DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN TRUNG

BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
15-04
15-04Thừa Thiên Huế: 293,434,795,862,693,213,576,847
Phú Yên: 923,420,868,242,521,640,781,573
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
14-04Thừa Thiên Huế: 784,411,018,120,241,355,329,623
Kon Tum: 122,529,964,713,851,131,768,328
Khánh Hòa: 737,095,270,079,650,595,719,513
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/8 Kon Tum
13-04Đà Nẵng: 784,822,836,605,483,695,788,462
Quảng Ngãi: 075,692,283,385,461,366,513,039
Đắc Nông: 227,651,582,858,543,690,859,983
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đắc Nông
12-04Gia Lai: 881,226,423,328,055,967,310,677
Ninh Thuận: 333,325,272,169,594,263,445,081
Trượt
11-04Bình Định: 663,857,593,722,399,042,461,438
Quảng Trị: 782,002,920,206,314,571,959,023
Quảng Bình: 418,071,843,297,684,601,293,790
Ăn 1/8 Bình Định
10-04Đà Nẵng: 803,833,377,228,215,430,475,367
Khánh Hòa: 396,209,865,479,280,348,863,126
Trượt
09-04Đắc Lắc: 969,511,897,380,733,900,589,963
Quảng Nam: 777,692,064,000,797,905,088,566
Ăn 2/8 Đắc Lắc
08-04Thừa Thiên Huế: 772,176,429,859,476,569,348,391
Phú Yên: 003,209,759,851,299,378,994,040
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
07-04Thừa Thiên Huế: 470,354,890,518,451,207,575,023
Kon Tum: 470,787,032,225,372,706,281,498
Khánh Hòa: 027,297,988,882,173,085,427,888
Ăn 1/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
06-04Đà Nẵng: 664,478,450,289,331,719,027,019
Quảng Ngãi: 044,360,460,225,766,970,086,346
Đắc Nông: 969,724,654,927,016,738,661,585
Ăn 1/8 Đà Nẵng
05-04Gia Lai: 189,068,132,700,911,569,030,691
Ninh Thuận: 822,124,154,168,646,788,762,923
Ăn 1/8 Gia Lai
04-04Bình Định: 180,398,292,871,620,470,089,460
Quảng Trị: 494,252,705,002,204,767,201,101
Quảng Bình: 920,722,776,259,302,204,628,344
Ăn 4/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Quảng Bình
03-04Đà Nẵng: 478,146,775,124,575,783,201,698
Khánh Hòa: 946,894,461,911,771,087,333,285
Ăn 4/8 Đà Nẵng
02-04Đắc Lắc: 125,009,204,339,031,260,588,744
Quảng Nam: 510,226,620,280,943,102,260,514
Ăn 1/8 Đắc Lắc
01-04Thừa Thiên Huế: 695,002,465,557,273,661,260,668
Phú Yên: 886,519,026,492,857,335,778,061
Trượt
31-03Thừa Thiên Huế: 852,759,861,569,905,559,495,636
Kon Tum: 202,713,955,882,688,582,776,320
Khánh Hòa: 134,827,583,236,534,055,210,681
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
30-03Đà Nẵng: 857,277,082,122,512,274,929,479
Quảng Ngãi: 883,485,888,857,384,121,524,875
Đắc Nông: 722,692,954,140,364,610,742,916
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
29-03Gia Lai: 191,364,226,407,838,664,986,808
Ninh Thuận: 831,894,077,624,095,425,989,227
Ăn 3/8 Gia Lai
Ăn 1/8 Ninh Thuận
28-03Bình Định: 583,578,723,071,679,038,047,595
Quảng Trị: 512,680,235,020,391,439,654,809
Quảng Bình: 448,387,790,068,869,123,754,873
Ăn 5/8 Bình Định
27-03Đà Nẵng: 972,493,669,299,911,525,993,014
Khánh Hòa: 536,728,691,335,849,322,096,149
Ăn 1/8 Đà Nẵng
26-03Đắc Lắc: 939,249,921,083,643,163,307,000
Quảng Nam: 831,359,148,151,213,311,698,648
Ăn 1/8 Đắc Lắc
Ăn 3/8 Quảng Nam
25-03Thừa Thiên Huế: 591,096,808,889,692,499,961,359
Phú Yên: 986,701,663,337,171,834,784,419
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Phú Yên
24-03Thừa Thiên Huế: 694,086,534,831,829,642,247,742
Kon Tum: 417,133,065,246,205,545,244,036
Khánh Hòa: 502,596,702,153,017,206,030,234
Trượt
23-03Đà Nẵng: 804,225,859,799,628,826,527,067
Quảng Ngãi: 726,963,430,334,899,685,033,390
Đắc Nông: 823,361,363,926,613,227,202,982
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 5/8 Đắc Nông
22-03Gia Lai: 163,149,579,696,907,601,896,742
Ninh Thuận: 012,465,701,319,485,076,723,889
Trượt
21-03Bình Định: 934,936,855,843,152,295,605,414
Quảng Trị: 760,583,775,535,782,238,194,514
Quảng Bình: 243,262,176,177,471,623,579,394
Ăn 3/8 Quảng Trị
20-03Đà Nẵng: 590,906,747,623,694,287,230,891
Khánh Hòa: 267,829,900,155,337,200,725,379
Ăn 3/8 Khánh Hòa
19-03Đắc Lắc: 617,053,141,465,020,165,272,652
Quảng Nam: 533,781,049,261,845,596,457,686
Ăn 4/8 Đắc Lắc
Ăn 5/8 Quảng Nam
18-03Thừa Thiên Huế: 910,293,372,767,012,021,580,124
Phú Yên: 580,130,208,427,756,644,520,435
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
17-03Thừa Thiên Huế: 636,600,795,340,003,058,902,758
Kon Tum: 363,643,696,167,364,103,481,706
Khánh Hòa: 575,827,037,503,689,489,521,922
Ăn 1/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Khánh Hòa
16-03Đà Nẵng: 716,401,190,649,494,091,438,904
Quảng Ngãi: 152,927,233,941,895,038,802,007
Đắc Nông: 277,413,735,888,534,119,752,962
Ăn 5/8 Quảng Ngãi
Ăn 2/8 Đắc Nông
15-03Gia Lai: 858,459,401,001,156,810,075,091
Ninh Thuận: 964,988,868,781,804,585,569,465
Trượt
14-03Bình Định: 936,558,363,971,840,628,883,230
Quảng Trị: 011,730,195,043,595,649,193,612
Quảng Bình: 420,093,299,433,927,407,545,989
Ăn 1/8 Bình Định
Ăn 5/8 Quảng Trị
13-03Đà Nẵng: 635,341,102,723,675,750,896,437
Khánh Hòa: 186,776,943,437,365,291,214,296
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 4/8 Khánh Hòa
12-03Đắc Lắc: 026,888,271,501,370,896,645,610
Quảng Nam: 836,263,077,313,464,986,031,142
Ăn 2/8 Đắc Lắc
11-03Thừa Thiên Huế: 406,023,094,176,290,737,738,066
Phú Yên: 157,310,123,463,179,855,538,411
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
10-03Thừa Thiên Huế: 711,318,492,485,326,378,294,681
Kon Tum: 259,869,452,663,324,608,081,033
Khánh Hòa: 936,825,540,044,670,837,668,937
Ăn 1/8 Khánh Hòa
09-03Đà Nẵng: 880,437,704,691,085,980,105,342
Quảng Ngãi: 685,000,633,848,216,289,621,636
Đắc Nông: 760,730,645,119,408,280,167,578
Ăn 3/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
Ăn 4/8 Đắc Nông
08-03Gia Lai: 838,892,680,437,923,346,626,372
Ninh Thuận: 528,151,760,731,340,710,915,199
Trượt
07-03Bình Định: 092,998,576,110,395,093,193,793
Quảng Trị: 207,553,434,840,293,480,087,329
Quảng Bình: 085,210,057,628,507,726,808,705
Ăn 5/8 Bình Định
Ăn 1/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Quảng Bình
06-03Đà Nẵng: 612,692,956,266,391,336,847,538
Khánh Hòa: 547,214,193,730,439,332,418,202
Ăn 1/8 Khánh Hòa
05-03Đắc Lắc: 317,044,150,969,632,593,782,270
Quảng Nam: 399,895,522,303,963,521,786,239
Trượt