DÀN XỈU CHỦ 10 CON MIỀN TRUNG

Soi cầu vip – Chốt số – Chắc ăn – Thắng lớn! Lấy số dinh tiền về nhà!
Các chuyên gia của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình Tìm ra những con số chuẩn nhất có tỷ lệ ăn lớn nhất.Tuy nhiên có một vài ngày cầu về quá lệch anh chị em cũng không nên nản chí, vì những ngày sau cầu sẽ quay trở lại, rồi chúng ta sẽ lấy lại những gì đã mất

➨ Chúng tôi đã xác định được DÀN XỈU CHỦ 10 CON có tần xuất ra cao nhất trong ngày.

➨ Để nhận được DÀN XỈU CHỦ 10 CON  bạn cần nạp đủ số tiền DỊCH VỤ ở Ô NẠP THẺ bên dưới

➨ Có thể nạp cộng dồn mệnh giá THẺ CÀO

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc: 900,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
20-11
20-11Đà Nẵng: 400,099,584,676,017,943,057,257,934,110
Khánh Hòa: 065,184,980,895,898,424,964,687,354,564
Trúng 065 Khánh Hòa
19-11Đắc Lắc: 466,520,004,908,007,995,862,854,045,327
Quảng Nam: 169,903,783,731,482,683,972,429,620,241
Trượt
18-11Thừa Thiên Huế: 130,897,725,587,258,120,650,102,492,699
Phú Yên: 748,107,649,244,926,911,639,448,687,086
Trúng 639 Phú Yên
17-11Thừa Thiên Huế: 503,564,483,680,643,789,437,549,249,626
Kon Tum: 810,185,399,348,540,608,807,177,240,425
Khánh Hòa: 285,701,247,039,265,850,638,591,007,152
Trượt
16-11Đà Nẵng: 866,062,345,505,425,301,303,888,942,304
Quảng Ngãi: 141,599,896,046,212,861,484,028,059,515
Đắc Nông: 235,371,876,678,479,630,039,422,769,965
Trượt
15-11Gia Lai: 636,206,772,391,578,442,940,004,871,483
Ninh Thuận: 111,857,431,869,151,896,008,084,459,330
Trượt
14-11Bình Định: 230,337,787,345,693,005,725,404,984,496
Quảng Trị: 328,052,418,806,358,742,917,651,383,840
Quảng Bình: 331,744,878,526,582,449,790,226,029,198
Trượt
13-11Đà Nẵng: 103,323,889,247,658,762,768,279,332,538
Khánh Hòa: 658,939,174,301,932,019,023,318,553,703
Trượt
12-11Đắc Lắc: 026,708,498,948,258,697,772,711,132,508
Quảng Nam: 885,596,286,025,725,689,899,426,461,659
Trúng 697 Đắc Lắc
Trúng 461 Quảng Nam
11-11Thừa Thiên Huế: 455,396,424,727,434,627,741,134,657,315
Phú Yên: 095,769,337,609,428,476,958,404,996,100
Trượt
10-11Thừa Thiên Huế: 348,882,769,196,927,151,677,538,287,944
Kon Tum: 961,608,290,947,856,866,053,147,452,410
Khánh Hòa: 469,234,161,446,372,322,575,528,539,382
Trượt
09-11Đà Nẵng: 401,128,820,962,810,094,888,631,988,647
Quảng Ngãi: 866,915,278,743,500,615,968,510,408,412
Đắc Nông: 599,084,296,705,163,579,741,671,896,214
Trúng 820 Đà Nẵng
Trúng 968 Quảng Ngãi
08-11Gia Lai: 806,507,137,513,127,891,538,040,839,443
Ninh Thuận: 407,191,219,901,658,043,926,617,138,760
Trượt
07-11Bình Định: 294,856,751,492,034,716,133,071,620,968
Quảng Trị: 529,147,896,018,865,782,045,427,138,834
Quảng Bình: 609,513,897,613,790,025,130,100,557,164
Trúng 294 Bình Định
Trúng 834 Quảng Trị
Trúng 609 Quảng Bình
06-11Đà Nẵng: 780,416,313,586,376,208,585,123,728,077
Khánh Hòa: 196,385,412,003,513,273,529,746,377,008
Trúng 585 Đà Nẵng
05-11Đắc Lắc: 518,488,664,565,633,538,235,045,085,341
Quảng Nam: 135,329,287,843,994,959,190,842,519,335
Trượt
04-11Thừa Thiên Huế: 167,019,269,076,757,928,955,182,789,494
Phú Yên: 833,405,224,505,525,321,001,270,106,931
Trượt
03-11Thừa Thiên Huế: 515,935,765,286,904,537,759,634,846,499
Kon Tum: 806,346,381,332,655,117,064,471,715,699
Khánh Hòa: 554,809,418,460,043,601,956,112,068,911
Trượt
02-11Đà Nẵng: 543,253,131,488,389,674,739,990,606,141
Quảng Ngãi: 220,688,340,050,650,331,652,345,598,906
Đắc Nông: 450,467,241,480,847,699,207,124,365,078
Trượt
01-11Gia Lai: 433,799,036,606,135,229,259,020,655,339
Ninh Thuận: 582,589,835,388,670,581,126,821,025,738
Trượt
31-10Bình Định: 133,779,776,580,624,553,138,891,182,395
Quảng Trị: 022,079,789,748,649,944,659,550,745,299
Quảng Bình: 871,181,676,005,410,221,023,998,506,540
Trượt
30-10Đà Nẵng: 134,481,806,114,282,188,979,088,021,437
Khánh Hòa: 595,950,723,142,927,889,587,815,627,070
Trúng 481 Đà Nẵng
Trúng 723 Khánh Hòa
29-10Đắc Lắc: 755,690,734,694,569,210,225,135,882,637
Quảng Nam: 516,099,863,923,384,659,326,388,207,106
Trượt
28-10Thừa Thiên Huế: 177,419,870,075,898,128,961,273,988,931
Phú Yên: 844,410,825,642,496,514,160,257,622,179
Trúng 419 Thừa Thiên Huế
27-10Thừa Thiên Huế: 123,452,726,484,715,494,526,390,517,239
Kon Tum: 282,945,905,479,478,087,345,126,075,954
Khánh Hòa: 154,547,496,913,168,378,141,031,159,145
Trúng 494 Thừa Thiên Huế
26-10Đà Nẵng: 714,544,858,648,826,296,236,873,557,560
Quảng Ngãi: 957,901,266,822,732,152,241,635,789,421
Đắc Nông: 005,667,261,660,954,408,030,163,154,548
Trúng 030 Đắc Nông
25-10Gia Lai: 026,942,095,616,023,529,382,676,861,200
Ninh Thuận: 830,824,453,986,618,434,345,696,152,676
Trượt
24-10Bình Định: 116,810,848,464,605,218,037,911,389,143
Quảng Trị: 936,964,381,737,430,184,162,115,608,628
Quảng Bình: 311,595,423,530,891,960,301,706,597,194
Trượt
23-10Đà Nẵng: 334,807,373,510,887,692,557,236,796,250
Khánh Hòa: 254,616,688,847,361,911,795,558,043,478
Trượt
22-10Đắc Lắc: 947,174,502,799,072,074,699,890,668,594
Quảng Nam: 591,111,628,434,921,769,334,955,531,846
Trúng 890 Đắc Lắc
21-10Thừa Thiên Huế: 296,047,900,622,230,522,967,250,091,546
Phú Yên: 236,330,136,659,556,095,344,929,043,789
Trúng 967 Thừa Thiên Huế
Trúng 659 Phú Yên
20-10Thừa Thiên Huế: 845,311,236,840,645,154,667,811,993,317
Kon Tum: 493,784,854,331,606,654,024,228,753,439
Khánh Hòa: 917,268,481,732,839,703,001,951,898,443
Trượt
19-10Đà Nẵng: 151,060,623,887,182,193,065,056,145,237
Quảng Ngãi: 368,602,491,335,250,505,222,054,782,823
Đắc Nông: 892,811,592,602,941,067,083,561,997,170
Trúng 887 Đà Nẵng
Trúng 602 Quảng Ngãi
Trúng 811 Đắc Nông
18-10Gia Lai: 370,990,752,115,619,790,235,601,765,711
Ninh Thuận: 561,515,169,013,504,853,780,512,874,112
Trúng 990 Gia Lai
Trúng 169 Ninh Thuận
17-10Bình Định: 362,870,817,391,166,610,019,039,022,800
Quảng Trị: 296,002,096,465,587,022,452,876,727,990
Quảng Bình: 625,867,262,049,407,040,113,886,329,586
Trượt
16-10Đà Nẵng: 580,337,353,251,037,683,802,009,257,719
Khánh Hòa: 147,493,344,402,274,398,269,937,811,683
Trượt
15-10Đắc Lắc: 773,407,529,394,066,812,460,349,081,056
Quảng Nam: 768,525,601,150,894,919,060,521,637,735
Trượt
14-10Thừa Thiên Huế: 187,840,078,587,506,483,787,260,513,113
Phú Yên: 630,235,857,437,826,621,414,324,032,337
Trượt
13-10Thừa Thiên Huế: 533,268,087,364,898,304,584,938,781,385
Kon Tum: 269,687,101,476,671,138,464,275,020,268
Khánh Hòa: 384,702,841,308,169,886,882,627,816,042
Trượt
12-10Đà Nẵng: 084,517,211,685,210,054,995,530,178,839
Quảng Ngãi: 575,706,693,844,200,869,438,382,392,522
Đắc Nông: 115,740,610,031,211,768,376,696,261,053
Trúng 517 Đà Nẵng
Trúng 844 Quảng Ngãi
11-10Gia Lai: 467,133,351,127,641,440,481,458,700,275
Ninh Thuận: 653,123,385,109,648,078,171,705,297,734
Trúng 109 Ninh Thuận
10-10Bình Định: 761,833,316,737,943,752,879,246,109,401
Quảng Trị: 583,953,445,525,154,848,985,463,898,435
Quảng Bình: 451,435,946,548,828,579,285,782,945,229
Trúng 316 Bình Định
09-10Đà Nẵng: 208,799,967,185,118,705,597,305,275,000
Khánh Hòa: 964,219,936,902,825,984,948,998,277,216
Trúng 185 Đà Nẵng
08-10Đắc Lắc: 259,738,729,177,927,559,749,290,193,577
Quảng Nam: 530,363,403,606,759,321,981,306,710,315
Trượt