DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN TRUNG

BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 700,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận thẻ cào Viettel

Ngày Dự Đoán Kết Quả
26-03-23
25-03-23Đà Nẵng: 333,226,841,734,362,531,589,138,
Quảng Ngãi: 806,314,236,355,275,006,774,785,
Đắc Nông: 212,930,415,837,081,181,128,354
Đà Nẵng: Ăn 1/8,
Quảng Ngãi: Win 3/8,
Đắc Nông: Trúng 2/8
24-03-23Gia Lai: 381,223,052,162,458,216,735,960,
Ninh Thuận: 623,923,475,469,852,765,158,523
Ninh Thuận: Ăn 1/8
23-03-23Bình Định: 838,142,366,857,782,362,424,294,
Quảng Trị: 772,841,951,018,996,866,024,789,
Quảng Bình: 521,421,463,533,906,793,291,781
Bình Định: Ăn 1/8,
Quảng Trị: Trúng 2/8,
Quảng Bình: Ăn 1/8
22-03-23Đà Nẵng: 882,798,100,777,376,123,715,921,
Khánh Hòa: 527,038,418,881,292,942,479,913
Khánh Hòa: Trúng 4/8
21-03-23Đắc Lắc: 939,197,747,932,146,416,291,377,
Quảng Nam: 308,517,261,586,693,287,576,427
Đắc Lắc: Trúng 5/8,
Quảng Nam: Ăn 1/8
20-03-23TT Huế: 722,355,302,503,047,270,194,989,
Phú Yên: 147,704,139,548,890,369,484,776
TT Huế: Trúng 2/8,
Phú Yên: Ăn 2/8
19-03-23TT Huế: 946,217,438,850,790,860,908,226,
Kon Tum: 361,000,672,772,245,782,384,228,
Khánh Hòa: 047,148,227,755,062,589,232,999
TT Huế: Ăn 1/8,
Khánh Hòa: Win 2/8
18-03-23Đà Nẵng: 371,480,536,332,280,018,679,672,
Quảng Ngãi: 847,268,945,610,158,034,028,361,
Đắc Nông: 340,978,936,009,232,507,839,212
Đà Nẵng: Ăn 3/8,
Quảng Ngãi: Trúng 1/8,
Đắc Nông: Trúng 3/8
17-03-23Gia Lai: 683,559,813,704,823,562,668,538,
Ninh Thuận: 016,118,544,385,975,901,169,134
Gia Lai: Win 4/8
16-03-23Bình Định: 722,314,759,273,566,874,938,070,
Quảng Trị: 397,999,205,689,955,453,938,045,
Quảng Bình: 208,846,887,153,507,127,049,170
Quảng Bình: Trúng 2/8
15-03-23Đà Nẵng: 130,956,232,221,964,437,073,290,
Khánh Hòa: 847,581,907,678,810,444,132,093
Đà Nẵng: Trúng 3/8
14-03-23Đắc Lắc: 013,977,349,631,017,623,281,988,
Quảng Nam: 891,063,590,784,269,882,687,979
Đắc Lắc: Trúng 1/8
13-03-23TT Huế: 740,188,080,058,700,761,661,301,
Phú Yên: 971,941,269,548,693,839,376,534
TT Huế: Trúng 5/8,
Phú Yên: Win 3/8
12-03-23TT Huế: 047,841,788,812,481,908,190,460,
Kon Tum: 795,156,173,868,260,420,478,604,
Khánh Hòa: 442,740,171,568,267,976,194,478
TT Huế: Win 2/8,
Kon Tum: Ăn 4/8
11-03-23Đà Nẵng: 076,404,071,610,527,677,362,936,
Quảng Ngãi: 037,555,538,585,215,792,693,838,
Đắc Nông: 151,744,037,613,257,244,767,423
Đà Nẵng: Trúng 1/8,
Quảng Ngãi: Ăn 5/8,
Đắc Nông: Ăn 4/8
10-03-23Gia Lai: 960,370,537,846,220,657,889,321,
Ninh Thuận: 697,191,881,146,164,783,202,719
Gia Lai: Trúng 2/8
09-03-23Bình Định: 983,928,037,512,766,666,897,627,
Quảng Trị: 057,473,673,974,479,119,958,804,
Quảng Bình: 123,818,538,229,419,677,914,636
Bình Định: Win 1/8
08-03-23Đà Nẵng: 890,572,967,680,916,691,756,881,
Khánh Hòa: 111,307,995,598,231,814,756,435
Trượt
07-03-23Đắc Lắc: 380,204,896,444,814,067,063,553,
Quảng Nam: 755,299,437,255,478,113,230,187
Đắc Lắc: Ăn 5/8,
Quảng Nam: Win 4/8
06-03-23TT Huế: 675,633,636,274,095,193,724,458,
Phú Yên: 485,337,542,750,339,147,770,762
Trượt
05-03-23TT Huế: 639,588,949,883,145,303,167,603,
Kon Tum: 645,760,812,140,127,668,208,000,
Khánh Hòa: 224,875,260,333,169,620,040,351
TT Huế: Trúng 1/8
04-03-23Đà Nẵng: 275,410,602,036,987,006,027,733,
Quảng Ngãi: 902,093,728,757,505,943,485,597,
Đắc Nông: 905,220,022,427,618,870,353,503
Quảng Ngãi: Trúng 1/8,
Đắc Nông: Win 1/8
03-03-23Gia Lai: 252,886,600,188,503,027,324,993,
Ninh Thuận: 983,858,197,991,528,146,511,730
Trượt
02-03-23Bình Định: 207,588,066,417,851,051,012,798,
Quảng Trị: 836,350,294,622,932,403,161,846,
Quảng Bình: 810,692,129,134,766,518,159,190
Bình Định: Trúng 1/8,
Quảng Trị: Trúng 4/8,
Quảng Bình: Win 2/8
01-03-23Đà Nẵng: 279,630,374,640,569,991,500,126,
Khánh Hòa: 110,894,111,987,949,505,625,522
Trượt
28-02-23Đắc Lắc: 018,622,193,270,724,772,996,182,
Quảng Nam: 005,353,483,373,706,597,676,302
Trượt
27-02-23TT Huế: 609,501,290,879,324,263,012,261,
Phú Yên: 889,646,960,060,124,328,054,573
Trượt
26-02-23TT Huế: 830,715,007,927,550,316,270,302,
Kon Tum: 886,529,544,334,153,821,637,004,
Khánh Hòa: 322,739,276,524,961,632,375,100
TT Huế: Trúng 2/8
25-02-23Đà Nẵng: 780,770,034,084,719,418,794,342,
Quảng Ngãi: 518,787,375,174,170,213,693,907,
Đắc Nông: 268,072,473,139,668,610,726,392
Đà Nẵng: Win 5/8,
Quảng Ngãi: Win 3/8,
Đắc Nông: Win 1/8
24-02-23Gia Lai: 553,150,464,376,791,427,071,792,
Ninh Thuận: 060,149,697,324,863,345,750,975
Gia Lai: Win 4/8
23-02-23Bình Định: 970,026,758,403,107,383,955,790,
Quảng Trị: 748,065,093,217,602,160,206,035,
Quảng Bình: 676,788,361,387,531,071,433,380
Bình Định: Win 4/8,
Quảng Trị: Win 3/8,
Quảng Bình: Win 4/8
22-02-23Đà Nẵng: 503,461,303,759,501,322,053,568,
Khánh Hòa: 053,251,375,041,578,252,082,712
Khánh Hòa: Ăn 3/8
21-02-23Đắc Lắc: 059,242,642,784,117,387,310,811,
Quảng Nam: 225,177,770,326,860,152,208,879
Đắc Lắc: Trúng 1/8
20-02-23TT Huế: 179,417,920,025,995,661,650,228,
Phú Yên: 208,608,194,372,037,392,078,497
TT Huế: Trúng 2/8
19-02-23TT Huế: 402,281,632,392,083,460,843,761,
Kon Tum: 308,964,657,633,343,821,957,537,
Khánh Hòa: 920,803,638,036,005,600,434,355
TT Huế: Ăn 5/8
18-02-23Đà Nẵng: 148,657,837,363,883,118,830,411,
Quảng Ngãi: 857,346,841,561,193,360,141,911,
Đắc Nông: 799,225,674,805,584,135,299,494
Quảng Ngãi: Ăn 4/8,
Đắc Nông: Ăn 1/8
17-02-23Gia Lai: 882,397,894,539,820,419,243,486,
Ninh Thuận: 973,681,525,646,871,494,608,867
Gia Lai: Ăn 5/8
16-02-23Bình Định: 601,061,880,339,657,565,217,474,
Quảng Trị: 665,282,417,895,231,823,908,923,
Quảng Bình: 013,095,733,056,242,514,424,233
Bình Định: Win 3/8,
Quảng Trị: Ăn 4/8
15-02-23Đà Nẵng: 382,420,835,252,128,804,139,301,
Khánh Hòa: 753,402,004,273,622,942,876,348
Đà Nẵng: Ăn 4/8
14-02-23Đắc Lắc: 760,318,649,083,777,702,658,897,
Quảng Nam: 683,939,543,692,981,652,164,975
Trượt
13-02-23TT Huế: 585,312,293,965,329,610,040,854,
Phú Yên: 983,845,671,892,127,407,128,556
Phú Yên: Win 1/8
12-02-23TT Huế: 092,100,917,101,068,248,235,892,
Kon Tum: 509,268,073,922,491,932,715,787,
Khánh Hòa: 490,362,518,406,452,469,250,505
TT Huế: Trúng 2/8,
Kon Tum: Ăn 4/8,
Khánh Hòa: Ăn 3/8
11-02-23Đà Nẵng: 377,608,758,130,002,733,031,718,
Quảng Ngãi: 523,909,569,373,561,571,615,521,
Đắc Nông: 352,773,212,267,520,313,959,419
Đà Nẵng: Win 4/8
10-02-23Gia Lai: 566,381,847,524,663,502,036,543,
Ninh Thuận: 071,495,329,200,686,877,260,575
Gia Lai: Trúng 1/8,
Ninh Thuận: Win 4/8
09-02-23Bình Định: 504,141,493,429,359,072,937,049,
Quảng Trị: 162,454,434,347,758,341,746,524,
Quảng Bình: 241,446,322,197,778,144,356,148
Bình Định: Ăn 3/8,
Quảng Trị: Trúng 4/8,
Quảng Bình: Ăn 5/8
08-02-23Đà Nẵng: 341,127,337,088,545,949,909,868,
Khánh Hòa: 102,118,095,437,447,897,712,146
Khánh Hòa: Ăn 1/8
07-02-23Đắc Lắc: 834,321,100,429,445,805,144,760,
Quảng Nam: 551,708,635,060,912,091,970,311
Đắc Lắc: Trúng 5/8,
Quảng Nam: Trúng 1/8
06-02-23TT Huế: 059,091,572,446,350,036,226,398,
Phú Yên: 587,440,361,488,552,493,261,212
Trượt
05-02-23TT Huế: 874,084,665,297,276,441,493,563,
Kon Tum: 300,674,427,897,745,239,998,167,
Khánh Hòa: 913,842,055,270,714,689,408,694
TT Huế: Ăn 5/8,
Kon Tum: Win 1/8
04-02-23Đà Nẵng: 319,459,899,660,748,634,461,831,
Quảng Ngãi: 909,789,779,319,763,135,143,020,
Đắc Nông: 484,170,957,331,899,915,092,214
Đà Nẵng: Trúng 3/8,
Đắc Nông: Trúng 1/8
03-02-23Gia Lai: 141,694,780,143,325,291,296,670,
Ninh Thuận: 114,067,911,672,922,176,010,224
Ninh Thuận: Win 4/8
02-02-23Bình Định: 198,342,128,645,872,187,376,486,
Quảng Trị: 496,315,467,505,710,374,442,527,
Quảng Bình: 375,569,400,922,031,273,900,448
Trượt
01-02-23Đà Nẵng: 960,091,040,633,917,428,271,592,
Khánh Hòa: 926,197,339,982,427,529,490,726
Đà Nẵng: Ăn 5/8,
Khánh Hòa: Trúng 3/8
31-01-23Đắc Lắc: 926,573,494,162,071,479,884,302,
Quảng Nam: 491,980,948,666,520,471,993,626
Quảng Nam: Trúng 1/8
30-01-23TT Huế: 295,770,176,548,283,773,601,546,
Phú Yên: 882,230,501,025,749,284,147,038
TT Huế: Win 1/8,
Phú Yên: Trúng 1/8
29-01-23TT Huế: 397,848,025,565,859,937,477,312,
Kon Tum: 588,528,590,624,986,170,311,423,
Khánh Hòa: 886,636,919,534,987,719,630,538
TT Huế: Win 5/8,
Kon Tum: Trúng 2/8,
Khánh Hòa: Win 1/8
28-01-23Đà Nẵng: 676,196,435,255,989,242,739,307,
Quảng Ngãi: 461,703,036,375,823,681,771,130,
Đắc Nông: 320,347,458,974,811,600,118,557
Đà Nẵng: Win 3/8,
Quảng Ngãi: Win 3/8,
Đắc Nông: Ăn 2/8
27-01-23Gia Lai: 058,873,384,125,569,165,984,685,
Ninh Thuận: 767,029,426,849,462,013,649,266
Gia Lai: Trúng 1/8,
Ninh Thuận: Ăn 2/8
26-01-23Bình Định: 086,452,605,800,846,678,984,088,
Quảng Trị: 473,984,734,502,776,479,699,235,
Quảng Bình: 080,055,270,121,580,492,524,499
Bình Định: Trúng 1/8,
Quảng Bình: Ăn 5/8
25-01-23Đà Nẵng: 699,793,761,142,291,777,344,311,
Khánh Hòa: 670,922,077,362,100,221,929,936
Đà Nẵng: Trúng 1/8
24-01-23Đắc Lắc: 800,356,284,085,746,632,344,046,
Quảng Nam: 729,065,899,296,549,370,405,107
Đắc Lắc: Win 1/8
23-01-23TT Huế: 429,787,680,402,304,948,088,330TT Huế: Win 1/8
22-01-23TT Huế: 084,150,069,765,134,953,630,554,
Kon Tum: 377,398,645,221,327,191,248,669,
Khánh Hòa: 030,571,094,088,447,312,292,792
TT Huế: Win 1/8,
Kon Tum: Win 1/8,
Khánh Hòa: Trúng 4/8
21-01-23Đà Nẵng: 028,289,353,494,210,985,046,677,
Quảng Ngãi: 574,023,292,823,441,989,024,457,
Đắc Nông: 015,697,404,441,487,473,365,463
Đà Nẵng: Trúng 4/8,
Đắc Nông: Win 1/8
20-01-23Gia Lai: 157,860,021,155,366,391,909,907,
Ninh Thuận: 588,450,672,195,722,497,611,293
Gia Lai: Win 1/8,
Ninh Thuận: Ăn 1/8
19-01-23Bình Định: 862,907,101,106,490,625,954,600,
Quảng Trị: 877,998,503,957,387,360,860,713,
Quảng Bình: 289,535,449,937,369,414,752,862
Quảng Bình: Ăn 2/8
18-01-23Đà Nẵng: 856,133,511,158,355,602,880,545,
Khánh Hòa: 397,179,019,888,848,524,342,257
Đà Nẵng: Win 2/8
17-01-23Đắc Lắc: 696,461,074,908,497,622,745,682,
Quảng Nam: 435,490,805,693,341,153,428,459
Đắc Lắc: Win 1/8,
Quảng Nam: Trúng 1/8
16-01-23TT Huế: 637,954,958,145,380,086,700,018,
Phú Yên: 531,883,185,623,541,844,001,707
Phú Yên: Win 3/8
15-01-23TT Huế: 304,828,787,188,201,802,598,752,
Kon Tum: 983,509,205,074,025,202,230,955,
Khánh Hòa: 213,474,459,747,571,200,748,095
Kon Tum: Ăn 4/8,
Khánh Hòa: Win 3/8
14-01-23Đà Nẵng: 537,457,724,483,838,416,588,963,
Quảng Ngãi: 778,119,494,470,623,121,954,245,
Đắc Nông: 546,147,406,812,796,135,320,034
Đà Nẵng: Win 3/8,
Quảng Ngãi: Win 4/8,
Đắc Nông: Trúng 3/8
13-01-23Gia Lai: 759,729,049,235,310,444,952,372,
Ninh Thuận: 331,523,722,406,826,423,070,941
Gia Lai: Win 3/8
12-01-23Bình Định: 488,083,145,087,293,752,171,755,
Quảng Trị: 116,845,412,437,692,875,440,976,
Quảng Bình: 072,197,502,852,523,567,260,286
Bình Định: Win 2/8,
Quảng Trị: Win 1/8,
Quảng Bình: Ăn 3/8
11-01-23Đà Nẵng: 408,741,425,197,491,523,421,431,
Khánh Hòa: 626,811,448,410,570,908,180,089
Đà Nẵng: Trúng 2/8,
Khánh Hòa: Ăn 5/8
10-01-23Đắc Lắc: 215,203,020,721,599,099,248,634,
Quảng Nam: 657,166,716,185,784,558,973,078
Đắc Lắc: Win 4/8,
Quảng Nam: Ăn 4/8
09-01-23TT Huế: 625,600,497,633,293,957,287,953,
Phú Yên: 543,450,565,883,054,996,468,322
TT Huế: Trúng 3/8,
Phú Yên: Win 1/8
08-01-23TT Huế: 877,056,276,148,898,367,489,359,
Kon Tum: 847,931,900,815,449,050,727,187,
Khánh Hòa: 239,442,226,550,809,227,635,337
TT Huế: Win 1/8,
Kon Tum: Ăn 1/8,
Khánh Hòa: Win 1/8
07-01-23Đà Nẵng: 605,175,660,311,696,705,685,202,
Quảng Ngãi: 511,794,034,373,856,652,869,701,
Đắc Nông: 311,984,152,376,822,834,843,424
Đà Nẵng: Ăn 1/8,
Quảng Ngãi: Ăn 4/8,
Đắc Nông: Ăn 3/8
06-01-23Gia Lai: 734,091,523,765,118,903,731,510,
Ninh Thuận: 474,353,145,591,922,991,431,232
Trượt
05-01-23Bình Định: 176,867,947,675,487,799,348,603,
Quảng Trị: 147,150,186,833,828,303,691,563,
Quảng Bình: 578,829,281,504,267,549,473,944
Bình Định: Trúng 1/8,
Quảng Bình: Trúng 5/8
04-01-23Đà Nẵng: 678,812,021,358,994,731,527,258,
Khánh Hòa: 802,289,931,618,791,470,750,392
Đà Nẵng: Win 1/8,
Khánh Hòa: Trúng 2/8
03-01-23Đắc Lắc: 067,282,379,560,809,137,042,507,
Quảng Nam: 993,298,259,114,728,383,963,123
Đắc Lắc: Trúng 5/8,
Quảng Nam: Win 3/8
02-01-23TT Huế: 780,485,137,642,195,546,835,549,
Phú Yên: 253,391,368,828,174,897,052,176
TT Huế: Ăn 4/8,
Phú Yên: Trúng 2/8