DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN TRUNG

BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
02-05
02-05Quảng Bình: 015,360,372,926,595,899,736,161
Quảng Trị: 970,048,331,110,932,205,022,454
Bình Định: 196,676,862,997,437,825,740,149
Ăn 3/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Bình Định
01-05Khánh Hòa: 831,354,403,440,581,571,669,407
Đà Nẵng: 738,967,292,913,244,062,593,120
Trượt
30-04Quảng Nam: 549,067,449,150,564,716,735,077
Đắc Lắc: 590,405,471,504,196,883,153,682
Trượt
29-04Phú Yên: 650,448,489,685,234,683,061,586
Thừa Thiên Huế: 189,205,682,695,463,334,076,346
Trượt
28-04Khánh Hòa: 368,119,230,553,638,423,317,874
Kon Tum: 519,930,973,427,216,268,656,792
Thừa Thiên Huế: 810,721,618,012,389,435,610,159
Ăn 4/8 Khánh Hòa
27-04Đắc Nông: 034,142,478,039,524,607,753,089
Đà Nẵng: 312,448,583,243,352,690,634,195
Quảng Ngãi: 496,392,585,572,436,934,621,212
Ăn 1/8 Đắc Nông
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
26-04Ninh Thuận: 126,635,225,207,932,667,566,899
Gia Lai: 675,699,566,110,331,314,118,352
Ăn 4/8 Ninh Thuận
Ăn 1/8 Gia Lai
25-04Quảng Bình: 922,052,792,433,671,064,251,546
Quảng Trị: 545,464,650,329,987,425,575,137
Bình Định: 418,422,093,744,922,073,271,676
Ăn 4/8 Quảng Bình
24-04Khánh Hòa: 624,946,926,367,335,101,842,360
Đà Nẵng: 242,168,103,178,581,963,258,888
Ăn 1/8 Đà Nẵng
23-04Quảng Nam: 182,880,698,223,865,593,404,656
Đắc Lắc: 609,599,183,489,159,313,065,414
Ăn 1/8 Quảng Nam
22-04Phú Yên: 338,490,555,840,494,619,449,068
Thừa Thiên Huế: 368,876,485,319,845,752,428,311
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
21-04Khánh Hòa: 453,788,831,499,185,940,106,378
Kon Tum: 234,982,155,683,037,235,458,181
Thừa Thiên Huế: 542,420,018,511,813,990,947,039
Ăn 4/8 Khánh Hòa
20-04Đắc Nông: 568,257,297,480,308,006,031,794
Quảng Ngãi: 928,048,246,417,196,080,006,479
Đà Nẵng: 770,462,611,191,717,792,362,627
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
19-04Ninh Thuận: 538,461,863,817,272,139,087,300
Gia Lai: 296,235,863,991,777,263,436,993
Ăn 1/8 Ninh Thuận
Ăn 4/8 Gia Lai
18-04Quảng Bình: 593,510,800,535,127,417,204,739
Quảng Trị: 003,546,346,776,434,611,839,117
Bình Định: 890,853,015,496,188,780,459,999
Ăn 1/8 Quảng Bình
Ăn 1/8 Quảng Trị
17-04Khánh Hòa: 438,443,768,109,185,639,800,390
Đà Nẵng: 173,706,566,276,804,221,065,676
Trượt
16-04Quảng Nam: 660,465,075,937,380,454,933,872
Đắc Lắc: 384,729,347,994,182,525,168,444
Ăn 2/8 Quảng Nam
Ăn 3/8 Đắc Lắc
15-04Phú Yên: 923,420,868,242,521,640,781,573
Thừa Thiên Huế: 293,434,795,862,693,213,576,847
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
14-04Khánh Hòa: 737,095,270,079,650,595,719,513
Kon Tum: 122,529,964,713,851,131,768,328
Thừa Thiên Huế: 784,411,018,120,241,355,329,623
Ăn 5/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
13-04Đắc Nông: 227,651,582,858,543,690,859,983
Quảng Ngãi: 075,692,283,385,461,366,513,039
Đà Nẵng: 784,822,836,605,483,695,788,462
Ăn 1/8 Đắc Nông
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đà Nẵng
12-04Ninh Thuận: 333,325,272,169,594,263,445,081
Gia Lai: 881,226,423,328,055,967,310,677
Trượt
11-04Quảng Bình: 418,071,843,297,684,601,293,790
Quảng Trị: 782,002,920,206,314,571,959,023
Bình Định: 663,857,593,722,399,042,461,438
Ăn 1/8 Bình Định
10-04Khánh Hòa: 396,209,865,479,280,348,863,126
Đà Nẵng: 803,833,377,228,215,430,475,367
Trượt
09-04Quảng Nam: 777,692,064,000,797,905,088,566
Đắc Lắc: 969,511,897,380,733,900,589,963
Ăn 2/8 Đắc Lắc
08-04Phú Yên: 003,209,759,851,299,378,994,040
Thừa Thiên Huế: 772,176,429,859,476,569,348,391
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
07-04Kon Tum: 470,787,032,225,372,706,281,498
Thừa Thiên Huế: 470,354,890,518,451,207,575,023
Khánh Hòa: 027,297,988,882,173,085,427,888
Ăn 1/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
06-04Đắc Nông: 969,724,654,927,016,738,661,585
Quảng Ngãi: 044,360,460,225,766,970,086,346
Đà Nẵng: 664,478,450,289,331,719,027,019
Ăn 1/8 Đà Nẵng
05-04Ninh Thuận: 822,124,154,168,646,788,762,923
Gia Lai: 189,068,132,700,911,569,030,691
Ăn 1/8 Gia Lai
04-04Quảng Bình: 920,722,776,259,302,204,628,344
Quảng Trị: 494,252,705,002,204,767,201,101
Bình Định: 180,398,292,871,620,470,089,460
Ăn 1/8 Quảng Bình
Ăn 1/8 Quảng Trị
Ăn 4/8 Bình Định
03-04Khánh Hòa: 946,894,461,911,771,087,333,285
Đà Nẵng: 478,146,775,124,575,783,201,698
Ăn 4/8 Đà Nẵng
02-04Đắc Lắc: 125,009,204,339,031,260,588,744
Quảng Nam: 510,226,620,280,943,102,260,514
Ăn 1/8 Đắc Lắc
01-04Phú Yên: 886,519,026,492,857,335,778,061
Thừa Thiên Huế: 695,002,465,557,273,661,260,668
Trượt
31-03Khánh Hòa: 134,827,583,236,534,055,210,681
Kon Tum: 202,713,955,882,688,582,776,320
Thừa Thiên Huế: 852,759,861,569,905,559,495,636
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
30-03Đắc Nông: 722,692,954,140,364,610,742,916
Quảng Ngãi: 883,485,888,857,384,121,524,875
Đà Nẵng: 857,277,082,122,512,274,929,479
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
29-03Ninh Thuận: 831,894,077,624,095,425,989,227
Gia Lai: 191,364,226,407,838,664,986,808
Ăn 1/8 Ninh Thuận
Ăn 3/8 Gia Lai
28-03Quảng Bình: 448,387,790,068,869,123,754,873
Bình Định: 583,578,723,071,679,038,047,595
Quảng Trị: 512,680,235,020,391,439,654,809
Ăn 5/8 Bình Định
27-03Khánh Hòa: 536,728,691,335,849,322,096,149
Đà Nẵng: 972,493,669,299,911,525,993,014
Ăn 1/8 Đà Nẵng
26-03Quảng Nam: 831,359,148,151,213,311,698,648
Đắc Lắc: 939,249,921,083,643,163,307,000
Ăn 3/8 Quảng Nam
Ăn 1/8 Đắc Lắc
25-03Phú Yên: 986,701,663,337,171,834,784,419
Thừa Thiên Huế: 591,096,808,889,692,499,961,359
Ăn 1/8 Phú Yên
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
24-03Khánh Hòa: 502,596,702,153,017,206,030,234
Kon Tum: 417,133,065,246,205,545,244,036
Thừa Thiên Huế: 694,086,534,831,829,642,247,742
Trượt
23-03Quảng Ngãi: 726,963,430,334,899,685,033,390
Đắc Nông: 823,361,363,926,613,227,202,982
Đà Nẵng: 804,225,859,799,628,826,527,067
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 5/8 Đắc Nông