Soi cầu dự đoán xổ số miền Nam – Chủ Nhật Ngày 06 Tháng 11 do các cao thủ chốt số đưa ra siêu chuẩn, miễn phí. Dự đoán Bạch Thủ 3 Càng, Độc Thủ Giải 8, Dàn Xíu Chủ 10 Con, Dàn Lô 3 Số Tám Con, Giải Giải 8 Đầu Đuôi, Bạch Thủ Đề, Độc Thủ Lô, Tám Con Đề, Cặp Xíu Chủ, Bạch Thủ Lô 3 Số, Dàn Giải 8 Tám Con hôm nay với tỉ lệ ăn cực cao
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 07-11-2022 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
2 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Đề Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 06 Tháng 11
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Dàn Xíu Chủ 10 Con | TienGiang: 708,902,626,612,759,862,186,523,068,111, KienGiang: 053,886,121,048,486,770,143,742,496,200, DaLat: 632,641,381,234,185,259,281,129,047,312 | TienGiang: Win, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ 3 Càng | TienGiang: 902, DaLat: 873, KienGiang: 338 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt, KienGiang: Trượt |
Cặp Xíu Chủ | TienGiang: 708,412, KienGiang: 453,746, DaLat: 383,414 | TienGiang: Win, KienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ Đề | KienGiang: 03, TienGiang: 17, DaLat: 74 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt, DaLat: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | KienGiang: Đầu: 2 – Đuôi: 4, TienGiang: Đầu: 5 – Đuôi: 8, DaLat: Đầu: 9 – Đuôi: 8 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Trúng đuôi 8, DaLat: Trúng đuôi 8 |
Tám Con Đề | TienGiang: 45,79,28,48,99,41,66,85, KienGiang: 53,94,85,02,81,18,52,37, DaLat: 79,04,35,58,48,92,66,08 | TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt, DaLat: Win 58 |
Độc Thủ Giải 8 | DaLat: 84, TienGiang: 81, KienGiang: 87 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Win |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 2, KienGiang: Đầu: 0 – Đuôi: 7, DaLat: Đầu: 3 – Đuôi: 9 | TienGiang: Trúng Bạch Thủ, KienGiang: Win đuôi 7, DaLat: Trúng Bạch Thủ |
Dàn Giải 8 Tám Con | TienGiang: 82,11,79,64,90,83,69,06, DaLat: 98,39,62,51,19,67,18,42, KienGiang: 54,47,71,72,03,87,85,45 | TienGiang: Ăn 82, DaLat: Win 39, KienGiang: Ăn 87 |
Độc Thủ Lô | DaLat: 58, KienGiang: 12, TienGiang: 51 | DaLat: Win, KienGiang: Trúng, TienGiang: Trượt |
Lô 2 Con | TienGiang: 23,26, KienGiang: 13,47, DaLat: 85,64 | TienGiang: Win 23, KienGiang: Trúng 47, DaLat: Win 85 |
Dàn Bao Lô Sáu Con | DaLat: 86,40,26,47,85,28, KienGiang: 44,12,88,02,04,74, TienGiang: 10,29,42,66,55,37 | DaLat: Trúng 3/6, KienGiang: Ăn 5/6, TienGiang: Ăn 1/6 |
Bạch Thủ Lô 3 Số | DaLat: 391, KienGiang: 030, TienGiang: 378 | DaLat: Trúng, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | DaLat: 225,189,313,030,173,443,604,946, KienGiang: 642,474,335,030,400,523,645,242, TienGiang: 584,799,374,718,920,086,655,652 | DaLat: Ăn 3/8, KienGiang: Win 1/8, TienGiang: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 06 Tháng 11
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 82 | 87 | 39 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 947 | 888 | 509 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 4497 | 6719 | 7846 |
|||||||||||||||||||||||
0437 | 9065 | 6905 |
||||||||||||||||||||||||
4484 | 4104 | 3030 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 4561 | 5400 | 8915 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 56673 | 84927 | 82026 |
|||||||||||||||||||||||
38667 | 10331 | 77416 |
||||||||||||||||||||||||
78121 | 20664 | 24223 |
||||||||||||||||||||||||
36712 | 16663 | 36502 |
||||||||||||||||||||||||
20163 | 90502 | 73391 |
||||||||||||||||||||||||
18850 | 35647 | 07628 |
||||||||||||||||||||||||
63723 | 04974 | 38013 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 60183 | 37191 | 72225 |
|||||||||||||||||||||||
03323 | 62699 | 95173 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 08537 | 00021 | 98283 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 18098 | 98412 | 31585 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 981708 | 175812 | 305158 |