BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
22-10 | ||
22-10 | Đắc Lắc: 497,443,201,234,219,785,092,874 Quảng Nam: 062,871,447,669,916,536,304,243 | Ăn 4/8 Đắc Lắc Ăn 5/8 Quảng Nam |
21-10 | Thừa Thiên Huế: 683,105,253,246,245,919,905,355 Phú Yên: 024,899,931,683,863,399,855,989 | Trượt |
20-10 | Thừa Thiên Huế: 885,134,929,599,949,570,472,590 Kon Tum: 829,194,303,223,553,025,914,438 Khánh Hòa: 045,075,325,727,845,154,663,875 | Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 2/8 Khánh Hòa |
19-10 | Đà Nẵng: 821,377,932,199,924,440,158,341 Quảng Ngãi: 126,197,321,201,873,777,595,581 Đắc Nông: 240,046,797,971,519,722,191,132 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 4/8 Quảng Ngãi |
18-10 | Gia Lai: 598,765,671,041,121,969,885,236 Ninh Thuận: 056,018,419,494,518,581,176,632 | Trượt |
17-10 | Bình Định: 791,203,704,285,020,802,564,945 Quảng Trị: 565,105,174,107,632,084,528,791 Quảng Bình: 885,880,389,141,491,871,410,757 | Ăn 3/8 Quảng Trị |
16-10 | Đà Nẵng: 481,910,548,887,282,927,037,165 Khánh Hòa: 983,201,214,088,441,319,943,453 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
15-10 | Đắc Lắc: 228,330,229,838,356,367,260,703 Quảng Nam: 860,289,492,279,848,769,981,524 | Trượt |
14-10 | Thừa Thiên Huế: 606,035,511,730,927,754,802,928 Phú Yên: 401,498,409,382,608,114,352,918 | Trượt |
13-10 | Thừa Thiên Huế: 576,154,680,499,111,080,352,491 Kon Tum: 171,549,537,066,039,431,591,465 Khánh Hòa: 661,101,142,078,712,534,497,589 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
12-10 | Đà Nẵng: 405,534,532,112,910,951,094,806 Quảng Ngãi: 844,840,941,308,099,377,004,254 Đắc Nông: 067,464,213,820,195,986,368,754 | Ăn 3/8 Đà Nẵng Ăn 5/8 Quảng Ngãi Ăn 4/8 Đắc Nông |
11-10 | Gia Lai: 754,058,388,948,644,645,423,293 Ninh Thuận: 074,292,971,963,133,747,441,392 | Ăn 2/8 Ninh Thuận |
10-10 | Bình Định: 627,817,855,485,254,509,287,169 Quảng Trị: 972,963,688,832,489,385,108,857 Quảng Bình: 780,696,122,620,414,175,583,713 | Ăn 3/8 Bình Định Ăn 2/8 Quảng Bình |
09-10 | Đà Nẵng: 073,850,614,367,596,630,393,401 Khánh Hòa: 200,452,933,894,691,335,494,060 | Trượt |
08-10 | Đắc Lắc: 469,671,826,227,320,623,538,181 Quảng Nam: 712,399,468,238,164,584,100,767 | Ăn 1/8 Đắc Lắc Ăn 3/8 Quảng Nam |
07-10 | Thừa Thiên Huế: 360,113,705,489,458,059,534,700 Phú Yên: 072,587,967,306,261,654,084,213 | Trượt |
06-10 | Thừa Thiên Huế: 775,822,091,324,363,189,552,063 Kon Tum: 126,073,663,736,131,961,892,164 Khánh Hòa: 632,077,067,814,002,362,405,477 | Trượt |
05-10 | Đà Nẵng: 842,589,003,653,573,007,499,060 Quảng Ngãi: 942,127,769,278,037,544,764,568 Đắc Nông: 216,709,551,597,382,926,076,256 | Ăn 4/8 Quảng Ngãi |
04-10 | Gia Lai: 841,402,304,703,765,333,750,486 Ninh Thuận: 319,481,804,348,832,414,250,848 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
03-10 | Bình Định: 769,767,391,680,260,570,163,261 Quảng Trị: 022,024,819,550,275,497,567,172 Quảng Bình: 420,843,004,008,291,078,016,671 | Ăn 3/8 Bình Định |
02-10 | Đà Nẵng: 131,280,294,557,298,570,090,026 Khánh Hòa: 710,469,918,615,570,621,364,224 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
01-10 | Đắc Lắc: 497,002,009,284,884,484,783,175 Quảng Nam: 063,367,629,546,032,448,976,595 | Ăn 4/8 Đắc Lắc |
30-09 | Thừa Thiên Huế: 949,508,177,575,540,209,135,937 Phú Yên: 596,499,507,297,746,749,347,952 | Trượt |
29-09 | Thừa Thiên Huế: 565,935,791,811,961,309,189,376 Kon Tum: 124,922,021,583,105,538,280,387 Khánh Hòa: 640,877,461,143,782,036,304,263 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
28-09 | Đà Nẵng: 403,618,716,412,597,098,665,132 Quảng Ngãi: 604,469,572,883,591,416,755,874 Đắc Nông: 614,655,207,005,024,842,884,269 | Trượt |
27-09 | Gia Lai: 197,163,281,188,298,792,583,184 Ninh Thuận: 668,865,896,666,051,528,897,519 | Trượt |
26-09 | Bình Định: 755,728,092,917,550,532,393,115 Quảng Trị: 431,758,792,839,696,965,454,212 Quảng Bình: 290,390,874,485,727,746,703,001 | Ăn 1/8 Quảng Bình |
25-09 | Đà Nẵng: 395,574,188,421,056,403,982,454 Khánh Hòa: 990,550,335,609,828,761,373,595 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Khánh Hòa |
24-09 | Đắc Lắc: 079,514,936,828,709,253,849,968 Quảng Nam: 143,061,743,260,343,271,135,258 | Trượt |
23-09 | Thừa Thiên Huế: 910,683,336,679,357,757,874,969 Phú Yên: 114,489,878,414,455,096,656,699 | Ăn 4/8 Phú Yên |
22-09 | Thừa Thiên Huế: 826,670,129,324,615,762,847,332 Kon Tum: 910,701,273,461,509,113,771,746 Khánh Hòa: 594,129,758,996,786,535,353,708 | Trượt |
21-09 | Đà Nẵng: 925,271,432,035,511,642,567,666 Quảng Ngãi: 982,937,893,343,286,632,312,468 Đắc Nông: 800,683,929,048,320,542,620,688 | Ăn 3/8 Đắc Nông |
20-09 | Gia Lai: 012,493,241,949,772,441,997,881 Ninh Thuận: 285,593,865,920,689,750,550,590 | Ăn 1/8 Gia Lai |
19-09 | Bình Định: 005,264,282,490,613,004,181,410 Quảng Trị: 310,508,203,344,869,764,791,930 Quảng Bình: 909,447,426,443,249,833,339,056 | Ăn 5/8 Bình Định |
18-09 | Đà Nẵng: 169,565,362,448,606,978,282,373 Khánh Hòa: 961,625,117,053,309,548,143,591 | Ăn 2/8 Khánh Hòa |
17-09 | Đắc Lắc: 858,514,521,551,481,955,831,752 Quảng Nam: 856,795,553,277,434,097,296,035 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
16-09 | Thừa Thiên Huế: 677,686,823,278,440,955,368,324 Phú Yên: 833,705,112,804,418,523,452,920 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
15-09 | Thừa Thiên Huế: 025,388,380,271,325,834,564,977 Kon Tum: 108,260,537,881,872,527,287,867 Khánh Hòa: 460,736,520,922,737,077,608,000 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Khánh Hòa |
14-09 | Đà Nẵng: 145,174,773,426,191,458,251,123 Quảng Ngãi: 902,391,450,228,037,925,462,357 Đắc Nông: 553,025,222,467,232,000,455,753 | Trượt |
13-09 | Gia Lai: 504,812,241,020,662,806,567,623 Ninh Thuận: 518,654,674,058,975,101,855,133 | Trượt |
12-09 | Bình Định: 824,848,850,902,781,270,165,374 Quảng Trị: 092,358,685,771,961,214,186,429 Quảng Bình: 025,340,115,887,278,476,434,507 | Ăn 5/8 Bình Định |
11-09 | Đà Nẵng: 655,802,312,843,114,154,804,036 Khánh Hòa: 324,830,012,449,419,762,701,610 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
10-09 | Đắc Lắc: 569,166,084,224,756,445,162,637 Quảng Nam: 596,905,971,539,854,542,037,754 | Trượt |
09-09 | Thừa Thiên Huế: 607,719,943,395,291,379,886,216 Phú Yên: 947,077,038,310,564,777,698,769 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
08-09 | Thừa Thiên Huế: 198,851,069,217,940,056,763,200 Kon Tum: 658,157,762,254,985,521,336,523 Khánh Hòa: 178,347,602,893,930,909,977,120 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 2/8 Kon Tum Ăn 3/8 Khánh Hòa |