DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN TRUNG

BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
27-07
26-07Ninh Thuận: 523,498,292,949,242,158,311,323
Gia Lai: 697,620,509,507,412,162,024,892
Ăn 4/8 Ninh Thuận
25-07Quảng Bình: 965,595,418,294,145,427,669,615
Quảng Trị: 545,327,371,028,016,403,148,454
Bình Định: 060,453,154,381,875,709,749,585
Trượt
24-07Khánh Hòa: 762,971,376,170,052,235,518,209
Đà Nẵng: 513,297,587,002,066,046,961,968
Ăn 1/8 Đà Nẵng
23-07Quảng Nam: 605,428,921,376,767,955,634,993
Đắc Lắc: 250,459,034,168,867,048,971,710
Ăn 4/8 Quảng Nam
21-07Thừa Thiên Huế: 829,365,924,333,222,282,826,910
Khánh Hòa: 172,347,449,793,894,593,807,675
Trượt
20-07Đắc Nông: 209,969,716,731,792,909,663,714
Quảng Ngãi: 478,515,609,128,691,605,863,784
Đà Nẵng: 529,380,890,305,324,304,954,646
Ăn 1/8 Đà Nẵng
19-07Ninh Thuận: 210,766,540,412,741,077,430,369
Gia Lai: 907,543,230,147,018,414,360,676
Ăn 1/8 Gia Lai
18-07Quảng Bình: 255,011,235,392,558,397,454,021
Quảng Trị: 471,432,070,228,953,407,119,314
Bình Định: 785,742,624,025,604,764,939,268
Trượt
17-07Khánh Hòa: 322,374,552,783,113,333,495,497
Đà Nẵng: 147,898,551,025,988,756,347,141
Ăn 1/8 Khánh Hòa
16-07Đắc Lắc: 000,502,960,807,696,430,520,071
Quảng Nam: 692,632,717,368,510,986,827,516
Trượt
15-07Phú Yên: 196,138,999,530,798,130,903,956
Thừa Thiên Huế: 920,296,107,309,201,510,607,221
Ăn 4/8 Phú Yên
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
14-07Khánh Hòa: 374,602,253,215,590,641,589,274
Kon Tum: 439,419,794,729,539,259,286,226
Thừa Thiên Huế: 336,362,680,820,246,654,925,791
Ăn 3/8 Khánh Hòa
Ăn 4/8 Kon Tum
13-07Đắc Nông: 669,092,751,554,357,844,806,014
Quảng Ngãi: 083,337,593,765,917,959,303,956
Đà Nẵng: 640,345,529,656,396,767,229,959
Ăn 1/8 Đà Nẵng
12-07Ninh Thuận: 709,222,470,792,033,192,750,108
Gia Lai: 038,679,234,978,643,356,592,152
Trượt
11-07Quảng Bình: 393,022,609,421,971,906,863,560
Bình Định: 920,915,771,772,052,034,408,619
Quảng Trị: 482,407,564,518,477,247,498,447
Trượt
10-07Khánh Hòa: 155,325,634,124,670,048,002,537
Đà Nẵng: 096,255,391,168,484,660,382,499
Ăn 2/8 Khánh Hòa
Ăn 2/8 Đà Nẵng
09-07Quảng Nam: 280,880,294,376,748,198,957,321
Đắc Lắc: 642,212,489,127,638,264,936,038
Ăn 1/8 Quảng Nam
08-07Phú Yên: 112,965,305,536,123,057,361,792
Thừa Thiên Huế: 805,394,081,643,567,097,640,061
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
07-07Khánh Hòa: 735,076,145,822,593,917,148,089
Kon Tum: 190,111,396,083,567,286,599,225
Thừa Thiên Huế: 067,103,059,453,110,266,443,208
Ăn 1/8 Khánh Hòa
Ăn 1/8 Kon Tum
06-07Đắc Nông: 838,983,873,328,137,194,498,187
Quảng Ngãi: 603,471,128,826,889,712,963,613
Đà Nẵng: 659,210,451,243,161,232,884,857
Trượt
05-07Ninh Thuận: 942,684,145,396,871,874,934,307
Gia Lai: 073,089,763,555,832,709,323,588
Ăn 4/8 Ninh Thuận
04-07Quảng Bình: 388,000,347,747,683,595,733,849
Quảng Trị: 222,582,769,728,460,666,100,315
Bình Định: 155,011,910,710,093,620,777,269
Trượt
03-07Khánh Hòa: 624,011,838,935,951,536,653,398
Đà Nẵng: 171,558,117,240,714,575,264,367
Ăn 2/8 Khánh Hòa
Ăn 5/8 Đà Nẵng
02-07Quảng Nam: 996,686,678,877,439,929,447,780
Đắc Lắc: 570,645,510,725,793,590,001,053
Trượt
01-07Thừa Thiên Huế: 531,664,494,934,562,229,793,173
Phú Yên: 446,235,365,447,389,331,400,587
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
30-06Khánh Hòa: 657,568,255,867,533,528,267,367
Kon Tum: 093,436,458,728,650,703,627,121
Thừa Thiên Huế: 448,548,709,167,620,435,760,557
Ăn 1/8 Kon Tum
29-06Đắc Nông: 047,482,316,274,927,050,676,679
Quảng Ngãi: 562,900,510,813,233,311,083,236
Đà Nẵng: 375,101,638,090,067,866,388,433
Ăn 2/8 Quảng Ngãi
Ăn 1/8 Đà Nẵng
28-06Ninh Thuận: 401,637,812,888,487,759,925,142
Gia Lai: 618,823,774,582,595,673,182,369
Ăn 4/8 Ninh Thuận
25-06Quảng Nam: 846,196,714,794,432,847,752,688
Đắc Lắc: 362,283,071,132,991,340,620,750
Ăn 3/8 Quảng Nam
24-06Phú Yên: 983,947,186,113,708,043,166,539
Thừa Thiên Huế: 670,911,154,857,930,537,177,138
Ăn 2/8 Phú Yên
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
23-06Khánh Hòa: 368,322,463,266,468,253,224,861
Kon Tum: 855,832,358,085,087,563,134,186
Thừa Thiên Huế: 127,844,696,225,292,963,615,548
Ăn 1/8 Khánh Hòa
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
22-06Đắc Nông: 011,355,686,204,376,418,291,555
Quảng Ngãi: 251,346,676,373,636,413,764,487
Đà Nẵng: 730,747,888,594,034,185,169,812
Ăn 3/8 Đắc Nông
Ăn 4/8 Quảng Ngãi
Ăn 4/8 Đà Nẵng
21-06Ninh Thuận: 524,156,784,621,067,430,540,447
Gia Lai: 019,522,926,805,155,229,821,377
Trượt
20-06Bình Định: 485,795,314,488,525,647,946,573
Quảng Trị: 970,940,755,376,097,877,684,160
Quảng Bình: 777,310,854,761,683,472,567,079
Ăn 4/8 Quảng Trị
19-06Khánh Hòa: 009,324,164,630,442,464,475,985
Đà Nẵng: 796,855,504,358,557,982,942,830
Ăn 3/8 Khánh Hòa
Ăn 5/8 Đà Nẵng
18-06Quảng Nam: 157,135,762,038,996,651,087,603
Đắc Lắc: 558,534,381,227,438,662,764,914
Ăn 1/8 Quảng Nam
17-06Phú Yên: 001,250,361,916,329,144,408,320
Thừa Thiên Huế: 460,123,597,255,220,692,432,208
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
16-06Khánh Hòa: 117,948,516,674,477,611,662,937
Kon Tum: 518,939,423,773,782,123,644,916
Thừa Thiên Huế: 164,113,530,473,347,433,410,913
Ăn 1/8 Khánh Hòa
Ăn 3/8 Kon Tum
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
15-06Đà Nẵng: 510,375,504,639,732,371,286,595
Đắc Nông: 802,519,397,823,492,523,476,156
Quảng Ngãi: 212,175,635,522,501,047,063,111
Ăn 2/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Đắc Nông
Ăn 5/8 Quảng Ngãi