– Chủ Nhật Ngày 29-01-2023 Soi Cầu Xổ Số Miền Nam với các đài Tiền Giang, Kiên Giang có tỷ lệ ăn cao 96% chuẩn xác nhất, TUVANLODE.WIN Nơi Đưa ra các đài – Ngày 30 Tháng 01 Với Tỷ lệ ăn cao Tương ứng cho các cầu Sáu Con Bao Lô, Dàn Tám Con Đề, Bao Lô, Mười Con Ba Càng, Song Thủ Lô, 2 Con Xíu Chủ ĂN CHẮC – UY TÍN
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 30 Tháng 01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Mười Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
2 Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 29 Tháng 01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
10 Con Ba Càng | TienGiang: 982,170,741,450,514,408,080,171,649,232, KienGiang: 581,459,474,169,598,685,566,791,692,577, DaLat: 565,759,532,053,264,244,478,763,032,804 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt, DaLat: Ăn |
Xíu Chủ 1 Con | TienGiang: 677, DaLat: 004, KienGiang: 261 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Cặp Xíu Chủ | TienGiang: 562,540, KienGiang: 243,951, DaLat: 037,415 | TienGiang: Trúng, KienGiang: Trúng, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Đề | KienGiang: 56, TienGiang: 93, DaLat: 02 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Đề Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 3 – Đuôi: 3, TienGiang: Đầu: 6 – Đuôi: 9, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 4 | KienGiang: Ăn đuôi 3, TienGiang: Trúng đầu 6, DaLat: Ăn đầu 3 |
Dàn 8 Con Đề | TienGiang: 65,62,15,20,90,22,81,00, KienGiang: 87,31,46,55,26,47,43,71, DaLat: 53,37,40,20,72,41,42,59 | TienGiang: Trúng 62, KienGiang: Ăn 43, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Giải 8 | DaLat: 26, TienGiang: 83, KienGiang: 64 | DaLat: Ăn, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trúng |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 2 – Đuôi: 5, KienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 4, DaLat: Đầu: 2 – Đuôi: 7 | TienGiang: Win đuôi 5, KienGiang: Ăn đuôi 4, DaLat: Trúng đầu 2 |
Dàn 8 Con Giải 8 | TienGiang: 32,56,66,55,40,80,47,89, DaLat: 25,14,21,40,96,20,41,26, KienGiang: 42,89,53,82,91,25,23,01 | TienGiang: Trúng 55, DaLat: Trúng 26, KienGiang: Trượt |
Độc Thủ Bao Lô | DaLat: 13, KienGiang: 69, TienGiang: 77 | DaLat: Trúng, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Cặp Lô | TienGiang: 55,37, KienGiang: 48,75, DaLat: 25,78 | TienGiang: Trúng 55, KienGiang: Trượt, DaLat: Ăn 25 |
Dàn Bao Lô 6 Con | DaLat: 66,13,25,71,86,03, KienGiang: 68,91,52,76,49,00, TienGiang: 58,01,87,59,33,14 | DaLat: Trúng 4/6, KienGiang: Win 1/6, TienGiang: Win 3/6 |
Bạch Thủ Lô 3 Số | DaLat: 906, KienGiang: 035, TienGiang: 562 | DaLat: Trúng, KienGiang: Trượt, TienGiang: Ăn |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | DaLat: 183,560,627,588,923,071,373,025, KienGiang: 961,379,066,615,589,796,884,670, TienGiang: 931,328,792,113,798,871,669,864 | DaLat: Trúng 1/8, KienGiang: Trượt, TienGiang: Ăn 4/8 |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 29 Tháng 01
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 55 | 64 | 26 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 871 | 749 | 803 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 5026 | 1820 | 8525 |
|||||||||||||||||||||||
6573 | 7231 | 8890 |
||||||||||||||||||||||||
5083 | 8018 | 1080 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 3980 | 8530 | 9703 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 60099 | 40171 | 08588 |
|||||||||||||||||||||||
44801 | 99178 | 74984 |
||||||||||||||||||||||||
63287 | 55673 | 37647 |
||||||||||||||||||||||||
68953 | 00361 | 76906 |
||||||||||||||||||||||||
06714 | 83583 | 75713 |
||||||||||||||||||||||||
62792 | 40760 | 84830 |
||||||||||||||||||||||||
91798 | 18551 | 88692 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 89864 | 12901 | 27427 |
|||||||||||||||||||||||
22914 | 63836 | 76053 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 59107 | 93357 | 43086 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 77028 | 36163 | 33213 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 459562 | 201243 | 951032 |