,107,715,039,509,237
Quảng Nam: 288,297,495,415,731,825,403,137,693,922
Trượt
23-12Thừa Thiên Huế: 799,315,546,659,701,275,526,675,037,980
Phú Yên: 570,877,234,192,336,936,242,649,991,607
Trượt
22-12Thừa Thiên Huế: 968,362,547,723,315,440,091,457,529,109
Kon Tum: 904,417,909,969,677,492,932,315,184,810
Khánh Hòa: 724,173,036,050,299,674,403,811,554,385
Trượt
21-12Đà Nẵng: 766,194,927,509,656,717,021,912,839,337
Quảng Ngãi: 438,697,317,190,939,112,646,553,348,420
Đắc Nông: 394,657,506,664,172,451,006,314,039,780
Trúng 451 Đắc Nông
20-12Gia Lai: 512,846,900,892,412,040,757,353,883,336
Ninh Thuận: 258,402,657,616,823,576,040,591,284,696
Trúng 412 Gia Lai
19-12Bình Định: 732,140,984,407,485,844,904,839,878,800
Quảng Trị: 948,261,840,314,308,892,585,232,638,835
Quảng Bình: 705,436,846,392,443,266,076,302,031,725
Trúng 800 Bình Định
18-12Đà Nẵng: 896,671,935,562,937,379,309,686,073,776
Khánh Hòa: 546,861,668,801,352,583,912,118,316,875
Trúng 546 Khánh Hòa
17-12Đắc Lắc: 864,221,101,077,487,201,371,531,422,299
Quảng Nam: 127,399,169,206,064,239,244,136,529,181
Trượt
16-12Thừa Thiên Huế: 161,136,238,656,994,242,075,519,499,759
Phú Yên: 335,710,748,680,691,597,617,298,794,717
Trượt
15-12Thừa Thiên Huế: 754,376,468,373,573,431,545,316,129,900
Kon Tum: 444,866,942,897,906,612,082,755,798,614
Khánh Hòa: 003,868,886,716,766,915,510,295,803,619
Trúng 545 Thừa Thiên Huế
14-12Đà Nẵng: 356,600,597,838,230,457,420,977,567,381
Quảng Ngãi: 509,560,947,379,967,360,470,653,698,999
Đắc Nông: 486,210,052,704,769,874,359,643,871,330
Trúng 567 Đà Nẵng
Trúng 698 Quảng Ngãi
Trúng 210 Đắc Nông
13-12Gia Lai: 084,462,230,458,449,387,344,975,132,635
Ninh Thuận: 063,582,199,974,170,342,404,720,587,108
Trúng 084 Gia Lai
Trúng 199 Ninh Thuận
12-12Bình Định: 773,533,142,601,471,466,861,211,739,952
Quảng Trị: 174,098,968,181,233,691,095,263,894,527
Quảng Bình: 963,327,650,389,959,864,750,381,280,977
Trúng 601 Bình Định
11-12Đà Nẵng: 853,101,439,176,376,473,950,483,520,996
Khánh Hòa: 079,703,867,024,886,563,272,287,976,722
Trượt
10-12Đắc Lắc: 381,334,086,033,258,412,977,819,518,474
Quảng Nam: 793,735,220,007,626,890,720,843,222,872
Trượt