DÀN XỈU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
30-04
30-04Đắc Lắc: 590,201,326,232,819,139,892,371,205,902
Quảng Nam: 982,713,583,218,894,671,679,551,668,952
Trượt
29-04Thừa Thiên Huế: 496,251,295,825,386,720,654,015,689,724
Phú Yên: 090,756,363,778,502,410,838,273,098,732
Trúng 502 Phú Yên
28-04Thừa Thiên Huế: 523,425,503,925,426,068,706,596,323,479
Kon Tum: 913,839,204,503,915,964,682,418,603,750
Khánh Hòa: 930,045,037,440,991,794,868,089,917,865
Trượt
27-04Đà Nẵng: 122,749,473,119,491,032,641,476,796,165
Quảng Ngãi: 281,821,405,706,565,775,849,729,447,618
Đắc Nông: 525,539,240,230,720,281,913,680,301,943
Trúng 749 Đà Nẵng
Trúng 281 Quảng Ngãi
Trúng 240 Đắc Nông
26-04Gia Lai: 223,520,299,584,032,199,017,734,019,624
Ninh Thuận: 493,975,537,551,436,517,387,042,291,863
Trượt
25-04Bình Định: 745,821,876,758,371,672,648,558,796,670
Quảng Trị: 463,498,542,765,570,231,198,910,432,643
Quảng Bình: 530,240,237,069,488,386,549,414,075,428
Trúng 648 Bình Định
24-04Đà Nẵng: 600,672,400,095,398,989,650,510,767,182
Khánh Hòa: 106,137,721,824,357,507,978,593,491,154
Trượt
23-04Đắc Lắc: 032,853,273,920,865,774,017,745,215,484
Quảng Nam: 178,959,220,791,549,241,974,650,614,977
Trúng 215 Đắc Lắc
22-04Thừa Thiên Huế: 362,228,180,448,780,896,965,377,642,407
Phú Yên: 267,179,361,997,631,317,065,608,588,130
Trượt
21-04Thừa Thiên Huế: 908,035,339,317,004,914,865,360,583,416
Kon Tum: 507,673,310,723,710,268,975,295,429,473
Khánh Hòa: 694,323,281,157,306,082,388,295,661,047
Trúng 295 Kon Tum
20-04Đà Nẵng: 737,694,105,547,566,525,324,165,369,869
Quảng Ngãi: 922,971,040,964,736,429,427,640,273,518
Đắc Nông: 264,131,010,553,405,952,208,040,408,955
Trúng 010 Đắc Nông
19-04Gia Lai: 285,926,051,661,538,398,348,333,255,440
Ninh Thuận: 928,124,718,024,483,531,182,846,689,165
Trượt
18-04Bình Định: 642,125,886,751,578,641,423,811,131,296
Quảng Trị: 824,921,067,293,654,988,834,865,594,697
Quảng Bình: 018,963,582,378,208,996,908,217,788,309
Trúng 654 Quảng Trị
17-04Đà Nẵng: 131,043,485,169,737,152,993,766,618,697
Khánh Hòa: 281,390,328,676,955,734,493,615,826,711
Trượt
16-04Đắc Lắc: 704,954,136,053,663,986,833,425,117,772
Quảng Nam: 941,266,278,086,640,203,132,335,759,643
Trúng 704 Đắc Lắc
Trúng 278 Quảng Nam
15-04Thừa Thiên Huế: 087,235,316,301,388,455,634,806,717,068
Phú Yên: 003,198,546,294,036,213,123,881,410,415
Trúng 036 Phú Yên
14-04Thừa Thiên Huế: 109,761,771,255,067,284,143,852,188,934
Kon Tum: 407,544,624,245,860,282,076,179,178,489
Khánh Hòa: 972,637,353,365,185,847,391,213,521,548
Trúng 255 Thừa Thiên Huế
13-04Đà Nẵng: 610,494,926,447,175,891,527,563,591,164
Quảng Ngãi: 809,965,541,149,455,926,665,012,525,089
Đắc Nông: 777,500,955,809,049,029,139,169,868,011
Trúng 891 Đà Nẵng
Trúng 029 Đắc Nông
12-04Gia Lai: 281,256,098,310,949,787,081,336,132,433
Ninh Thuận: 398,341,815,686,712,663,176,875,367,048
Trượt
11-04Bình Định: 124,080,263,884,773,087,287,315,654,475
Quảng Trị: 523,630,647,408,103,560,128,280,135,718
Quảng Bình: 778,770,268,618,087,242,264,616,861,949
Trượt
10-04Đà Nẵng: 606,441,323,720,572,528,764,621,258,733
Khánh Hòa: 714,698,777,951,979,762,545,564,784,523
Trúng 606 Đà Nẵng
Trúng 714 Khánh Hòa
09-04Đắc Lắc: 220,324,474,627,214,782,976,288,283,117
Quảng Nam: 360,089,559,261,581,394,298,184,446,034
Trượt
08-04Thừa Thiên Huế: 710,975,947,736,784,554,139,968,772,815
Phú Yên: 747,452,654,526,980,072,056,210,212,992
Trúng 772 Thừa Thiên Huế
07-04Thừa Thiên Huế: 597,746,330,115,853,843,783,799,555,751
Kon Tum: 841,074,637,876,926,769,098,593,993,564
Khánh Hòa: 281,902,160,953,058,848,117,528,415,483
Trúng 853 Thừa Thiên Huế
Trúng 281 Khánh Hòa
06-04Đà Nẵng: 235,921,951,316,166,307,474,658,470,900
Quảng Ngãi: 569,962,170,092,923,387,891,251,411,801
Đắc Nông: 771,438,394,642,251,610,461,094,857,850
Trúng 316 Đà Nẵng
Trúng 411 Quảng Ngãi
05-04Gia Lai: 967,612,094,456,224,776,516,159,995,087
Ninh Thuận: 392,533,600,570,877,105,147,914,247,174
Trúng 776 Gia Lai
04-04Bình Định: 426,530,354,906,053,168,909,254,338,545
Quảng Trị: 635,050,206,992,175,233,371,629,625,794
Quảng Bình: 505,299,453,063,560,905,642,817,170,272
Trúng 426 Bình Định
Trúng 560 Quảng Bình
03-04Đà Nẵng: 199,540,633,017,324,090,043,737,248,519
Khánh Hòa: 850,104,433,408,708,492,545,598,141,885
Trượt
02-04Đắc Lắc: 055,885,459,135,607,542,255,394,927,279
Quảng Nam: 555,235,632,342,627,896,147,847,131,631
Trúng 147 Quảng Nam
01-04Thừa Thiên Huế: 847,490,372,723,142,854,038,671,448,132
Phú Yên: 979,561,674,807,070,250,500,141,166,790
Trượt
31-03Thừa Thiên Huế: 610,271,200,509,472,846,382,351,770,120
Kon Tum: 506,133,035,397,809,210,885,909,505,944
Khánh Hòa: 898,406,014,482,315,988,590,500,425,136
Trúng 200 Thừa Thiên Huế
30-03Đà Nẵng: 436,563,950,406,533,703,001,266,793,901
Quảng Ngãi: 010,374,423,009,036,024,399,576,262,222
Đắc Nông: 784,711,566,195,214,963,589,984,561,116
Trượt
29-03Gia Lai: 454,319,027,837,834,555,706,709,849,115
Ninh Thuận: 545,176,230,770,891,408,735,079,381,173
Trúng 381 Ninh Thuận
28-03Bình Định: 188,253,351,808,137,903,936,829,669,485
Quảng Trị: 493,762,387,259,901,019,090,918,929,069
Quảng Bình: 813,941,628,462,341,355,047,912,791,631
Trượt
27-03Đà Nẵng: 030,475,152,871,269,918,840,732,168,784
Khánh Hòa: 996,540,437,046,897,969,307,264,051,672
Trượt
26-03Đắc Lắc: 621,892,508,199,065,245,417,895,056,010
Quảng Nam: 646,182,656,362,911,997,615,913,413,371
Trượt
25-03Thừa Thiên Huế: 873,892,450,458,036,625,735,456,762,415
Phú Yên: 446,308,785,259,138,019,838,334,341,169
Trượt
24-03Thừa Thiên Huế: 898,451,253,517,407,674,962,041,505,865
Kon Tum: 449,703,153,264,804,776,523,256,303,754
Khánh Hòa: 007,684,464,405,213,042,966,813,382,489
Trượt
23-03Đà Nẵng: 819,967,503,895,054,645,403,573,078,468
Quảng Ngãi: 307,493,411,298,080,260,769,478,048,628
Đắc Nông: 547,209,610,164,244,592,959,731,361,489
Trượt
22-03Gia Lai: 253,892,464,048,538,373,110,327,434,597
Ninh Thuận: 063,581,734,846,522,191,718,733,692,225
Trượt
21-03Bình Định: 605,944,099,032,385,295,496,120,635,846
Quảng Trị: 843,623,075,812,637,464,388,589,027,207
Quảng Bình: 864,675,967,838,441,099,064,882,080,455
Trượt
20-03Đà Nẵng: 791,816,778,135,170,256,827,208,989,937
Khánh Hòa: 443,149,296,459,470,042,468,449,181,174
Trúng 827 Đà Nẵng
19-03Đắc Lắc: 350,646,136,061,239,403,106,157,282,295
Quảng Nam: 825,390,583,531,101,516,776,556,116,886
Trượt
18-03Thừa Thiên Huế: 123,778,703,053,359,552,926,637,662,852
Phú Yên: 304,850,945,506,882,396,369,044,439,813
Trúng 850 Phú Yên
17-03Thừa Thiên Huế: 858,645,754,861,870,182,553,321,274,332
Kon Tum: 323,045,852,640,396,711,772,625,163,527
Khánh Hòa: 113,684,996,513,698,153,481,542,869,662
Trượt