DÀN XỈU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 900,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel

Ngày Dự Đoán Kết Quả
26-03-23
25-03-23Đà Nẵng: 180,695,475,090,517,869,332,585,412,140,
Quảng Ngãi: 857,563,290,968,618,213,353,455,863,640,
Đắc Nông: 415,468,416,184,742,962,128,489,850,195
Đà Nẵng: Trúng
24-03-23Gia Lai: 560,480,995,967,307,222,599,968,655,861,
Ninh Thuận: 304,907,837,617,258,364,001,149,870,294
Gia Lai: Win
23-03-23Bình Định: 188,526,070,463,365,610,568,253,618,537,
Quảng Trị: 408,141,185,234,892,786,993,287,661,929,
Quảng Bình: 405,832,183,342,397,313,181,661,569,571
Quảng Trị: Ăn,
Quảng Bình: Ăn
22-03-23Đà Nẵng: 469,192,950,552,255,587,612,829,618,508,
Khánh Hòa: 517,212,445,730,748,840,600,334,753,759
Trượt
21-03-23Đắc Lắc: 069,907,668,518,952,966,624,953,296,149,
Quảng Nam: 929,686,644,007,811,893,850,617,262,489
Đắc Lắc: Ăn,
Quảng Nam: Ăn
20-03-23TT Huế: 593,466,092,147,708,988,562,718,501,973,
Phú Yên: 548,931,717,038,211,421,496,200,022,742
Trượt
19-03-23TT Huế: 596,755,552,579,324,289,757,392,293,826,
Kon Tum: 229,105,680,888,541,080,083,530,339,835,
Khánh Hòa: 525,726,515,955,347,822,587,584,005,491
TT Huế: Ăn,
Kon Tum: Ăn
18-03-23Đà Nẵng: 524,752,934,704,338,346,626,881,438,177,
Quảng Ngãi: 307,237,102,238,225,654,613,768,573,820,
Đắc Nông: 997,369,218,098,226,374,034,469,858,005
Đắc Nông: Win
17-03-23Gia Lai: 873,147,236,288,223,245,408,278,749,609,
Ninh Thuận: 005,903,189,752,927,709,667,845,795,006
Trượt
16-03-23Bình Định: 882,770,007,191,312,949,326,648,238,506,
Quảng Trị: 717,886,395,851,359,860,366,342,205,016,
Quảng Bình: 402,733,023,150,561,032,842,382,472,947
Trượt
15-03-23Đà Nẵng: 656,918,220,667,178,221,020,229,019,197,
Khánh Hòa: 149,066,041,481,258,681,445,858,459,047
Trượt
14-03-23Đắc Lắc: 430,163,635,766,004,828,401,839,371,407,
Quảng Nam: 546,016,796,813,920,923,284,194,986,671
Đắc Lắc: Trúng,
Quảng Nam: Ăn
13-03-23TT Huế: 319,632,756,101,504,326,040,828,629,917,
Phú Yên: 908,160,982,530,942,249,730,955,348,783
Trượt
12-03-23TT Huế: 254,797,631,469,340,014,349,012,249,284,
Kon Tum: 281,594,185,315,007,717,797,545,280,027,
Khánh Hòa: 348,699,034,257,176,210,633,910,912,590
TT Huế: Trúng,
Kon Tum: Ăn
11-03-23Đà Nẵng: 506,639,383,002,706,948,219,813,555,939,
Quảng Ngãi: 177,574,824,631,756,713,921,635,885,289,
Đắc Nông: 515,932,031,553,349,110,879,978,512,147
Quảng Ngãi: Win,
Đắc Nông: Win
10-03-23Gia Lai: 758,457,064,783,455,001,637,488,686,561,
Ninh Thuận: 119,211,937,591,437,681,333,932,318,342
Ninh Thuận: Trúng
09-03-23Bình Định: 228,865,728,873,123,220,534,092,971,498,
Quảng Trị: 336,125,140,979,828,408,603,315,469,951,
Quảng Bình: 451,911,075,580,348,867,780,421,353,181
Quảng Bình: Trúng
08-03-23Đà Nẵng: 287,537,332,022,556,128,914,773,354,414,
Khánh Hòa: 827,144,110,690,769,905,640,022,077,621
Trượt
07-03-23Đắc Lắc: 133,077,997,017,248,986,979,926,444,544,
Quảng Nam: 934,834,022,075,689,008,583,779,901,327
Đắc Lắc: Win,
Quảng Nam: Win
06-03-23TT Huế: 490,117,787,670,354,650,265,361,593,592,
Phú Yên: 603,700,683,047,651,009,121,792,061,570
Trượt
05-03-23TT Huế: 818,024,101,537,317,318,198,678,570,644,
Kon Tum: 195,674,286,693,083,160,994,261,993,466,
Khánh Hòa: 854,198,272,959,783,892,725,099,376,791
Kon Tum: Ăn,
Khánh Hòa: Win
04-03-23Đà Nẵng: 981,169,310,059,366,460,370,629,330,055,
Quảng Ngãi: 973,772,085,911,152,685,229,673,264,363,
Đắc Nông: 196,012,433,930,588,277,584,779,132,741
Trượt
03-03-23Gia Lai: 684,387,248,983,373,899,546,194,138,120,
Ninh Thuận: 618,506,420,582,653,917,308,895,843,983
Trượt
02-03-23Bình Định: 534,746,171,045,562,484,153,794,052,017,
Quảng Trị: 537,803,873,072,201,772,533,575,549,074,
Quảng Bình: 180,713,470,653,217,722,864,210,699,966
Trượt
01-03-23Đà Nẵng: 015,403,581,905,296,625,423,444,781,615,
Khánh Hòa: 271,266,880,397,140,870,901,024,036,670
Đà Nẵng: Ăn
28-02-23Đắc Lắc: 274,541,599,355,479,641,799,327,974,703,
Quảng Nam: 702,163,535,917,322,144,304,170,418,648
Quảng Nam: Win
27-02-23TT Huế: 482,614,627,813,956,219,695,880,419,698,
Phú Yên: 883,147,211,521,181,795,963,519,463,759
TT Huế: Trúng
26-02-23TT Huế: 764,808,901,733,810,201,991,751,019,170,
Kon Tum: 290,592,328,847,578,552,444,923,117,314,
Khánh Hòa: 173,350,524,550,330,864,237,132,235,394
TT Huế: Ăn
25-02-23Đà Nẵng: 831,862,816,776,958,297,533,686,439,868,
Quảng Ngãi: 844,123,340,483,689,110,649,551,987,788,
Đắc Nông: 780,740,298,792,152,629,212,139,647,036
Đắc Nông: Trúng
24-02-23Gia Lai: 151,284,587,346,051,103,555,861,879,117,
Ninh Thuận: 568,859,119,371,300,898,592,035,904,147
Trượt
23-02-23Bình Định: 700,486,514,291,823,897,321,188,313,425,
Quảng Trị: 903,479,885,418,312,453,822,881,116,910,
Quảng Bình: 122,050,428,960,578,587,479,983,994,850
Bình Định: Ăn
22-02-23Đà Nẵng: 752,136,881,471,633,238,927,936,579,090,
Khánh Hòa: 215,338,710,996,505,742,473,189,614,405
Trượt
21-02-23Đắc Lắc: 346,900,819,409,020,567,288,693,425,547,
Quảng Nam: 763,850,439,327,582,730,966,620,621,715
Trượt
20-02-23TT Huế: 842,388,300,642,115,186,236,310,118,859,
Phú Yên: 748,234,721,779,045,823,428,636,100,442
Phú Yên: Win
19-02-23TT Huế: 321,921,789,261,839,198,463,741,514,899,
Kon Tum: 487,965,531,347,846,414,651,479,859,408,
Khánh Hòa: 727,705,794,631,479,037,103,306,143,129
Trượt
18-02-23Đà Nẵng: 380,127,141,638,579,920,180,683,535,071,
Quảng Ngãi: 992,431,930,941,744,487,832,850,808,253,
Đắc Nông: 588,142,891,040,609,485,086,515,806,341
Đà Nẵng: Ăn,
Đắc Nông: Trúng
17-02-23Gia Lai: 614,333,089,900,712,396,371,266,209,263,
Ninh Thuận: 668,750,246,846,011,152,298,202,709,670
Gia Lai: Win
16-02-23Bình Định: 766,645,052,271,588,131,357,557,078,217,
Quảng Trị: 897,572,141,784,386,177,512,956,457,887,
Quảng Bình: 279,343,196,319,838,246,761,557,068,302
Quảng Trị: Win
15-02-23Đà Nẵng: 833,226,087,854,823,051,707,542,487,351,
Khánh Hòa: 555,170,695,174,665,722,809,589,575,382
Khánh Hòa: Win
14-02-23Đắc Lắc: 602,904,533,316,464,134,951,075,266,156,
Quảng Nam: 351,952,613,290,505,401,235,872,469,158
Đắc Lắc: Ăn
13-02-23TT Huế: 277,590,252,306,447,006,619,299,863,007,
Phú Yên: 144,818,837,097,894,133,056,904,077,724
TT Huế: Win
12-02-23TT Huế: 105,381,191,222,177,389,315,078,693,355,
Kon Tum: 173,655,832,481,784,525,342,810,800,980,
Khánh Hòa: 183,568,963,873,279,362,452,424,811,373
TT Huế: Trúng,
Kon Tum: Win,
Khánh Hòa: Win
11-02-23Đà Nẵng: 402,898,671,685,793,748,474,782,353,304,
Quảng Ngãi: 046,047,002,413,769,768,909,980,462,653,
Đắc Nông: 430,846,655,422,210,892,907,721,789,646
Quảng Ngãi: Trúng
10-02-23Gia Lai: 577,469,835,026,876,889,686,256,827,185,
Ninh Thuận: 526,236,653,356,943,528,622,023,029,325
Ninh Thuận: Win
09-02-23Bình Định: 396,764,629,311,176,548,307,399,582,141,
Quảng Trị: 443,394,051,580,446,616,761,167,066,923,
Quảng Bình: 730,723,851,365,600,912,705,274,745,141
Quảng Trị: Ăn,
Quảng Bình: Ăn
08-02-23Đà Nẵng: 585,194,994,579,327,341,166,387,712,151,
Khánh Hòa: 885,980,906,559,353,917,557,244,319,553
Trượt
07-02-23Đắc Lắc: 276,620,908,079,131,086,219,883,753,886,
Quảng Nam: 107,734,416,483,893,618,910,232,430,760
Đắc Lắc: Trúng
06-02-23TT Huế: 801,408,240,779,941,496,207,844,515,799,
Phú Yên: 823,752,253,412,261,730,136,526,155,009
TT Huế: Trúng,
Phú Yên: Win
05-02-23TT Huế: 586,682,146,873,505,009,963,607,853,988,
Kon Tum: 385,308,016,049,118,963,299,556,994,756,
Khánh Hòa: 590,650,056,514,974,193,363,907,785,899
Kon Tum: Win,
Khánh Hòa: Win
04-02-23Đà Nẵng: 526,920,818,020,313,523,459,630,823,631,
Quảng Ngãi: 609,860,916,379,780,607,075,131,070,968,
Đắc Nông: 692,778,068,000,309,794,907,950,090,343
Đà Nẵng: Trúng,
Đắc Nông: Win
03-02-23Gia Lai: 521,922,089,874,455,257,785,440,354,731,
Ninh Thuận: 710,471,649,861,349,416,295,646,187,543
Gia Lai: Trúng
02-02-23Bình Định: 601,084,153,529,190,389,988,499,344,188,
Quảng Trị: 916,013,923,593,513,120,826,248,533,091,
Quảng Bình: 646,730,132,529,363,634,906,837,545,534
Quảng Trị: Win
01-02-23Đà Nẵng: 893,980,615,334,521,358,555,860,113,901,
Khánh Hòa: 667,575,352,469,988,581,867,653,657,774
Khánh Hòa: Ăn
31-01-23Đắc Lắc: 349,924,320,180,645,530,999,074,462,184,
Quảng Nam: 512,676,283,478,284,161,206,301,396,464
Trượt
30-01-23TT Huế: 354,958,633,278,452,704,400,428,322,926,
Phú Yên: 299,186,575,879,647,765,261,617,645,046
TT Huế: Win,
Phú Yên: Ăn
29-01-23TT Huế: 952,565,604,266,998,052,986,396,306,635,
Kon Tum: 404,474,233,526,275,835,410,084,742,923,
Khánh Hòa: 677,935,959,290,294,320,163,171,092,589
TT Huế: Win,
Kon Tum: Trúng
28-01-23Đà Nẵng: 179,588,765,437,977,501,047,396,415,696,
Quảng Ngãi: 786,256,972,037,125,615,466,781,143,536,
Đắc Nông: 596,022,362,466,917,686,931,009,743,202
Đà Nẵng: Win,
Quảng Ngãi: Trúng,
Đắc Nông: Ăn
27-01-23Gia Lai: 888,221,573,552,328,826,315,044,602,258,
Ninh Thuận: 462,882,890,733,159,236,847,065,959,675
Gia Lai: Win,
Ninh Thuận: Ăn
26-01-23Bình Định: 488,798,083,534,461,048,377,570,406,493,
Quảng Trị: 338,589,121,035,914,415,664,751,102,543,
Quảng Bình: 583,830,433,840,537,384,315,022,320,115
Quảng Trị: Ăn,
Quảng Bình: Ăn
25-01-23Đà Nẵng: 960,722,901,185,238,056,157,353,034,191,
Khánh Hòa: 914,537,768,387,820,077,568,938,019,865
Trượt
24-01-23Đắc Lắc: 894,432,522,882,256,406,766,640,862,117,
Quảng Nam: 889,401,252,125,773,628,061,556,314,496
Trượt
23-01-23TT Huế: 144,086,611,707,497,058,022,506,670,530Trượt
22-01-23TT Huế: 865,757,750,877,272,432,749,672,145,624,
Kon Tum: 089,480,843,415,830,725,338,177,583,355,
Khánh Hòa: 884,881,827,051,003,739,625,491,284,241
Trượt
21-01-23Đà Nẵng: 583,288,138,059,537,656,113,432,695,234,
Quảng Ngãi: 207,227,606,329,518,320,041,631,276,901,
Đắc Nông: 072,561,937,562,583,171,481,376,712,766
Quảng Ngãi: Trúng
20-01-23Gia Lai: 883,232,854,392,305,920,207,813,562,422,
Ninh Thuận: 109,501,645,366,008,086,508,493,756,365
Trượt
19-01-23Bình Định: 808,270,988,483,903,071,884,225,451,314,
Quảng Trị: 127,159,304,845,615,171,132,279,998,475,
Quảng Bình: 359,908,200,227,542,990,968,059,337,402
Bình Định: Win,
Quảng Bình: Ăn
18-01-23Đà Nẵng: 336,718,116,701,986,667,266,746,914,371,
Khánh Hòa: 638,658,948,919,538,725,365,871,415,500
Đà Nẵng: Trúng
17-01-23Đắc Lắc: 315,008,262,942,563,820,002,033,650,256,
Quảng Nam: 883,240,119,174,470,165,040,401,338,593
Trượt
16-01-23TT Huế: 704,677,339,042,115,206,208,253,453,204,
Phú Yên: 045,356,305,451,040,908,268,239,261,311
TT Huế: Win
15-01-23TT Huế: 602,321,522,747,278,825,672,250,444,736,
Kon Tum: 616,583,373,322,104,848,478,268,744,194,
Khánh Hòa: 520,823,723,679,186,890,444,589,931,748
TT Huế: Ăn,
Kon Tum: Trúng,
Khánh Hòa: Ăn
14-01-23Đà Nẵng: 760,963,667,740,659,447,167,260,887,394,
Quảng Ngãi: 752,897,159,815,177,425,326,113,219,604,
Đắc Nông: 636,494,572,897,534,774,528,332,406,358
Trượt
13-01-23Gia Lai: 296,852,153,788,588,697,076,263,723,109,
Ninh Thuận: 828,436,665,904,788,792,698,720,606,023
Gia Lai: Trúng,
Ninh Thuận: Win
12-01-23Bình Định: 981,038,907,676,041,229,211,646,383,901,
Quảng Trị: 808,590,644,256,792,409,389,284,664,699,
Quảng Bình: 510,935,192,741,215,302,536,485,319,534
Bình Định: Trúng
11-01-23Đà Nẵng: 539,421,973,252,278,955,405,617,105,506,
Khánh Hòa: 096,935,778,231,010,091,337,702,671,752
Đà Nẵng: Trúng,
Khánh Hòa: Ăn
10-01-23Đắc Lắc: 637,778,429,219,598,236,556,493,634,108,
Quảng Nam: 147,998,651,968,432,218,731,756,230,598
Trượt
09-01-23TT Huế: 423,697,891,925,231,477,143,206,646,163,
Phú Yên: 597,487,557,982,818,529,375,581,686,702
Trượt
08-01-23TT Huế: 318,648,362,079,712,268,573,155,713,777,
Kon Tum: 255,663,648,587,552,107,475,604,271,083,
Khánh Hòa: 768,049,657,623,514,819,170,450,599,183
Kon Tum: Trúng,
Khánh Hòa: Ăn
07-01-23Đà Nẵng: 038,548,864,274,185,424,955,210,658,213,
Quảng Ngãi: 720,561,374,868,731,526,073,285,091,932,
Đắc Nông: 844,855,365,717,490,549,217,260,550,850
Trượt
06-01-23Gia Lai: 883,071,794,402,295,517,238,122,101,273,
Ninh Thuận: 874,978,222,371,159,165,486,895,719,686
Trượt
05-01-23Bình Định: 760,799,676,604,751,765,317,343,553,662,
Quảng Trị: 287,927,931,841,132,330,518,045,922,934,
Quảng Bình: 261,540,579,162,518,512,945,310,699,824
Bình Định: Ăn
04-01-23Đà Nẵng: 400,768,657,562,507,036,217,466,813,328,
Khánh Hòa: 648,276,872,730,656,718,551,584,162,400
Khánh Hòa: Ăn
03-01-23Đắc Lắc: 096,220,602,574,234,551,098,398,355,829,
Quảng Nam: 020,223,581,437,333,345,713,873,700,603
Trượt
02-01-23TT Huế: 098,731,532,216,204,893,203,528,842,261,
Phú Yên: 335,790,578,555,995,957,499,657,684,483
Phú Yên: Ăn