DÀN XỈU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 900,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel

Ngày Dự Đoán Kết Quả
02-10-23
01-10-23TT Huế: 892,919,719,524,457,420,947,262,882,925,
Kon Tum: 325,017,590,101,841,691,617,225,720,246,
Khánh Hòa: 316,362,531,588,704,328,212,186,500,218
TT Huế: Win,
Khánh Hòa: Win
30-09-23Đà Nẵng: 705,931,785,467,249,530,778,192,813,022,
Quảng Ngãi: 006,308,496,541,115,400,484,801,464,593,
Đắc Nông: 530,183,820,453,954,696,242,528,018,606
Quảng Ngãi: Trúng
29-09-23Gia Lai: 772,799,631,262,699,739,119,085,593,924,
Ninh Thuận: 979,464,742,056,813,739,960,203,771,723
Gia Lai: Trúng
28-09-23Bình Định: 467,834,204,307,328,763,476,714,910,745,
Quảng Trị: 870,776,800,572,043,294,761,784,515,688,
Quảng Bình: 557,690,257,643,862,878,379,985,935,260
Quảng Trị: Win,
Quảng Bình: Ăn
27-09-23Đà Nẵng: 584,047,726,064,377,926,738,057,223,088,
Khánh Hòa: 494,312,430,163,623,023,175,581,775,781
Khánh Hòa: Win
26-09-23Đắc Lắc: 281,166,067,963,706,701,205,512,481,440,
Quảng Nam: 264,548,074,931,130,538,539,127,993,979
Trượt
25-09-23TT Huế: 493,810,628,523,237,463,332,359,455,887,
Phú Yên: 942,737,487,415,747,769,739,053,896,358
Trượt
24-09-23TT Huế: 191,674,223,148,378,721,592,964,076,958,
Kon Tum: 197,314,278,500,143,869,442,087,212,107,
Khánh Hòa: 491,386,258,871,054,940,630,764,484,085
Kon Tum: Win,
Khánh Hòa: Ăn
23-09-23Đà Nẵng: 956,037,569,108,971,427,575,568,436,820,
Quảng Ngãi: 280,225,431,395,256,501,233,162,188,480,
Đắc Nông: 279,382,914,317,893,946,999,104,869,870
Trượt
22-09-23Gia Lai: 275,504,982,561,092,481,920,295,283,912,
Ninh Thuận: 230,660,666,099,053,815,071,537,101,204
Trượt
21-09-23Bình Định: 741,862,304,822,256,676,763,121,365,938,
Quảng Trị: 352,879,058,018,841,289,443,679,785,887,
Quảng Bình: 047,576,302,893,338,849,571,543,123,099
Bình Định: Trúng,
Quảng Trị: Ăn
20-09-23Đà Nẵng: 744,331,791,636,217,062,928,731,677,603,
Khánh Hòa: 297,014,001,956,693,926,831,684,472,895
Đà Nẵng: Win
19-09-23Đắc Lắc: 995,578,004,258,344,389,619,900,576,296,
Quảng Nam: 933,430,951,533,705,727,192,781,643,723
Đắc Lắc: Win,
Quảng Nam: Trúng
18-09-23TT Huế: 558,654,622,211,243,975,981,933,386,321,
Phú Yên: 694,515,549,383,035,741,321,820,500,348
TT Huế: Trúng,
Phú Yên: Ăn
17-09-23TT Huế: 162,676,838,569,425,960,112,692,819,844,
Kon Tum: 235,467,912,631,779,674,273,223,751,588,
Khánh Hòa: 742,626,675,968,283,622,596,298,089,656
Kon Tum: Ăn
16-09-23Đà Nẵng: 922,042,793,753,681,580,062,679,775,094,
Quảng Ngãi: 366,489,492,750,060,136,683,485,846,871,
Đắc Nông: 650,938,555,845,779,391,024,270,403,821
Đắc Nông: Ăn
15-09-23Gia Lai: 463,788,714,515,763,745,896,022,676,785,
Ninh Thuận: 401,332,904,042,096,385,932,575,567,721
Trượt
14-09-23Bình Định: 751,699,990,892,017,856,217,508,968,352,
Quảng Trị: 825,744,292,014,168,054,943,879,330,175,
Quảng Bình: 179,251,339,185,816,776,867,576,229,350
Bình Định: Win,
Quảng Trị: Win,
Quảng Bình: Win
13-09-23Đà Nẵng: 004,343,347,465,236,802,383,683,988,643,
Khánh Hòa: 680,765,804,098,156,475,317,136,371,538
Khánh Hòa: Win
12-09-23Đắc Lắc: 451,396,577,052,711,416,428,155,688,457,
Quảng Nam: 474,480,453,205,600,056,034,070,881,959
Đắc Lắc: Trúng,
Quảng Nam: Trúng
11-09-23TT Huế: 666,224,092,392,171,843,430,183,125,101,
Phú Yên: 373,143,708,313,593,866,237,947,222,142
TT Huế: Ăn
10-09-23TT Huế: 084,036,030,777,814,854,434,763,998,720,
Kon Tum: 529,620,864,735,716,297,892,319,091,880,
Khánh Hòa: 228,271,273,498,856,867,350,334,444,049
TT Huế: Trúng,
Kon Tum: Trúng,
Khánh Hòa: Ăn
09-09-23Đà Nẵng: 008,536,112,518,408,874,175,204,974,918,
Quảng Ngãi: 810,391,511,883,073,682,077,675,797,731,
Đắc Nông: 355,992,752,709,205,162,279,527,451,614
Đà Nẵng: Trúng,
Quảng Ngãi: Trúng,
Đắc Nông: Trúng
08-09-23Gia Lai: 774,341,434,930,999,656,347,718,126,988,
Ninh Thuận: 239,041,560,745,213,019,427,941,421,880
Ninh Thuận: Trúng
07-09-23Bình Định: 301,275,860,785,942,146,064,299,656,149,
Quảng Trị: 105,804,024,277,348,976,621,969,595,548,
Quảng Bình: 080,315,526,174,638,352,721,963,843,440
Bình Định: Ăn
06-09-23Đà Nẵng: 745,303,350,133,756,286,648,738,599,771,
Khánh Hòa: 234,117,717,859,333,886,915,417,844,377
Đà Nẵng: Trúng
05-09-23Đắc Lắc: 326,660,704,972,926,208,478,217,369,190,
Quảng Nam: 271,707,529,142,092,876,525,026,677,516
Quảng Nam: Ăn
04-09-23TT Huế: 087,980,634,432,362,269,937,666,576,527,
Phú Yên: 178,036,029,404,281,054,298,916,732,106
Trượt
03-09-23TT Huế: 626,835,178,336,647,209,726,830,147,815,
Kon Tum: 890,033,603,646,480,904,244,391,416,825,
Khánh Hòa: 198,988,672,668,387,639,394,568,347,706
Trượt
02-09-23Đà Nẵng: 593,299,981,487,819,181,028,433,679,871,
Quảng Ngãi: 301,881,627,826,253,793,490,391,422,043,
Đắc Nông: 997,151,903,335,280,805,590,758,205,260
Đà Nẵng: Win
01-09-23Gia Lai: 989,468,549,033,651,162,634,676,016,519,
Ninh Thuận: 366,879,889,383,343,896,975,087,868,956
Gia Lai: Trúng
31-08-23Bình Định: 962,841,569,921,385,356,939,615,193,313,
Quảng Trị: 549,395,199,288,088,433,859,181,573,802,
Quảng Bình: 957,829,024,151,331,557,598,220,380,750
Quảng Bình: Ăn
30-08-23Đà Nẵng: 808,110,721,774,496,481,821,548,770,585,
Khánh Hòa: 841,188,808,675,441,786,991,302,053,301
Đà Nẵng: Ăn
29-08-23Đắc Lắc: 744,920,844,687,273,614,056,066,165,130,
Quảng Nam: 038,033,347,774,488,014,746,531,801,048
Quảng Nam: Ăn
28-08-23TT Huế: 079,919,172,004,132,046,584,535,649,823,
Phú Yên: 296,976,791,700,141,573,657,915,908,789
Trượt
27-08-23TT Huế: 842,495,636,799,836,913,853,075,707,454,
Kon Tum: 485,865,832,573,955,877,097,325,362,862,
Khánh Hòa: 119,052,328,063,011,463,251,078,029,595
TT Huế: Ăn,
Khánh Hòa: Trúng
26-08-23Đà Nẵng: 160,514,421,665,719,157,129,486,885,247,
Quảng Ngãi: 605,866,551,549,159,506,337,089,948,868,
Đắc Nông: 593,087,715,551,193,399,859,201,746,702
Đà Nẵng: Trúng,
Quảng Ngãi: Ăn
25-08-23Gia Lai: 956,533,454,124,489,662,644,352,231,556,
Ninh Thuận: 478,850,175,665,477,263,719,904,332,094
Ninh Thuận: Trúng
24-08-23Bình Định: 399,127,778,356,424,676,708,685,870,383,
Quảng Trị: 755,347,197,106,233,488,987,977,609,642,
Quảng Bình: 459,310,282,156,491,817,688,383,246,804
Quảng Trị: Trúng
23-08-23Đà Nẵng: 521,837,740,944,452,936,686,687,725,346,
Khánh Hòa: 922,877,012,297,930,454,042,563,301,505
Đà Nẵng: Trúng,
Khánh Hòa: Ăn
22-08-23Đắc Lắc: 703,467,978,361,721,460,321,196,709,042,
Quảng Nam: 891,710,581,060,875,101,922,104,236,199
Đắc Lắc: Trúng
21-08-23TT Huế: 082,124,835,514,602,222,319,782,505,061,
Phú Yên: 630,143,906,563,393,999,298,277,227,978
TT Huế: Win
20-08-23TT Huế: 979,673,994,739,596,284,865,459,311,240,
Kon Tum: 064,399,912,822,849,520,169,850,601,694,
Khánh Hòa: 957,804,999,396,539,253,695,493,782,293
TT Huế: Win
19-08-23Đà Nẵng: 205,961,292,344,014,838,959,708,727,594,
Quảng Ngãi: 071,900,588,230,338,398,186,580,734,128,
Đắc Nông: 683,701,112,063,738,798,119,108,972,154
Đắc Nông: Trúng
18-08-23Gia Lai: 916,159,699,600,935,769,121,345,761,706,
Ninh Thuận: 736,081,752,350,286,539,425,388,694,820
Gia Lai: Ăn
17-08-23Bình Định: 548,191,576,104,236,223,423,768,340,033,
Quảng Trị: 361,427,263,250,097,518,160,087,721,208,
Quảng Bình: 952,070,586,401,577,897,671,454,800,579
Bình Định: Ăn,
Quảng Trị: Win,
Quảng Bình: Trúng