BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
02-05 | ||
02-05 | Quảng Bình: 015,360,372,926,595,899,736,161 Quảng Trị: 970,048,331,110,932,205,022,454 Bình Định: 196,676,862,997,437,825,740,149 | Ăn 3/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Bình Định |
01-05 | Khánh Hòa: 831,354,403,440,581,571,669,407 Đà Nẵng: 738,967,292,913,244,062,593,120 | Trượt |
30-04 | Quảng Nam: 549,067,449,150,564,716,735,077 Đắc Lắc: 590,405,471,504,196,883,153,682 | Trượt |
29-04 | Phú Yên: 650,448,489,685,234,683,061,586 Thừa Thiên Huế: 189,205,682,695,463,334,076,346 | Trượt |
28-04 | Khánh Hòa: 368,119,230,553,638,423,317,874 Kon Tum: 519,930,973,427,216,268,656,792 Thừa Thiên Huế: 810,721,618,012,389,435,610,159 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
27-04 | Đắc Nông: 034,142,478,039,524,607,753,089 Đà Nẵng: 312,448,583,243,352,690,634,195 Quảng Ngãi: 496,392,585,572,436,934,621,212 | Ăn 1/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
26-04 | Ninh Thuận: 126,635,225,207,932,667,566,899 Gia Lai: 675,699,566,110,331,314,118,352 | Ăn 4/8 Ninh Thuận Ăn 1/8 Gia Lai |
25-04 | Quảng Bình: 922,052,792,433,671,064,251,546 Quảng Trị: 545,464,650,329,987,425,575,137 Bình Định: 418,422,093,744,922,073,271,676 | Ăn 4/8 Quảng Bình |
24-04 | Khánh Hòa: 624,946,926,367,335,101,842,360 Đà Nẵng: 242,168,103,178,581,963,258,888 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
23-04 | Quảng Nam: 182,880,698,223,865,593,404,656 Đắc Lắc: 609,599,183,489,159,313,065,414 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
22-04 | Phú Yên: 338,490,555,840,494,619,449,068 Thừa Thiên Huế: 368,876,485,319,845,752,428,311 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
21-04 | Khánh Hòa: 453,788,831,499,185,940,106,378 Kon Tum: 234,982,155,683,037,235,458,181 Thừa Thiên Huế: 542,420,018,511,813,990,947,039 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
20-04 | Đắc Nông: 568,257,297,480,308,006,031,794 Quảng Ngãi: 928,048,246,417,196,080,006,479 Đà Nẵng: 770,462,611,191,717,792,362,627 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
19-04 | Ninh Thuận: 538,461,863,817,272,139,087,300 Gia Lai: 296,235,863,991,777,263,436,993 | Ăn 1/8 Ninh Thuận Ăn 4/8 Gia Lai |
18-04 | Quảng Bình: 593,510,800,535,127,417,204,739 Quảng Trị: 003,546,346,776,434,611,839,117 Bình Định: 890,853,015,496,188,780,459,999 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Quảng Trị |
17-04 | Khánh Hòa: 438,443,768,109,185,639,800,390 Đà Nẵng: 173,706,566,276,804,221,065,676 | Trượt |
16-04 | Quảng Nam: 660,465,075,937,380,454,933,872 Đắc Lắc: 384,729,347,994,182,525,168,444 | Ăn 2/8 Quảng Nam Ăn 3/8 Đắc Lắc |
15-04 | Phú Yên: 923,420,868,242,521,640,781,573 Thừa Thiên Huế: 293,434,795,862,693,213,576,847 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
14-04 | Khánh Hòa: 737,095,270,079,650,595,719,513 Kon Tum: 122,529,964,713,851,131,768,328 Thừa Thiên Huế: 784,411,018,120,241,355,329,623 | Ăn 5/8 Kon Tum Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
13-04 | Đắc Nông: 227,651,582,858,543,690,859,983 Quảng Ngãi: 075,692,283,385,461,366,513,039 Đà Nẵng: 784,822,836,605,483,695,788,462 | Ăn 1/8 Đắc Nông Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đà Nẵng |
12-04 | Ninh Thuận: 333,325,272,169,594,263,445,081 Gia Lai: 881,226,423,328,055,967,310,677 | Trượt |
11-04 | Quảng Bình: 418,071,843,297,684,601,293,790 Quảng Trị: 782,002,920,206,314,571,959,023 Bình Định: 663,857,593,722,399,042,461,438 | Ăn 1/8 Bình Định |
10-04 | Khánh Hòa: 396,209,865,479,280,348,863,126 Đà Nẵng: 803,833,377,228,215,430,475,367 | Trượt |
09-04 | Quảng Nam: 777,692,064,000,797,905,088,566 Đắc Lắc: 969,511,897,380,733,900,589,963 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
08-04 | Phú Yên: 003,209,759,851,299,378,994,040 Thừa Thiên Huế: 772,176,429,859,476,569,348,391 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Kon Tum: 470,787,032,225,372,706,281,498 Thừa Thiên Huế: 470,354,890,518,451,207,575,023 Khánh Hòa: 027,297,988,882,173,085,427,888 | Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
06-04 | Đắc Nông: 969,724,654,927,016,738,661,585 Quảng Ngãi: 044,360,460,225,766,970,086,346 Đà Nẵng: 664,478,450,289,331,719,027,019 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
05-04 | Ninh Thuận: 822,124,154,168,646,788,762,923 Gia Lai: 189,068,132,700,911,569,030,691 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Quảng Bình: 920,722,776,259,302,204,628,344 Quảng Trị: 494,252,705,002,204,767,201,101 Bình Định: 180,398,292,871,620,470,089,460 | Ăn 1/8 Quảng Bình Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 4/8 Bình Định |
03-04 | Khánh Hòa: 946,894,461,911,771,087,333,285 Đà Nẵng: 478,146,775,124,575,783,201,698 | Ăn 4/8 Đà Nẵng |
02-04 | Đắc Lắc: 125,009,204,339,031,260,588,744 Quảng Nam: 510,226,620,280,943,102,260,514 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
01-04 | Phú Yên: 886,519,026,492,857,335,778,061 Thừa Thiên Huế: 695,002,465,557,273,661,260,668 | Trượt |
31-03 | Khánh Hòa: 134,827,583,236,534,055,210,681 Kon Tum: 202,713,955,882,688,582,776,320 Thừa Thiên Huế: 852,759,861,569,905,559,495,636 | Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
30-03 | Đắc Nông: 722,692,954,140,364,610,742,916 Quảng Ngãi: 883,485,888,857,384,121,524,875 Đà Nẵng: 857,277,082,122,512,274,929,479 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
29-03 | Ninh Thuận: 831,894,077,624,095,425,989,227 Gia Lai: 191,364,226,407,838,664,986,808 | Ăn 1/8 Ninh Thuận Ăn 3/8 Gia Lai |
28-03 | Quảng Bình: 448,387,790,068,869,123,754,873 Bình Định: 583,578,723,071,679,038,047,595 Quảng Trị: 512,680,235,020,391,439,654,809 | Ăn 5/8 Bình Định |
27-03 | Khánh Hòa: 536,728,691,335,849,322,096,149 Đà Nẵng: 972,493,669,299,911,525,993,014 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
26-03 | Quảng Nam: 831,359,148,151,213,311,698,648 Đắc Lắc: 939,249,921,083,643,163,307,000 | Ăn 3/8 Quảng Nam Ăn 1/8 Đắc Lắc |
25-03 | Phú Yên: 986,701,663,337,171,834,784,419 Thừa Thiên Huế: 591,096,808,889,692,499,961,359 | Ăn 1/8 Phú Yên Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
24-03 | Khánh Hòa: 502,596,702,153,017,206,030,234 Kon Tum: 417,133,065,246,205,545,244,036 Thừa Thiên Huế: 694,086,534,831,829,642,247,742 | Trượt |
23-03 | Quảng Ngãi: 726,963,430,334,899,685,033,390 Đắc Nông: 823,361,363,926,613,227,202,982 Đà Nẵng: 804,225,859,799,628,826,527,067 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 5/8 Đắc Nông |