Soi cầu dự đoán xổ số miền Nam – Ngày 22 Tháng 12 do các cao thủ chốt số đưa ra siêu chuẩn, miễn phí. Dự đoán 2 Con Lô, Bạch Thủ Xíu Chủ, Độc Thủ Lô 3 Số, Dàn 8 Con Giải 8, Cặp 3 Càng, Bạch Thủ Giải Tám, Dàn 6 Con Bao Lô, Bạch Thủ Đề, Đặc Biệt Đầu Đít, Dàn Tám Con Lô 3 Số, Dàn Tám Con Đề, Bạch Thủ Lô, Giải Giải 8 Đầu Đuôi hôm nay với tỉ lệ ăn cực cao
Table of Contents
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 6 Ngày 23-12-2022 của các Đài Quay: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
10 Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ 3 Càng | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Tám Con Đề | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải Tám | Nhận Dự Đoán |
Giải 8 Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Dàn Tám Con Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Dàn Sáu Con Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 3 Số 8 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 22 Tháng 12
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
10 Con Xíu Chủ | TayNinh: 858,792,744,945,950,687,412,089,827,977, AnGiang: 189,943,409,153,626,612,937,474,850,703, BinhThuan: 402,140,589,811,710,664,400,427,165,295 | TayNinh: Ăn, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Bạch Thủ Xíu Chủ | TayNinh: 857, BinhThuan: 122, AnGiang: 188 | TayNinh: Trượt, BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trượt |
Cặp 3 Càng | TayNinh: 412,615, AnGiang: 607,519, BinhThuan: 911,989 | TayNinh: Ăn, AnGiang: Win, BinhThuan: Trúng |
Bạch Thủ Đề | AnGiang: 03, TayNinh: 12, BinhThuan: 14 | AnGiang: Trượt, TayNinh: Ăn, BinhThuan: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | AnGiang: Đầu: 8 – Đuôi: 7, TayNinh: Đầu: 2 – Đuôi: 2, BinhThuan: Đầu: 8 – Đuôi: 1 | AnGiang: Win đuôi 7, TayNinh: Ăn đuôi 2, BinhThuan: Trượt |
Dàn Tám Con Đề | TayNinh: 82,83,48,10,27,43,96,95, AnGiang: 00,32,07,55,97,85,84,77, BinhThuan: 27,30,11,86,35,38,85,02 | TayNinh: Trượt, AnGiang: Trúng 07, BinhThuan: Ăn 11 |
Bạch Thủ Giải Tám | BinhThuan: 48, TayNinh: 51, AnGiang: 83 | BinhThuan: Trượt, TayNinh: Trượt, AnGiang: Trượt |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | TayNinh: Đầu: 9 – Đuôi: 4, AnGiang: Đầu: 2 – Đuôi: 6, BinhThuan: Đầu: 5 – Đuôi: 7 | TayNinh: Ăn Bạch Thủ, AnGiang: Trúng đầu 2, BinhThuan: Trúng đầu 5 |
Dàn 8 Con Giải 8 | TayNinh: 63,42,02,75,26,39,33,36, BinhThuan: 61,34,46,42,50,48,16,66, AnGiang: 78,36,94,24,42,00,25,57 | TayNinh: Trượt, BinhThuan: Ăn 50, AnGiang: Win 24 |
Bạch Thủ Lô | BinhThuan: 40, AnGiang: 03, TayNinh: 28 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Ăn, TayNinh: Win |
2 Con Lô | TayNinh: 00,49, AnGiang: 55,82, BinhThuan: 34,37 | TayNinh: Ăn 49, AnGiang: Ăn 55, BinhThuan: Trúng 34 |
Dàn 6 Con Bao Lô | BinhThuan: 03,11,64,34,78,66, AnGiang: 24,59,99,20,15,43, TayNinh: 36,62,83,73,12,01 | BinhThuan: Trúng 5/6, AnGiang: Trúng 5/6, TayNinh: Win 3/6 |
Độc Thủ Lô 3 Số | BinhThuan: 066, AnGiang: 289, TayNinh: 033 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Ăn, TayNinh: Trượt |
Dàn Tám Con Lô 3 Số | BinhThuan: 104,126,665,427,567,073,610,703, AnGiang: 219,203,404,778,794,420,455,999, TayNinh: 204,551,950,601,144,608,609,405 | BinhThuan: Ăn 1/8, AnGiang: Win 5/8, TayNinh: Ăn 1/8 |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 22 Tháng 12
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 94 | 24 | 50 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 088 | 181 | 778 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 7114 | 3455 | 3466 |
|||||||||||||||||||||||
1530 | 4219 | 6380 |
||||||||||||||||||||||||
0015 | 1359 | 7582 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 1108 | 1006 | 6553 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 11328 | 99420 | 03001 |
|||||||||||||||||||||||
11849 | 55359 | 47658 |
||||||||||||||||||||||||
30802 | 27999 | 81834 |
||||||||||||||||||||||||
06464 | 64724 | 98078 |
||||||||||||||||||||||||
67201 | 77475 | 89579 |
||||||||||||||||||||||||
24873 | 67860 | 02001 |
||||||||||||||||||||||||
39449 | 92637 | 00793 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 30405 | 23203 | 60319 |
|||||||||||||||||||||||
89071 | 63289 | 39844 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 25612 | 53815 | 30503 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 51810 | 81865 | 57703 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 844412 | 457607 | 060911 |