DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN TRUNG

BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
22-10
22-10Đắc Lắc: 497,443,201,234,219,785,092,874
Quảng Nam: 062,871,447,669,916,536,304,243
Ăn 4/8 Đắc Lắc
Ăn 5/8 Quảng Nam
21-10Thừa Thiên Huế: 683,105,253,246,245,919,905,355
Phú Yên: 024,899,931,683,863,399,855,989
Trượt
20-10Thừa Thiên Huế: 885,134,929,599,949,570,472,590
Kon Tum: 829,194,303,223,553,025,914,438
Khánh Hòa: 045,075,325,727,845,154,663,875
Ăn 1/8 Kon Tum
Ăn 2/8 Khánh Hòa
19-10Đà Nẵng: 821,377,932,199,924,440,158,341
Quảng Ngãi: 126,197,321,201,873,777,595,581
Đắc Nông: 240,046,797,971,519,722,191,132
Ăn 3/8 Đà Nẵng
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
18-10Gia Lai: 598,765,671,041,121,969,885,236
Ninh Thuận: 056,018,419,494,518,581,176,632
Trượt
17-10Bình Định: 791,203,704,285,020,802,564,945
Quảng Trị: 565,105,174,107,632,084,528,791
Quảng Bình: 885,880,389,141,491,871,410,757
Ăn 3/8 Quảng Trị
16-10Đà Nẵng: 481,910,548,887,282,927,037,165
Khánh Hòa: 983,201,214,088,441,319,943,453
Ăn 1/8 Khánh Hòa
15-10Đắc Lắc: 228,330,229,838,356,367,260,703
Quảng Nam: 860,289,492,279,848,769,981,524
Trượt
14-10Thừa Thiên Huế: 606,035,511,730,927,754,802,928
Phú Yên: 401,498,409,382,608,114,352,918
Trượt
13-10Thừa Thiên Huế: 576,154,680,499,111,080,352,491
Kon Tum: 171,549,537,066,039,431,591,465
Khánh Hòa: 661,101,142,078,712,534,497,589
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
12-10Đà Nẵng: 405,534,532,112,910,951,094,806
Quảng Ngãi: 844,840,941,308,099,377,004,254
Đắc Nông: 067,464,213,820,195,986,368,754
Ăn 3/8 Đà Nẵng
Ăn 5/8 Quảng Ngãi
Ăn 4/8 Đắc Nông
11-10Gia Lai: 754,058,388,948,644,645,423,293
Ninh Thuận: 074,292,971,963,133,747,441,392
Ăn 2/8 Ninh Thuận
10-10Bình Định: 627,817,855,485,254,509,287,169
Quảng Trị: 972,963,688,832,489,385,108,857
Quảng Bình: 780,696,122,620,414,175,583,713
Ăn 3/8 Bình Định
Ăn 2/8 Quảng Bình
09-10Đà Nẵng: 073,850,614,367,596,630,393,401
Khánh Hòa: 200,452,933,894,691,335,494,060
Trượt
08-10Đắc Lắc: 469,671,826,227,320,623,538,181
Quảng Nam: 712,399,468,238,164,584,100,767
Ăn 1/8 Đắc Lắc
Ăn 3/8 Quảng Nam
07-10Thừa Thiên Huế: 360,113,705,489,458,059,534,700
Phú Yên: 072,587,967,306,261,654,084,213
Trượt
06-10Thừa Thiên Huế: 775,822,091,324,363,189,552,063
Kon Tum: 126,073,663,736,131,961,892,164
Khánh Hòa: 632,077,067,814,002,362,405,477
Trượt
05-10Đà Nẵng: 842,589,003,653,573,007,499,060
Quảng Ngãi: 942,127,769,278,037,544,764,568
Đắc Nông: 216,709,551,597,382,926,076,256
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
04-10Gia Lai: 841,402,304,703,765,333,750,486
Ninh Thuận: 319,481,804,348,832,414,250,848
Ăn 4/8 Ninh Thuận
03-10Bình Định: 769,767,391,680,260,570,163,261
Quảng Trị: 022,024,819,550,275,497,567,172
Quảng Bình: 420,843,004,008,291,078,016,671
Ăn 3/8 Bình Định
02-10Đà Nẵng: 131,280,294,557,298,570,090,026
Khánh Hòa: 710,469,918,615,570,621,364,224
Ăn 1/8 Đà Nẵng
01-10Đắc Lắc: 497,002,009,284,884,484,783,175
Quảng Nam: 063,367,629,546,032,448,976,595
Ăn 4/8 Đắc Lắc
30-09Thừa Thiên Huế: 949,508,177,575,540,209,135,937
Phú Yên: 596,499,507,297,746,749,347,952
Trượt
29-09Thừa Thiên Huế: 565,935,791,811,961,309,189,376
Kon Tum: 124,922,021,583,105,538,280,387
Khánh Hòa: 640,877,461,143,782,036,304,263
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
28-09Đà Nẵng: 403,618,716,412,597,098,665,132
Quảng Ngãi: 604,469,572,883,591,416,755,874
Đắc Nông: 614,655,207,005,024,842,884,269
Trượt
27-09Gia Lai: 197,163,281,188,298,792,583,184
Ninh Thuận: 668,865,896,666,051,528,897,519
Trượt
26-09Bình Định: 755,728,092,917,550,532,393,115
Quảng Trị: 431,758,792,839,696,965,454,212
Quảng Bình: 290,390,874,485,727,746,703,001
Ăn 1/8 Quảng Bình
25-09Đà Nẵng: 395,574,188,421,056,403,982,454
Khánh Hòa: 990,550,335,609,828,761,373,595
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Khánh Hòa
24-09Đắc Lắc: 079,514,936,828,709,253,849,968
Quảng Nam: 143,061,743,260,343,271,135,258
Trượt
23-09Thừa Thiên Huế: 910,683,336,679,357,757,874,969
Phú Yên: 114,489,878,414,455,096,656,699
Ăn 4/8 Phú Yên
22-09Thừa Thiên Huế: 826,670,129,324,615,762,847,332
Kon Tum: 910,701,273,461,509,113,771,746
Khánh Hòa: 594,129,758,996,786,535,353,708
Trượt
21-09Đà Nẵng: 925,271,432,035,511,642,567,666
Quảng Ngãi: 982,937,893,343,286,632,312,468
Đắc Nông: 800,683,929,048,320,542,620,688
Ăn 3/8 Đắc Nông
20-09Gia Lai: 012,493,241,949,772,441,997,881
Ninh Thuận: 285,593,865,920,689,750,550,590
Ăn 1/8 Gia Lai
19-09Bình Định: 005,264,282,490,613,004,181,410
Quảng Trị: 310,508,203,344,869,764,791,930
Quảng Bình: 909,447,426,443,249,833,339,056
Ăn 5/8 Bình Định
18-09Đà Nẵng: 169,565,362,448,606,978,282,373
Khánh Hòa: 961,625,117,053,309,548,143,591
Ăn 2/8 Khánh Hòa
17-09Đắc Lắc: 858,514,521,551,481,955,831,752
Quảng Nam: 856,795,553,277,434,097,296,035
Ăn 1/8 Quảng Nam
16-09Thừa Thiên Huế: 677,686,823,278,440,955,368,324
Phú Yên: 833,705,112,804,418,523,452,920
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
15-09Thừa Thiên Huế: 025,388,380,271,325,834,564,977
Kon Tum: 108,260,537,881,872,527,287,867
Khánh Hòa: 460,736,520,922,737,077,608,000
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/8 Khánh Hòa
14-09Đà Nẵng: 145,174,773,426,191,458,251,123
Quảng Ngãi: 902,391,450,228,037,925,462,357
Đắc Nông: 553,025,222,467,232,000,455,753
Trượt
13-09Gia Lai: 504,812,241,020,662,806,567,623
Ninh Thuận: 518,654,674,058,975,101,855,133
Trượt
12-09Bình Định: 824,848,850,902,781,270,165,374
Quảng Trị: 092,358,685,771,961,214,186,429
Quảng Bình: 025,340,115,887,278,476,434,507
Ăn 5/8 Bình Định
11-09Đà Nẵng: 655,802,312,843,114,154,804,036
Khánh Hòa: 324,830,012,449,419,762,701,610
Ăn 1/8 Khánh Hòa
10-09Đắc Lắc: 569,166,084,224,756,445,162,637
Quảng Nam: 596,905,971,539,854,542,037,754
Trượt
09-09Thừa Thiên Huế: 607,719,943,395,291,379,886,216
Phú Yên: 947,077,038,310,564,777,698,769
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
08-09Thừa Thiên Huế: 198,851,069,217,940,056,763,200
Kon Tum: 658,157,762,254,985,521,336,523
Khánh Hòa: 178,347,602,893,930,909,977,120
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 2/8 Kon Tum
Ăn 3/8 Khánh Hòa