BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
27-07 | ||
26-07 | Ninh Thuận: 523,498,292,949,242,158,311,323 Gia Lai: 697,620,509,507,412,162,024,892 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
25-07 | Quảng Bình: 965,595,418,294,145,427,669,615 Quảng Trị: 545,327,371,028,016,403,148,454 Bình Định: 060,453,154,381,875,709,749,585 | Trượt |
24-07 | Khánh Hòa: 762,971,376,170,052,235,518,209 Đà Nẵng: 513,297,587,002,066,046,961,968 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
23-07 | Quảng Nam: 605,428,921,376,767,955,634,993 Đắc Lắc: 250,459,034,168,867,048,971,710 | Ăn 4/8 Quảng Nam |
21-07 | Thừa Thiên Huế: 829,365,924,333,222,282,826,910 Khánh Hòa: 172,347,449,793,894,593,807,675 | Trượt |
20-07 | Đắc Nông: 209,969,716,731,792,909,663,714 Quảng Ngãi: 478,515,609,128,691,605,863,784 Đà Nẵng: 529,380,890,305,324,304,954,646 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
19-07 | Ninh Thuận: 210,766,540,412,741,077,430,369 Gia Lai: 907,543,230,147,018,414,360,676 | Ăn 1/8 Gia Lai |
18-07 | Quảng Bình: 255,011,235,392,558,397,454,021 Quảng Trị: 471,432,070,228,953,407,119,314 Bình Định: 785,742,624,025,604,764,939,268 | Trượt |
17-07 | Khánh Hòa: 322,374,552,783,113,333,495,497 Đà Nẵng: 147,898,551,025,988,756,347,141 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
16-07 | Đắc Lắc: 000,502,960,807,696,430,520,071 Quảng Nam: 692,632,717,368,510,986,827,516 | Trượt |
15-07 | Phú Yên: 196,138,999,530,798,130,903,956 Thừa Thiên Huế: 920,296,107,309,201,510,607,221 | Ăn 4/8 Phú Yên Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
14-07 | Khánh Hòa: 374,602,253,215,590,641,589,274 Kon Tum: 439,419,794,729,539,259,286,226 Thừa Thiên Huế: 336,362,680,820,246,654,925,791 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Kon Tum |
13-07 | Đắc Nông: 669,092,751,554,357,844,806,014 Quảng Ngãi: 083,337,593,765,917,959,303,956 Đà Nẵng: 640,345,529,656,396,767,229,959 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
12-07 | Ninh Thuận: 709,222,470,792,033,192,750,108 Gia Lai: 038,679,234,978,643,356,592,152 | Trượt |
11-07 | Quảng Bình: 393,022,609,421,971,906,863,560 Bình Định: 920,915,771,772,052,034,408,619 Quảng Trị: 482,407,564,518,477,247,498,447 | Trượt |
10-07 | Khánh Hòa: 155,325,634,124,670,048,002,537 Đà Nẵng: 096,255,391,168,484,660,382,499 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 2/8 Đà Nẵng |
09-07 | Quảng Nam: 280,880,294,376,748,198,957,321 Đắc Lắc: 642,212,489,127,638,264,936,038 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
08-07 | Phú Yên: 112,965,305,536,123,057,361,792 Thừa Thiên Huế: 805,394,081,643,567,097,640,061 | Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
07-07 | Khánh Hòa: 735,076,145,822,593,917,148,089 Kon Tum: 190,111,396,083,567,286,599,225 Thừa Thiên Huế: 067,103,059,453,110,266,443,208 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 1/8 Kon Tum |
06-07 | Đắc Nông: 838,983,873,328,137,194,498,187 Quảng Ngãi: 603,471,128,826,889,712,963,613 Đà Nẵng: 659,210,451,243,161,232,884,857 | Trượt |
05-07 | Ninh Thuận: 942,684,145,396,871,874,934,307 Gia Lai: 073,089,763,555,832,709,323,588 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
04-07 | Quảng Bình: 388,000,347,747,683,595,733,849 Quảng Trị: 222,582,769,728,460,666,100,315 Bình Định: 155,011,910,710,093,620,777,269 | Trượt |
03-07 | Khánh Hòa: 624,011,838,935,951,536,653,398 Đà Nẵng: 171,558,117,240,714,575,264,367 | Ăn 2/8 Khánh Hòa Ăn 5/8 Đà Nẵng |
02-07 | Quảng Nam: 996,686,678,877,439,929,447,780 Đắc Lắc: 570,645,510,725,793,590,001,053 | Trượt |
01-07 | Thừa Thiên Huế: 531,664,494,934,562,229,793,173 Phú Yên: 446,235,365,447,389,331,400,587 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
30-06 | Khánh Hòa: 657,568,255,867,533,528,267,367 Kon Tum: 093,436,458,728,650,703,627,121 Thừa Thiên Huế: 448,548,709,167,620,435,760,557 | Ăn 1/8 Kon Tum |
29-06 | Đắc Nông: 047,482,316,274,927,050,676,679 Quảng Ngãi: 562,900,510,813,233,311,083,236 Đà Nẵng: 375,101,638,090,067,866,388,433 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đà Nẵng |
28-06 | Ninh Thuận: 401,637,812,888,487,759,925,142 Gia Lai: 618,823,774,582,595,673,182,369 | Ăn 4/8 Ninh Thuận |
25-06 | Quảng Nam: 846,196,714,794,432,847,752,688 Đắc Lắc: 362,283,071,132,991,340,620,750 | Ăn 3/8 Quảng Nam |
24-06 | Phú Yên: 983,947,186,113,708,043,166,539 Thừa Thiên Huế: 670,911,154,857,930,537,177,138 | Ăn 2/8 Phú Yên Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế |
23-06 | Khánh Hòa: 368,322,463,266,468,253,224,861 Kon Tum: 855,832,358,085,087,563,134,186 Thừa Thiên Huế: 127,844,696,225,292,963,615,548 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
22-06 | Đắc Nông: 011,355,686,204,376,418,291,555 Quảng Ngãi: 251,346,676,373,636,413,764,487 Đà Nẵng: 730,747,888,594,034,185,169,812 | Ăn 3/8 Đắc Nông Ăn 4/8 Quảng Ngãi Ăn 4/8 Đà Nẵng |
21-06 | Ninh Thuận: 524,156,784,621,067,430,540,447 Gia Lai: 019,522,926,805,155,229,821,377 | Trượt |
20-06 | Bình Định: 485,795,314,488,525,647,946,573 Quảng Trị: 970,940,755,376,097,877,684,160 Quảng Bình: 777,310,854,761,683,472,567,079 | Ăn 4/8 Quảng Trị |
19-06 | Khánh Hòa: 009,324,164,630,442,464,475,985 Đà Nẵng: 796,855,504,358,557,982,942,830 | Ăn 3/8 Khánh Hòa Ăn 5/8 Đà Nẵng |
18-06 | Quảng Nam: 157,135,762,038,996,651,087,603 Đắc Lắc: 558,534,381,227,438,662,764,914 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
17-06 | Phú Yên: 001,250,361,916,329,144,408,320 Thừa Thiên Huế: 460,123,597,255,220,692,432,208 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
16-06 | Khánh Hòa: 117,948,516,674,477,611,662,937 Kon Tum: 518,939,423,773,782,123,644,916 Thừa Thiên Huế: 164,113,530,473,347,433,410,913 | Ăn 1/8 Khánh Hòa Ăn 3/8 Kon Tum Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế |
15-06 | Đà Nẵng: 510,375,504,639,732,371,286,595 Đắc Nông: 802,519,397,823,492,523,476,156 Quảng Ngãi: 212,175,635,522,501,047,063,111 | Ăn 2/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Đắc Nông Ăn 5/8 Quảng Ngãi |