DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN TRUNG

BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
21-12
21-12Đà Nẵng: 716,315,201,438,108,335,859,761
Quảng Ngãi: 269,943,072,641,973,014,853,604
Đắc Nông: 466,713,388,334,996,732,573,059
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 3/8 Đắc Nông
20-12Gia Lai: 295,599,523,533,678,932,403,463
Ninh Thuận: 158,714,300,691,247,787,471,460
Trượt
19-12Bình Định: 802,865,374,325,465,010,906,482
Quảng Trị: 937,753,526,329,434,230,515,370
Quảng Bình: 939,050,789,870,842,948,102,349
Ăn 3/8 Bình Định
Ăn 2/8 Quảng Trị
Ăn 3/8 Quảng Bình
18-12Đà Nẵng: 827,405,358,652,734,270,717,186
Khánh Hòa: 591,721,753,657,586,630,054,112
Ăn 4/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Khánh Hòa
17-12Đắc Lắc: 526,438,490,634,155,655,149,700
Quảng Nam: 885,187,239,186,826,436,121,351
Trượt
16-12Thừa Thiên Huế: 646,293,514,350,734,628,741,029
Phú Yên: 759,284,370,072,995,175,751,806
Trượt
15-12Thừa Thiên Huế: 723,734,265,572,065,023,573,433
Kon Tum: 384,800,172,219,938,068,686,239
Khánh Hòa: 709,826,549,701,910,416,032,098
Ăn 4/8 Khánh Hòa
14-12Đà Nẵng: 841,073,514,647,612,633,365,401
Quảng Ngãi: 964,900,816,698,672,111,578,560
Đắc Nông: 788,728,561,932,789,702,098,774
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
13-12Gia Lai: 428,480,825,868,216,876,372,128
Ninh Thuận: 205,097,548,219,182,084,284,050
Trượt
12-12Bình Định: 409,195,007,503,189,529,267,130
Quảng Trị: 850,857,116,546,576,217,700,627
Quảng Bình: 928,848,519,643,225,689,006,118
Ăn 1/8 Bình Định
Ăn 2/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Quảng Bình
11-12Đà Nẵng: 547,430,007,178,084,440,000,550
Khánh Hòa: 754,657,320,340,538,897,287,162
Ăn 1/8 Khánh Hòa
10-12Đắc Lắc: 528,794,032,816,616,623,883,674
Quảng Nam: 235,498,504,324,082,974,363,317
Trượt
09-12Thừa Thiên Huế: 587,759,982,419,918,102,212,839
Phú Yên: 544,415,212,279,260,105,526,044
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Phú Yên
08-12Thừa Thiên Huế: 101,804,289,889,023,997,505,867
Kon Tum: 672,564,277,399,823,338,474,434
Khánh Hòa: 838,303,280,582,535,107,491,500
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/8 Kon Tum
07-12Đà Nẵng: 250,464,873,096,652,079,106,620
Quảng Ngãi: 250,820,076,122,529,864,118,442
Đắc Nông: 760,163,862,999,064,653,957,662
Trượt
06-12Gia Lai: 294,802,782,922,614,185,083,181
Ninh Thuận: 269,806,471,477,294,558,408,777
Ăn 1/8 Ninh Thuận
05-12Bình Định: 741,504,277,977,435,886,548,338
Quảng Trị: 155,397,921,758,902,879,792,122
Quảng Bình: 093,779,370,449,380,057,240,351
Ăn 1/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Quảng Bình
04-12Đà Nẵng: 478,691,587,672,269,984,754,190
Khánh Hòa: 981,190,278,808,698,826,317,497
Ăn 5/8 Khánh Hòa
03-12Đắc Lắc: 475,565,901,987,980,130,210,862
Quảng Nam: 909,627,384,988,426,698,823,126
Ăn 1/8 Quảng Nam
02-12Thừa Thiên Huế: 936,764,181,688,384,673,763,414
Phú Yên: 182,259,349,108,551,818,874,303
Ăn 5/8 Phú Yên
01-12Thừa Thiên Huế: 232,526,897,764,929,627,726,569
Kon Tum: 619,603,551,339,309,171,454,606
Khánh Hòa: 493,786,872,727,598,103,541,529
Ăn 1/8 Khánh Hòa
30-11Đà Nẵng: 429,591,818,069,188,394,231,486
Quảng Ngãi: 968,913,150,413,476,123,160,836
Đắc Nông: 089,636,854,081,663,722,226,220
Trượt
29-11Gia Lai: 703,075,011,043,102,456,045,475
Ninh Thuận: 345,512,962,123,914,626,465,422
Ăn 2/8 Gia Lai
Ăn 2/8 Ninh Thuận
28-11Bình Định: 911,986,914,478,059,629,518,978
Quảng Trị: 898,005,133,357,299,233,991,716
Quảng Bình: 266,118,811,245,933,623,749,270
Trượt
27-11Đà Nẵng: 929,461,216,056,067,046,911,142
Khánh Hòa: 807,646,997,358,971,153,850,673
Trượt
26-11Đắc Lắc: 539,242,550,565,654,347,783,154
Quảng Nam: 809,116,130,549,292,540,742,326
Ăn 4/8 Đắc Lắc
Ăn 1/8 Quảng Nam
25-11Thừa Thiên Huế: 207,105,888,129,282,583,183,506
Phú Yên: 203,125,819,438,195,830,909,255
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Phú Yên
24-11Thừa Thiên Huế: 822,247,109,531,635,347,161,376
Kon Tum: 321,319,070,658,882,132,054,130
Khánh Hòa: 730,780,705,809,043,605,441,276
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/8 Khánh Hòa
23-11Đà Nẵng: 963,762,441,155,389,686,019,487
Quảng Ngãi: 672,276,043,699,798,209,917,736
Đắc Nông: 974,400,985,658,500,839,119,339
Trượt
22-11Gia Lai: 980,320,022,827,393,767,086,210
Ninh Thuận: 647,723,392,107,860,740,730,874
Ăn 4/8 Gia Lai
Ăn 5/8 Ninh Thuận
21-11Bình Định: 975,447,742,461,322,280,281,054
Quảng Trị: 476,815,181,339,050,375,035,107
Quảng Bình: 973,230,516,628,011,715,466,075
Ăn 1/8 Quảng Trị
20-11Đà Nẵng: 840,723,345,646,699,092,028,313
Khánh Hòa: 721,742,083,641,705,848,505,888
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Khánh Hòa
19-11Đắc Lắc: 056,548,982,602,601,248,811,938
Quảng Nam: 298,720,764,277,408,147,318,571
Ăn 2/8 Quảng Nam
18-11Thừa Thiên Huế: 960,473,924,376,118,612,198,828
Phú Yên: 975,074,735,789,044,034,055,898
Ăn 3/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Phú Yên
17-11Thừa Thiên Huế: 678,977,387,364,775,144,417,611
Kon Tum: 907,798,271,395,760,182,122,374
Khánh Hòa: 176,657,923,708,568,734,067,643
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
16-11Đà Nẵng: 749,434,220,852,181,365,708,186
Quảng Ngãi: 784,220,934,823,771,841,857,224
Đắc Nông: 371,455,385,886,805,119,938,713
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 4/8 Đắc Nông
15-11Gia Lai: 835,784,303,004,949,268,139,791
Ninh Thuận: 445,942,025,402,407,933,702,780
Trượt
14-11Bình Định: 237,881,600,119,950,488,945,546
Quảng Trị: 846,745,182,732,701,420,304,403
Quảng Bình: 494,458,483,506,648,014,120,490
Ăn 2/8 Quảng Bình
13-11Đà Nẵng: 225,742,066,586,037,034,720,752
Khánh Hòa: 080,735,216,159,191,965,921,702
Ăn 1/8 Khánh Hòa
12-11Đắc Lắc: 716,624,017,329,800,087,164,237
Quảng Nam: 527,384,522,856,647,371,611,000
Trượt
11-11Thừa Thiên Huế: 947,182,726,367,905,700,780,722
Phú Yên: 051,042,781,433,670,285,697,205
Trượt
10-11Thừa Thiên Huế: 650,693,456,535,398,217,709,035
Kon Tum: 021,988,913,329,992,463,935,158
Khánh Hòa: 403,809,262,491,622,402,192,439
Ăn 1/8 Khánh Hòa
09-11Đà Nẵng: 764,025,255,200,932,384,088,634
Quảng Ngãi: 606,668,666,355,710,267,221,793
Đắc Nông: 875,593,397,137,345,896,647,241
Ăn 5/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
08-11Gia Lai: 152,716,044,151,634,209,527,952
Ninh Thuận: 749,845,248,252,242,464,620,443
Ăn 4/8 Gia Lai
Ăn 5/8 Ninh Thuận