BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
29-04 | ||
29-04 | Thừa Thiên Huế: 189,205,682,695,463,334,076,346 Phú Yên: 650,448,489,685,234,683,061,586 | Trượt |
28-04 | Thừa Thiên Huế: 810,721,618,012,389,435,610,159 Kon Tum: 519,930,973,427,216,268,656,792 Khánh Hòa: 368,119,230,553,638,423,317,874 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
27-04 | Đà Nẵng: 312,448,583,243,352,690,634,195 Quảng Ngãi: 496,392,585,572,436,934,621,212 Đắc Nông: 034,142,478,039,524,607,753,089 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 2/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
26-04 | Gia Lai: 675,699,566,110,331,314,118,352 Ninh Thuận: 126,635,225,207,932,667,566,899 | Ăn 1/8 Gia Lai Ăn 4/8 Ninh Thuận |
25-04 | Bình Định: 418,422,093,744,922,073,271,676 Quảng Trị: 545,464,650,329,987,425,575,137 Quảng Bình: 922,052,792,433,671,064,251,546 | Ăn 4/8 Quảng Bình |
24-04 | Đà Nẵng: 242,168,103,178,581,963,258,888 Khánh Hòa: 624,946,926,367,335,101,842,360 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
23-04 | Đắc Lắc: 609,599,183,489,159,313,065,414 Quảng Nam: 182,880,698,223,865,593,404,656 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
22-04 | Thừa Thiên Huế: 368,876,485,319,845,752,428,311 Phú Yên: 338,490,555,840,494,619,449,068 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
21-04 | Thừa Thiên Huế: 542,420,018,511,813,990,947,039 Kon Tum: 234,982,155,683,037,235,458,181 Khánh Hòa: 453,788,831,499,185,940,106,378 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
20-04 | Đà Nẵng: 770,462,611,191,717,792,362,627 Quảng Ngãi: 928,048,246,417,196,080,006,479 Đắc Nông: 568,257,297,480,308,006,031,794 | Ăn 2/8 Quảng Ngãi |
19-04 | Gia Lai: 296,235,863,991,777,263,436,993 Ninh Thuận: 538,461,863,817,272,139,087,300 | Ăn 4/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
18-04 | Bình Định: 890,853,015,496,188,780,459,999 Quảng Trị: 003,546,346,776,434,611,839,117 Quảng Bình: 593,510,800,535,127,417,204,739 | Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Quảng Bình |
17-04 | Đà Nẵng: 173,706,566,276,804,221,065,676 Khánh Hòa: 438,443,768,109,185,639,800,390 | Trượt |
16-04 | Đắc Lắc: 384,729,347,994,182,525,168,444 Quảng Nam: 660,465,075,937,380,454,933,872 | Ăn 3/8 Đắc Lắc Ăn 2/8 Quảng Nam |
15-04 | Thừa Thiên Huế: 293,434,795,862,693,213,576,847 Phú Yên: 923,420,868,242,521,640,781,573 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
14-04 | Thừa Thiên Huế: 784,411,018,120,241,355,329,623 Kon Tum: 122,529,964,713,851,131,768,328 Khánh Hòa: 737,095,270,079,650,595,719,513 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Kon Tum |
13-04 | Đà Nẵng: 784,822,836,605,483,695,788,462 Quảng Ngãi: 075,692,283,385,461,366,513,039 Đắc Nông: 227,651,582,858,543,690,859,983 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 1/8 Đắc Nông |
12-04 | Gia Lai: 881,226,423,328,055,967,310,677 Ninh Thuận: 333,325,272,169,594,263,445,081 | Trượt |
11-04 | Bình Định: 663,857,593,722,399,042,461,438 Quảng Trị: 782,002,920,206,314,571,959,023 Quảng Bình: 418,071,843,297,684,601,293,790 | Ăn 1/8 Bình Định |
10-04 | Đà Nẵng: 803,833,377,228,215,430,475,367 Khánh Hòa: 396,209,865,479,280,348,863,126 | Trượt |
09-04 | Đắc Lắc: 969,511,897,380,733,900,589,963 Quảng Nam: 777,692,064,000,797,905,088,566 | Ăn 2/8 Đắc Lắc |
08-04 | Thừa Thiên Huế: 772,176,429,859,476,569,348,391 Phú Yên: 003,209,759,851,299,378,994,040 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế |
07-04 | Thừa Thiên Huế: 470,354,890,518,451,207,575,023 Kon Tum: 470,787,032,225,372,706,281,498 Khánh Hòa: 027,297,988,882,173,085,427,888 | Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |
06-04 | Đà Nẵng: 664,478,450,289,331,719,027,019 Quảng Ngãi: 044,360,460,225,766,970,086,346 Đắc Nông: 969,724,654,927,016,738,661,585 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
05-04 | Gia Lai: 189,068,132,700,911,569,030,691 Ninh Thuận: 822,124,154,168,646,788,762,923 | Ăn 1/8 Gia Lai |
04-04 | Bình Định: 180,398,292,871,620,470,089,460 Quảng Trị: 494,252,705,002,204,767,201,101 Quảng Bình: 920,722,776,259,302,204,628,344 | Ăn 4/8 Bình Định Ăn 1/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Quảng Bình |
03-04 | Đà Nẵng: 478,146,775,124,575,783,201,698 Khánh Hòa: 946,894,461,911,771,087,333,285 | Ăn 4/8 Đà Nẵng |
02-04 | Đắc Lắc: 125,009,204,339,031,260,588,744 Quảng Nam: 510,226,620,280,943,102,260,514 | Ăn 1/8 Đắc Lắc |
01-04 | Thừa Thiên Huế: 695,002,465,557,273,661,260,668 Phú Yên: 886,519,026,492,857,335,778,061 | Trượt |
31-03 | Thừa Thiên Huế: 852,759,861,569,905,559,495,636 Kon Tum: 202,713,955,882,688,582,776,320 Khánh Hòa: 134,827,583,236,534,055,210,681 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Kon Tum |
30-03 | Đà Nẵng: 857,277,082,122,512,274,929,479 Quảng Ngãi: 883,485,888,857,384,121,524,875 Đắc Nông: 722,692,954,140,364,610,742,916 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi |
29-03 | Gia Lai: 191,364,226,407,838,664,986,808 Ninh Thuận: 831,894,077,624,095,425,989,227 | Ăn 3/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
28-03 | Bình Định: 583,578,723,071,679,038,047,595 Quảng Trị: 512,680,235,020,391,439,654,809 Quảng Bình: 448,387,790,068,869,123,754,873 | Ăn 5/8 Bình Định |
27-03 | Đà Nẵng: 972,493,669,299,911,525,993,014 Khánh Hòa: 536,728,691,335,849,322,096,149 | Ăn 1/8 Đà Nẵng |
26-03 | Đắc Lắc: 939,249,921,083,643,163,307,000 Quảng Nam: 831,359,148,151,213,311,698,648 | Ăn 1/8 Đắc Lắc Ăn 3/8 Quảng Nam |
25-03 | Thừa Thiên Huế: 591,096,808,889,692,499,961,359 Phú Yên: 986,701,663,337,171,834,784,419 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
24-03 | Thừa Thiên Huế: 694,086,534,831,829,642,247,742 Kon Tum: 417,133,065,246,205,545,244,036 Khánh Hòa: 502,596,702,153,017,206,030,234 | Trượt |
23-03 | Đà Nẵng: 804,225,859,799,628,826,527,067 Quảng Ngãi: 726,963,430,334,899,685,033,390 Đắc Nông: 823,361,363,926,613,227,202,982 | Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 5/8 Đắc Nông |
22-03 | Gia Lai: 163,149,579,696,907,601,896,742 Ninh Thuận: 012,465,701,319,485,076,723,889 | Trượt |
21-03 | Bình Định: 934,936,855,843,152,295,605,414 Quảng Trị: 760,583,775,535,782,238,194,514 Quảng Bình: 243,262,176,177,471,623,579,394 | Ăn 3/8 Quảng Trị |
20-03 | Đà Nẵng: 590,906,747,623,694,287,230,891 Khánh Hòa: 267,829,900,155,337,200,725,379 | Ăn 3/8 Khánh Hòa |
19-03 | Đắc Lắc: 617,053,141,465,020,165,272,652 Quảng Nam: 533,781,049,261,845,596,457,686 | Ăn 4/8 Đắc Lắc Ăn 5/8 Quảng Nam |
18-03 | Thừa Thiên Huế: 910,293,372,767,012,021,580,124 Phú Yên: 580,130,208,427,756,644,520,435 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế |
17-03 | Thừa Thiên Huế: 636,600,795,340,003,058,902,758 Kon Tum: 363,643,696,167,364,103,481,706 Khánh Hòa: 575,827,037,503,689,489,521,922 | Ăn 1/8 Kon Tum Ăn 1/8 Khánh Hòa |