Hiện nay trang SOI CẦU KẾT QUẢ XỔ SỐ của chúng tôi rất được nhiều anh chị em tin tưởng và ủng hộ❤️❤️❤️, Admin sẽ cố gắng hết sức mình để nghiên cứu, phân tích, chọn lọc ra nhũng con số cực chuẩn để anh chị em trúng thật nhiều hơn nữa. Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất.
————-⚡️⚡️⚡️————-
Chúng tôi làm việc với phương châm “UY TÍN NHẤT-VIP” cho tất cả mọi người !!!
————-⚡️⚡️⚡️————-
❤️Cầu đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn NẠP THẺ thành công tư vấn BAO LÔ 6 CON sẽ xuất hiện ở mục dưới
Table of Contents
Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay: 400,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
02-05 | ||
02-05 | Quảng Bình: 94,84,29,61,33,93 Quảng Trị: 31,76,91,77,30,71 Bình Định: 24,70,55,79,22,97 | Ăn 1/6 Quảng Bình Ăn 4/6 Quảng Trị Ăn 3/6 Bình Định |
01-05 | Khánh Hòa: 18,15,77,83,97,74 Đà Nẵng: 90,05,98,82,28,70 | Ăn 3/6 Khánh Hòa |
30-04 | Quảng Nam: 72,76,05,91,01,59 Đắc Lắc: 05,77,53,52,94,04 | Ăn 3/6 Đắc Lắc |
29-04 | Phú Yên: 01,85,49,50,18,16 Thừa Thiên Huế: 15,00,25,23,29,90 | Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
28-04 | Khánh Hòa: 38,32,06,44,45,10 Kon Tum: 33,86,14,84,18,25 Thừa Thiên Huế: 27,24,75,44,89,81 | Ăn 5/6 Kon Tum Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
27-04 | Đắc Nông: 49,48,97,56,45,42 Đà Nẵng: 23,60,37,05,45,20 Quảng Ngãi: 81,08,82,27,01,75 | Ăn 3/6 Đắc Nông Ăn 1/6 Đà Nẵng Ăn 4/6 Quảng Ngãi |
26-04 | Ninh Thuận: 34,16,45,73,25,32 Gia Lai: 91,12,27,37,70,06 | Ăn 1/6 Gia Lai |
25-04 | Quảng Bình: 99,18,63,52,43,86 Quảng Trị: 75,23,71,86,60,11 Bình Định: 89,59,79,68,20,78 | Ăn 2/6 Quảng Bình Ăn 5/6 Quảng Trị |
24-04 | Khánh Hòa: 93,06,37,97,86,05 Đà Nẵng: 77,41,04,98,42,12 | Ăn 5/6 Khánh Hòa Ăn 1/6 Đà Nẵng |
23-04 | Quảng Nam: 58,34,65,47,92,66 Đắc Lắc: 84,12,99,97,89,55 | Ăn 3/6 Quảng Nam Ăn 1/6 Đắc Lắc |
22-04 | Phú Yên: 38,80,21,77,48,50 Thừa Thiên Huế: 44,09,11,58,52,81 | Ăn 1/6 Phú Yên Ăn 4/6 Thừa Thiên Huế |
21-04 | Khánh Hòa: 45,42,41,28,67,22 Kon Tum: 65,77,16,32,18,11 Thừa Thiên Huế: 46,59,82,03,70,85 | Ăn 3/6 Khánh Hòa Ăn 1/6 Kon Tum Ăn 2/6 Thừa Thiên Huế |
20-04 | Đắc Nông: 56,38,99,10,93,76 Quảng Ngãi: 98,69,51,90,47,89 Đà Nẵng: 76,40,22,63,80,07 | Ăn 5/6 Đắc Nông Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 3/6 Đà Nẵng |
19-04 | Ninh Thuận: 30,11,85,37,08,39 Gia Lai: 01,96,27,56,36,07 | Ăn 4/6 Ninh Thuận Ăn 3/6 Gia Lai |
18-04 | Quảng Bình: 49,35,34,16,41,45 Quảng Trị: 28,78,18,92,85,64 Bình Định: 84,54,37,51,82,17 | Ăn 3/6 Quảng Bình Ăn 4/6 Quảng Trị |
17-04 | Khánh Hòa: 00,20,28,66,91,94 Đà Nẵng: 80,08,38,68,69,85 | Ăn 1/6 Khánh Hòa Ăn 3/6 Đà Nẵng |
16-04 | Quảng Nam: 62,31,48,94,08,95 Đắc Lắc: 85,25,70,76,99,80 | Ăn 1/6 Quảng Nam Ăn 2/6 Đắc Lắc |
15-04 | Phú Yên: 22,94,18,91,29,57 Thừa Thiên Huế: 27,65,98,14,67,96 | Ăn 4/6 Phú Yên |
14-04 | Khánh Hòa: 37,85,52,08,10,14 Kon Tum: 61,29,68,22,46,69 Thừa Thiên Huế: 47,28,34,06,67,61 | Ăn 4/6 Kon Tum Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
13-04 | Đắc Nông: 09,88,77,04,46,47 Quảng Ngãi: 75,43,18,58,54,91 Đà Nẵng: 74,73,09,03,69,01 | Ăn 1/6 Đắc Nông Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đà Nẵng |
12-04 | Ninh Thuận: 90,07,11,58,44,63 Gia Lai: 12,86,80,91,40,76 | Ăn 4/6 Ninh Thuận Ăn 1/6 Gia Lai |
11-04 | Quảng Bình: 50,84,68,07,01,36 Quảng Trị: 19,91,24,12,36,23 Bình Định: 35,21,05,78,33,79 | Ăn 1/6 Quảng Bình Ăn 4/6 Quảng Trị Ăn 4/6 Bình Định |
10-04 | Khánh Hòa: 71,33,30,74,35,45 Đà Nẵng: 45,93,13,84,51,37 | Ăn 2/6 Đà Nẵng |
09-04 | Quảng Nam: 59,26,14,31,17,36 Đắc Lắc: 36,65,77,74,52,61 | Ăn 3/6 Quảng Nam Ăn 1/6 Đắc Lắc |
08-04 | Phú Yên: 37,79,62,16,55,07 Thừa Thiên Huế: 02,17,26,52,01,80 | Ăn 3/6 Phú Yên Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Kon Tum: 06,98,36,30,29,13 Thừa Thiên Huế: 09,30,23,61,57,54 Khánh Hòa: 23,29,97,35,01,78 | Ăn 3/6 Kon Tum Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế Ăn 5/6 Khánh Hòa |
06-04 | Đắc Nông: 33,85,92,54,17,61 Quảng Ngãi: 74,71,50,36,72,60 Đà Nẵng: 79,31,55,27,10,71 | Ăn 4/6 Quảng Ngãi Ăn 1/6 Đà Nẵng |
05-04 | Ninh Thuận: 47,14,44,95,21,70 Gia Lai: 93,68,44,14,70,22 | Ăn 2/6 Ninh Thuận Ăn 1/6 Gia Lai |
04-04 | Quảng Bình: 46,21,79,68,69,66 Quảng Trị: 81,61,51,00,45,24 Bình Định: 81,34,60,54,26,39 | Ăn 4/6 Quảng Bình Ăn 5/6 Bình Định |
03-04 | Khánh Hòa: 80,89,28,26,48,75 Đà Nẵng: 02,69,62,46,04,55 | Ăn 4/6 Khánh Hòa Ăn 2/6 Đà Nẵng |
02-04 | Đắc Lắc: 15,92,27,44,03,81 Quảng Nam: 20,66,65,80,33,61 | Ăn 1/6 Đắc Lắc Ăn 1/6 Quảng Nam |
01-04 | Phú Yên: 28,13,78,51,29,62 Thừa Thiên Huế: 85,89,66,25,98,53 | Ăn 2/6 Phú Yên Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
31-03 | Khánh Hòa: 13,93,80,47,34,86 Kon Tum: 36,76,47,15,32,95 Thừa Thiên Huế: 97,86,20,33,07,59 | Ăn 1/6 Khánh Hòa Ăn 4/6 Kon Tum Ăn 5/6 Thừa Thiên Huế |
30-03 | Đắc Nông: 26,21,52,92,93,05 Quảng Ngãi: 22,51,50,42,40,39 Đà Nẵng: 31,34,33,78,93,82 | Ăn 5/6 Đắc Nông Ăn 2/6 Quảng Ngãi Ăn 4/6 Đà Nẵng |
29-03 | Ninh Thuận: 83,91,68,29,67,10 Gia Lai: 58,16,93,23,64,86 | Ăn 4/6 Gia Lai |
28-03 | Quảng Bình: 44,39,13,02,51,86 Bình Định: 60,94,12,42,39,15 Quảng Trị: 06,66,08,88,09,80 | Ăn 5/6 Quảng Bình Ăn 1/6 Bình Định Ăn 4/6 Quảng Trị |
27-03 | Khánh Hòa: 80,86,89,52,41,01 Đà Nẵng: 94,55,29,25,31,71 | Ăn 4/6 Khánh Hòa Ăn 1/6 Đà Nẵng |
26-03 | Quảng Nam: 13,17,79,94,57,76 Đắc Lắc: 51,40,97,19,10,39 | Ăn 5/6 Đắc Lắc |
25-03 | Phú Yên: 00,63,82,84,50,91 Thừa Thiên Huế: 43,54,34,50,29,85 | Ăn 3/6 Phú Yên Ăn 3/6 Thừa Thiên Huế |
24-03 | Khánh Hòa: 38,66,94,47,55,13 Kon Tum: 56,59,37,71,04,00 Thừa Thiên Huế: 07,54,99,32,28,10 | Ăn 1/6 Kon Tum Ăn 1/6 Thừa Thiên Huế |
23-03 | Quảng Ngãi: 02,55,88,56,31,96 Đắc Nông: 38,64,83,18,00,69 Đà Nẵng: 24,51,70,08,75,31 | Ăn 1/6 Quảng Ngãi Ăn 2/6 Đắc Nông Ăn 1/6 Đà Nẵng |