BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé
Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO
Table of Contents
Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
Ngày | Dự Đoán | Kết Quả |
---|---|---|
21-01 | ||
21-01 | Đắc Lắc: 524,796,272,940,154,872,992,631 Quảng Nam: 341,164,245,154,344,200,143,620 | Trượt |
20-01 | Thừa Thiên Huế: 639,135,083,155,175,345,199,932 Phú Yên: 379,703,156,906,708,723,573,188 | Ăn 1/8 Phú Yên |
19-01 | Thừa Thiên Huế: 248,454,174,945,718,103,627,086 Kon Tum: 121,791,118,075,006,363,262,165 Khánh Hòa: 107,777,289,811,303,983,229,325 | Trượt |
18-01 | Đà Nẵng: 556,874,880,982,601,184,618,715 Quảng Ngãi: 239,590,418,886,792,411,346,141 Đắc Nông: 370,121,806,363,733,147,702,746 | Ăn 2/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Đắc Nông |
17-01 | Gia Lai: 801,069,179,689,561,824,513,027 Ninh Thuận: 956,360,940,729,214,663,925,617 | Ăn 3/8 Ninh Thuận |
16-01 | Bình Định: 271,819,050,589,039,592,906,439 Quảng Trị: 728,786,739,615,477,024,858,849 Quảng Bình: 918,800,602,200,638,858,456,145 | Ăn 1/8 Quảng Trị |
15-01 | Đà Nẵng: 815,396,754,502,718,823,081,529 Khánh Hòa: 836,098,297,746,398,742,025,131 | Ăn 3/8 Khánh Hòa |
14-01 | Đắc Lắc: 229,252,939,664,562,326,736,765 Quảng Nam: 407,558,358,468,005,988,994,093 | Ăn 5/8 Đắc Lắc Ăn 4/8 Quảng Nam |
13-01 | Thừa Thiên Huế: 267,497,378,323,693,919,656,692 Phú Yên: 413,420,829,936,151,534,657,980 | Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế Ăn 5/8 Phú Yên |
12-01 | Thừa Thiên Huế: 089,733,484,875,888,904,284,401 Kon Tum: 661,850,501,693,779,210,959,346 Khánh Hòa: 892,952,486,397,844,591,077,023 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế Ăn 4/8 Kon Tum Ăn 2/8 Khánh Hòa |
11-01 | Đà Nẵng: 200,698,717,501,992,948,450,035 Quảng Ngãi: 657,949,730,570,973,477,261,835 Đắc Nông: 437,367,878,664,576,426,500,377 | Ăn 1/8 Đắc Nông |
10-01 | Gia Lai: 897,490,570,767,584,170,039,826 Ninh Thuận: 299,767,913,060,001,920,853,742 | Ăn 1/8 Gia Lai |
09-01 | Bình Định: 464,276,029,457,649,681,050,291 Quảng Trị: 761,443,198,782,729,028,274,329 Quảng Bình: 989,683,624,619,747,626,515,511 | Ăn 3/8 Quảng Trị |
08-01 | Đà Nẵng: 882,230,482,823,963,968,135,577 Khánh Hòa: 052,800,891,241,503,706,757,949 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 4/8 Khánh Hòa |
07-01 | Đắc Lắc: 134,463,440,775,693,930,966,485 Quảng Nam: 046,219,949,559,952,548,651,308 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
06-01 | Thừa Thiên Huế: 494,314,637,122,411,944,918,824 Phú Yên: 338,721,920,042,796,357,085,433 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
05-01 | Thừa Thiên Huế: 451,793,950,885,146,092,377,882 Kon Tum: 647,888,683,957,015,744,519,397 Khánh Hòa: 991,737,726,406,541,641,986,755 | Trượt |
04-01 | Đà Nẵng: 565,512,693,113,547,995,731,227 Quảng Ngãi: 217,068,524,500,815,381,526,316 Đắc Nông: 029,656,522,811,101,515,150,672 | Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 4/8 Đắc Nông |
03-01 | Gia Lai: 149,573,927,017,708,153,390,295 Ninh Thuận: 615,806,972,892,630,090,115,223 | Ăn 4/8 Gia Lai |
02-01 | Bình Định: 164,123,207,521,090,112,491,764 Quảng Trị: 909,218,407,342,516,991,656,108 Quảng Bình: 604,382,097,185,605,410,574,048 | Trượt |
01-01 | Đà Nẵng: 084,936,223,655,275,543,429,511 Khánh Hòa: 972,524,436,916,825,255,289,448 | Ăn 4/8 Đà Nẵng |
31-12 | Đắc Lắc: 859,531,630,303,431,857,236,469 Quảng Nam: 949,320,561,083,282,160,494,117 | Ăn 1/8 Quảng Nam |
30-12 | Thừa Thiên Huế: 120,636,793,074,785,732,441,927 Phú Yên: 906,361,530,816,735,218,273,462 | Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế Ăn 1/8 Phú Yên |
29-12 | Thừa Thiên Huế: 650,960,322,280,747,134,594,989 Kon Tum: 257,337,894,043,610,936,470,111 Khánh Hòa: 911,793,507,273,773,150,446,896 | Ăn 1/8 Kon Tum |
28-12 | Đà Nẵng: 924,340,200,408,033,013,922,823 Quảng Ngãi: 375,088,798,426,435,706,396,191 Đắc Nông: 703,921,484,842,825,820,941,603 | Trượt |
27-12 | Gia Lai: 017,642,619,911,073,944,588,024 Ninh Thuận: 359,973,763,784,498,356,578,604 | Ăn 1/8 Gia Lai Ăn 1/8 Ninh Thuận |
26-12 | Bình Định: 684,438,651,255,469,983,314,050 Quảng Trị: 231,170,349,510,449,892,060,955 Quảng Bình: 012,508,308,358,529,092,545,862 | Trượt |
25-12 | Đà Nẵng: 800,989,148,941,512,789,507,077 Khánh Hòa: 010,073,864,553,489,784,082,306 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
24-12 | Đắc Lắc: 275,135,794,646,594,818,390,923 Quảng Nam: 686,143,736,853,534,844,045,088 | Trượt |
23-12 | Thừa Thiên Huế: 134,295,175,184,094,174,533,376 Phú Yên: 560,377,635,731,585,599,550,885 | Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế |
22-12 | Thừa Thiên Huế: 825,720,805,253,699,920,925,252 Kon Tum: 058,204,686,913,900,000,836,127 Khánh Hòa: 159,503,557,293,385,359,352,185 | Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế Ăn 3/8 Kon Tum |
21-12 | Đà Nẵng: 716,315,201,438,108,335,859,761 Quảng Ngãi: 269,943,072,641,973,014,853,604 Đắc Nông: 466,713,388,334,996,732,573,059 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 1/8 Quảng Ngãi Ăn 3/8 Đắc Nông |
20-12 | Gia Lai: 295,599,523,533,678,932,403,463 Ninh Thuận: 158,714,300,691,247,787,471,460 | Trượt |
19-12 | Bình Định: 802,865,374,325,465,010,906,482 Quảng Trị: 937,753,526,329,434,230,515,370 Quảng Bình: 939,050,789,870,842,948,102,349 | Ăn 3/8 Bình Định Ăn 2/8 Quảng Trị Ăn 3/8 Quảng Bình |
18-12 | Đà Nẵng: 827,405,358,652,734,270,717,186 Khánh Hòa: 591,721,753,657,586,630,054,112 | Ăn 4/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Khánh Hòa |
17-12 | Đắc Lắc: 526,438,490,634,155,655,149,700 Quảng Nam: 885,187,239,186,826,436,121,351 | Trượt |
16-12 | Thừa Thiên Huế: 646,293,514,350,734,628,741,029 Phú Yên: 759,284,370,072,995,175,751,806 | Trượt |
15-12 | Thừa Thiên Huế: 723,734,265,572,065,023,573,433 Kon Tum: 384,800,172,219,938,068,686,239 Khánh Hòa: 709,826,549,701,910,416,032,098 | Ăn 4/8 Khánh Hòa |
14-12 | Đà Nẵng: 841,073,514,647,612,633,365,401 Quảng Ngãi: 964,900,816,698,672,111,578,560 Đắc Nông: 788,728,561,932,789,702,098,774 | Ăn 1/8 Đà Nẵng Ăn 3/8 Quảng Ngãi |
13-12 | Gia Lai: 428,480,825,868,216,876,372,128 Ninh Thuận: 205,097,548,219,182,084,284,050 | Trượt |
12-12 | Bình Định: 409,195,007,503,189,529,267,130 Quảng Trị: 850,857,116,546,576,217,700,627 Quảng Bình: 928,848,519,643,225,689,006,118 | Ăn 1/8 Bình Định Ăn 2/8 Quảng Trị Ăn 1/8 Quảng Bình |
11-12 | Đà Nẵng: 547,430,007,178,084,440,000,550 Khánh Hòa: 754,657,320,340,538,897,287,162 | Ăn 1/8 Khánh Hòa |
10-12 | Đắc Lắc: 528,794,032,816,616,623,883,674 Quảng Nam: 235,498,504,324,082,974,363,317 | Trượt |