Dự đoán xổ số miền Nam còn được biết đến với thuật ngữ soi cầu xổ số miền Nam. Đây là việc làm mà người chơi lô đề sẽ dựa vào những con số đã ra ở các kỳ quay xổ số miền Nam trước để dự đoán kết quả XSMN hôm nay. TUVANLODE.WIN là nơi đưa ra các con số soi cầu Miền Nam ăn 90% hội tụ các chuyên gia đầu ngành kết hợp thêm thống kê dự đoán máy tính thông minh ăc chắc các Dàn Sáu Con Bao Lô, Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi, Dàn Lô 3 Số Tám Con, Giải 8 Đầu Đít, Dàn Lô 2 Con, Dàn Giải 8 Tám Con, Bạch Thủ Xíu Chủ, Bạch Thủ Lô, Bạch Thủ Giải 8, Độc Thủ Lô 3 Số, Bạch Thủ Giải Đặc Biệt ngay hôm nay
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 2 Ngày 16 Tháng 01 của các Đài Quay: TP HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
2 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Dàn Giải 8 Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 15/01/2023
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Mười Con Ba Càng | TienGiang: 507,708,494,119,369,230,092,201,783,315, KienGiang: 505,475,202,546,171,717,341,187,977,123, DaLat: 131,193,184,445,779,621,064,659,823,055 | TienGiang: Ăn, KienGiang: Win, DaLat: Trượt |
Bạch Thủ 3 Càng | TienGiang: 171, DaLat: 396, KienGiang: 975 | TienGiang: Trượt, DaLat: Trúng, KienGiang: Trượt |
Song Thủ Ba Càng | TienGiang: 494,557, KienGiang: 546,122, DaLat: 396,600 | TienGiang: Win, KienGiang: Win, DaLat: Trúng |
Độc Thủ Đề | KienGiang: 46, TienGiang: 04, DaLat: 96 | KienGiang: Win, TienGiang: Trượt, DaLat: Trúng |
Đề Đầu Đuôi | KienGiang: Đầu: 0 – Đuôi: 6, TienGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 1, DaLat: Đầu: 9 – Đuôi: 6 | KienGiang: Trượt, TienGiang: Win đầu 9, DaLat: Win Bạch Thủ |
Tám Con Đề | TienGiang: 17,94,65,81,92,32,73,64, KienGiang: 66,02,48,49,15,85,13,46, DaLat: 07,96,41,55,22,75,62,26 | TienGiang: Trúng 94, KienGiang: Ăn 46, DaLat: Trúng 96 |
Độc Thủ Giải 8 | DaLat: 89, TienGiang: 77, KienGiang: 40 | DaLat: Trượt, TienGiang: Trượt, KienGiang: Trượt |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TienGiang: Đầu: 5 – Đuôi: 6, KienGiang: Đầu: 7 – Đuôi: 0, DaLat: Đầu: 7 – Đuôi: 7 | TienGiang: Win Bạch Thủ, KienGiang: Ăn đuôi 0, DaLat: Trúng đầu 7 |
Tám Con Giải 8 | TienGiang: 29,87,49,34,53,60,56,05, DaLat: 50,32,48,06,19,55,57,96, KienGiang: 42,29,80,69,98,02,77,75 | TienGiang: Ăn 56, DaLat: Trượt, KienGiang: Win 80 |
Bạch Thủ Bao Lô | DaLat: 32, KienGiang: 69, TienGiang: 65 | DaLat: Win, KienGiang: Trúng, TienGiang: Trúng |
Lô 2 Con | TienGiang: 03,74, KienGiang: 76,04, DaLat: 89,83 | TienGiang: Win 03, KienGiang: Trúng 04,76, DaLat: Trượt |
Dàn Bao Lô 6 Con | DaLat: 43,32,65,66,98,72, KienGiang: 03,62,80,78,20,75, TienGiang: 05,17,64,72,13,77 | DaLat: Win 3/6, KienGiang: Trượt, TienGiang: Trượt |
Lô Ba Số | DaLat: 874, KienGiang: 466, TienGiang: 982 | DaLat: Trượt, KienGiang: Win, TienGiang: Win |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | DaLat: 998,303,100,286,032,365,180,907, KienGiang: 224,472,264,605,005,104,350,431, TienGiang: 334,006,747,998,275,564,812,635 | DaLat: Trúng 3/8, KienGiang: Trúng 1/8, TienGiang: Win 3/8 |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Chủ Nhật Ngày 15/01/2023
Tỉnh | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 56 | 80 | 70 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 719 | 482 | 565 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 4294 | 5869 | 2308 |
|||||||||||||||||||||||
4868 | 0466 | 8082 |
||||||||||||||||||||||||
9103 | 1746 | 2061 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 2197 | 1904 | 0922 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 13635 | 77145 | 46706 |
|||||||||||||||||||||||
84820 | 33688 | 80998 |
||||||||||||||||||||||||
56982 | 48264 | 08832 |
||||||||||||||||||||||||
22747 | 00454 | 10121 |
||||||||||||||||||||||||
99049 | 81832 | 15320 |
||||||||||||||||||||||||
62334 | 88832 | 55669 |
||||||||||||||||||||||||
50665 | 30076 | 58423 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 32954 | 87725 | 15254 |
|||||||||||||||||||||||
32679 | 38086 | 06907 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 13430 | 52814 | 62365 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 10169 | 27423 | 40461 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 623494 | 515546 | 356396 |