BÍ KÍP giúp TUVANLODE.WIN soi cầu XSMN – Ngày 11/10/2022 và các ngày khác đều cho kết quả dự đoán chính xác nhất, TỈ LỆ trúng giải cao nhất là dựa trên kết quả XSMN ngày hôm trước và phương pháp xác suất thống kê chuyên sâu giúp bạn chiến thắng lên tới 91% với các cầu: Bạch Thủ Giải 8, Đặc Biệt Đầu Đít, Dàn 8 Con Giải 8, Giải Tám Đầu Đít, Dàn 6 Con Bao Lô, Độc Thủ Lô Ba Số, Dàn Ba Càng 10 Con, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Độc Thủ Xíu Chủ, Dàn Đề 8 Con trong hôm nay.
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 4 Ngày 12-10-2022 của các Đài Quay: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Ba Càng 10 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Cặp 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Dàn Đề 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Dàn 8 Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn 6 Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Thứ 3 Ngày 11/10/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Mười Con Xíu Chủ | BenTre: 803,762,335,214,391,252,447,959,900,052, VungTau: 782,285,025,906,646,570,177,029,428,468, BacLieu: 501,604,992,018,801,098,321,392,083,043 | BenTre: Trúng, VungTau: Ăn, BacLieu: Trượt |
Bạch Thủ Xíu Chủ | BenTre: 801, BacLieu: 507, VungTau: 433 | BenTre: Trượt, BacLieu: Trượt, VungTau: Trượt |
2 Con Xíu Chủ | BenTre: 252,720, VungTau: 177,439, BacLieu: 520,817 | BenTre: Trúng, VungTau: Win, BacLieu: Ăn |
Bạch Thủ Đề | VungTau: 77, BenTre: 52, BacLieu: 35 | VungTau: Ăn, BenTre: Win, BacLieu: Trượt |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | VungTau: Đầu: 4 – Đuôi: 7, BenTre: Đầu: 5 – Đuôi: 2, BacLieu: Đầu: 2 – Đuôi: 0 | VungTau: Ăn đuôi 7, BenTre: Trúng Bạch Thủ, BacLieu: Trúng Bạch Thủ |
Dàn Đề Tám Con | BenTre: 31,10,26,27,22,60,12,69, VungTau: 94,44,07,75,13,37,51,09, BacLieu: 91,63,66,41,34,05,20,37 | BenTre: Trượt, VungTau: Trượt, BacLieu: Ăn 20 |
Bạch Thủ Giải Tám | BacLieu: 36, BenTre: 86, VungTau: 48 | BacLieu: Trượt, BenTre: Trượt, VungTau: Trượt |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | BenTre: Đầu: 8 – Đuôi: 2, VungTau: Đầu: 9 – Đuôi: 9, BacLieu: Đầu: 4 – Đuôi: 8 | BenTre: Win đuôi 2, VungTau: Win Bạch Thủ, BacLieu: Trúng đuôi 8 |
Dàn 8 Con Giải 8 | BenTre: 43,12,11,95,96,62,42,93, BacLieu: 67,59,62,60,18,71,88,66, VungTau: 28,82,99,66,09,52,23,49 | BenTre: Trúng 62, BacLieu: Win 18, VungTau: Win 99 |
Độc Thủ Bao Lô | BacLieu: 35, VungTau: 37, BenTre: 55 | BacLieu: Trượt, VungTau: Trúng, BenTre: Win |
Hai Con Lô | BenTre: 50,37, VungTau: 48,89, BacLieu: 94,50 | BenTre: Trúng 50, VungTau: Trượt, BacLieu: Win 50,94 |
Sáu Con Bao Lô | BacLieu: 45,09,53,73,26,77, VungTau: 10,79,69,38,96,23, BenTre: 58,52,70,78,38,69 | BacLieu: Trượt, VungTau: Trúng 4/6, BenTre: Ăn 5/6 |
Lô Ba Số | BacLieu: 963, VungTau: 232, BenTre: 613 | BacLieu: Ăn, VungTau: Trúng, BenTre: Trượt |
Dàn Lô 3 Số Tám Con | BacLieu: 663,614,529,025,095,747,960,776, VungTau: 567,814,979,148,827,177,894,437, BenTre: 607,286,204,344,875,861,495,252 | BacLieu: Trượt, VungTau: Ăn 5/8, BenTre: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Thứ 3 Ngày 11/10/2022
Tỉnh | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 62 | 99 | 18 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 750 | 437 | 751 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 5530 | 4523 | 9340 |
|||||||||||||||||||||||
4903 | 3567 | 3192 |
||||||||||||||||||||||||
0291 | 7630 | 5650 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 9896 | 0601 | 2595 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 44818 | 20972 | 37989 |
|||||||||||||||||||||||
86896 | 01587 | 75994 |
||||||||||||||||||||||||
53258 | 96331 | 12637 |
||||||||||||||||||||||||
77038 | 85232 | 82995 |
||||||||||||||||||||||||
00070 | 65490 | 50573 |
||||||||||||||||||||||||
42955 | 96507 | 96016 |
||||||||||||||||||||||||
48067 | 81138 | 94963 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 97126 | 73582 | 02058 |
|||||||||||||||||||||||
39222 | 73814 | 58049 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 00978 | 43796 | 98890 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 86458 | 88979 | 63843 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 107252 | 593177 | 682520 |