DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ MIỀN TRUNG

BÍ QUYẾT: Đã xác định chơi bạn cứ tự tin lấy số và chốt là sẽ ăn, không nên phân tán tư tưởng rồi loạn số.Các bạn nên theo một cầu cố định, chia vốn hằng ngày, chiến thuật hợp lý chính là Chìa Khóa Thành Công của bạn.
Cầu VÀNG đã được các chuyên gia phân tích kỹ với độ chính xác cao, sau khi các bạn nạp thẻ thành công ở mục dưới đây DÀN 8 CON LÔ 3 SỐ sẽ hiện ra, các bạn nhìn thật kỹ nhé

 Quy trình nạp thẻ: Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn 8 Con Lô 3 Số MT: 700,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
21-01
21-01Đắc Lắc: 524,796,272,940,154,872,992,631
Quảng Nam: 341,164,245,154,344,200,143,620
Trượt
20-01Thừa Thiên Huế: 639,135,083,155,175,345,199,932
Phú Yên: 379,703,156,906,708,723,573,188
Ăn 1/8 Phú Yên
19-01Thừa Thiên Huế: 248,454,174,945,718,103,627,086
Kon Tum: 121,791,118,075,006,363,262,165
Khánh Hòa: 107,777,289,811,303,983,229,325
Trượt
18-01Đà Nẵng: 556,874,880,982,601,184,618,715
Quảng Ngãi: 239,590,418,886,792,411,346,141
Đắc Nông: 370,121,806,363,733,147,702,746
Ăn 2/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Đắc Nông
17-01Gia Lai: 801,069,179,689,561,824,513,027
Ninh Thuận: 956,360,940,729,214,663,925,617
Ăn 3/8 Ninh Thuận
16-01Bình Định: 271,819,050,589,039,592,906,439
Quảng Trị: 728,786,739,615,477,024,858,849
Quảng Bình: 918,800,602,200,638,858,456,145
Ăn 1/8 Quảng Trị
15-01Đà Nẵng: 815,396,754,502,718,823,081,529
Khánh Hòa: 836,098,297,746,398,742,025,131
Ăn 3/8 Khánh Hòa
14-01Đắc Lắc: 229,252,939,664,562,326,736,765
Quảng Nam: 407,558,358,468,005,988,994,093
Ăn 5/8 Đắc Lắc
Ăn 4/8 Quảng Nam
13-01Thừa Thiên Huế: 267,497,378,323,693,919,656,692
Phú Yên: 413,420,829,936,151,534,657,980
Ăn 2/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 5/8 Phú Yên
12-01Thừa Thiên Huế: 089,733,484,875,888,904,284,401
Kon Tum: 661,850,501,693,779,210,959,346
Khánh Hòa: 892,952,486,397,844,591,077,023
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 4/8 Kon Tum
Ăn 2/8 Khánh Hòa
11-01Đà Nẵng: 200,698,717,501,992,948,450,035
Quảng Ngãi: 657,949,730,570,973,477,261,835
Đắc Nông: 437,367,878,664,576,426,500,377
Ăn 1/8 Đắc Nông
10-01Gia Lai: 897,490,570,767,584,170,039,826
Ninh Thuận: 299,767,913,060,001,920,853,742
Ăn 1/8 Gia Lai
09-01Bình Định: 464,276,029,457,649,681,050,291
Quảng Trị: 761,443,198,782,729,028,274,329
Quảng Bình: 989,683,624,619,747,626,515,511
Ăn 3/8 Quảng Trị
08-01Đà Nẵng: 882,230,482,823,963,968,135,577
Khánh Hòa: 052,800,891,241,503,706,757,949
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 4/8 Khánh Hòa
07-01Đắc Lắc: 134,463,440,775,693,930,966,485
Quảng Nam: 046,219,949,559,952,548,651,308
Ăn 1/8 Quảng Nam
06-01Thừa Thiên Huế: 494,314,637,122,411,944,918,824
Phú Yên: 338,721,920,042,796,357,085,433
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
05-01Thừa Thiên Huế: 451,793,950,885,146,092,377,882
Kon Tum: 647,888,683,957,015,744,519,397
Khánh Hòa: 991,737,726,406,541,641,986,755
Trượt
04-01Đà Nẵng: 565,512,693,113,547,995,731,227
Quảng Ngãi: 217,068,524,500,815,381,526,316
Đắc Nông: 029,656,522,811,101,515,150,672
Ăn 4/8 Đà Nẵng
Ăn 4/8 Đắc Nông
03-01Gia Lai: 149,573,927,017,708,153,390,295
Ninh Thuận: 615,806,972,892,630,090,115,223
Ăn 4/8 Gia Lai
02-01Bình Định: 164,123,207,521,090,112,491,764
Quảng Trị: 909,218,407,342,516,991,656,108
Quảng Bình: 604,382,097,185,605,410,574,048
Trượt
01-01Đà Nẵng: 084,936,223,655,275,543,429,511
Khánh Hòa: 972,524,436,916,825,255,289,448
Ăn 4/8 Đà Nẵng
31-12Đắc Lắc: 859,531,630,303,431,857,236,469
Quảng Nam: 949,320,561,083,282,160,494,117
Ăn 1/8 Quảng Nam
30-12Thừa Thiên Huế: 120,636,793,074,785,732,441,927
Phú Yên: 906,361,530,816,735,218,273,462
Ăn 5/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 1/8 Phú Yên
29-12Thừa Thiên Huế: 650,960,322,280,747,134,594,989
Kon Tum: 257,337,894,043,610,936,470,111
Khánh Hòa: 911,793,507,273,773,150,446,896
Ăn 1/8 Kon Tum
28-12Đà Nẵng: 924,340,200,408,033,013,922,823
Quảng Ngãi: 375,088,798,426,435,706,396,191
Đắc Nông: 703,921,484,842,825,820,941,603
Trượt
27-12Gia Lai: 017,642,619,911,073,944,588,024
Ninh Thuận: 359,973,763,784,498,356,578,604
Ăn 1/8 Gia Lai
Ăn 1/8 Ninh Thuận
26-12Bình Định: 684,438,651,255,469,983,314,050
Quảng Trị: 231,170,349,510,449,892,060,955
Quảng Bình: 012,508,308,358,529,092,545,862
Trượt
25-12Đà Nẵng: 800,989,148,941,512,789,507,077
Khánh Hòa: 010,073,864,553,489,784,082,306
Ăn 1/8 Khánh Hòa
24-12Đắc Lắc: 275,135,794,646,594,818,390,923
Quảng Nam: 686,143,736,853,534,844,045,088
Trượt
23-12Thừa Thiên Huế: 134,295,175,184,094,174,533,376
Phú Yên: 560,377,635,731,585,599,550,885
Ăn 1/8 Thừa Thiên Huế
22-12Thừa Thiên Huế: 825,720,805,253,699,920,925,252
Kon Tum: 058,204,686,913,900,000,836,127
Khánh Hòa: 159,503,557,293,385,359,352,185
Ăn 4/8 Thừa Thiên Huế
Ăn 3/8 Kon Tum
21-12Đà Nẵng: 716,315,201,438,108,335,859,761
Quảng Ngãi: 269,943,072,641,973,014,853,604
Đắc Nông: 466,713,388,334,996,732,573,059
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 1/8 Quảng Ngãi
Ăn 3/8 Đắc Nông
20-12Gia Lai: 295,599,523,533,678,932,403,463
Ninh Thuận: 158,714,300,691,247,787,471,460
Trượt
19-12Bình Định: 802,865,374,325,465,010,906,482
Quảng Trị: 937,753,526,329,434,230,515,370
Quảng Bình: 939,050,789,870,842,948,102,349
Ăn 3/8 Bình Định
Ăn 2/8 Quảng Trị
Ăn 3/8 Quảng Bình
18-12Đà Nẵng: 827,405,358,652,734,270,717,186
Khánh Hòa: 591,721,753,657,586,630,054,112
Ăn 4/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Khánh Hòa
17-12Đắc Lắc: 526,438,490,634,155,655,149,700
Quảng Nam: 885,187,239,186,826,436,121,351
Trượt
16-12Thừa Thiên Huế: 646,293,514,350,734,628,741,029
Phú Yên: 759,284,370,072,995,175,751,806
Trượt
15-12Thừa Thiên Huế: 723,734,265,572,065,023,573,433
Kon Tum: 384,800,172,219,938,068,686,239
Khánh Hòa: 709,826,549,701,910,416,032,098
Ăn 4/8 Khánh Hòa
14-12Đà Nẵng: 841,073,514,647,612,633,365,401
Quảng Ngãi: 964,900,816,698,672,111,578,560
Đắc Nông: 788,728,561,932,789,702,098,774
Ăn 1/8 Đà Nẵng
Ăn 3/8 Quảng Ngãi
13-12Gia Lai: 428,480,825,868,216,876,372,128
Ninh Thuận: 205,097,548,219,182,084,284,050
Trượt
12-12Bình Định: 409,195,007,503,189,529,267,130
Quảng Trị: 850,857,116,546,576,217,700,627
Quảng Bình: 928,848,519,643,225,689,006,118
Ăn 1/8 Bình Định
Ăn 2/8 Quảng Trị
Ăn 1/8 Quảng Bình
11-12Đà Nẵng: 547,430,007,178,084,440,000,550
Khánh Hòa: 754,657,320,340,538,897,287,162
Ăn 1/8 Khánh Hòa
10-12Đắc Lắc: 528,794,032,816,616,623,883,674
Quảng Nam: 235,498,504,324,082,974,363,317
Trượt